10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

Marathon: Male

Pos Name Gun Time Net Time Category (Pos) Overall Pos
1 Edwin Kiptoo Yebei (#41377) 02:27:30 02:27:30 Age Group Overall (1) 1
2 Joshua Kemboi Kipsang (#41359) 02:29:33 02:29:33 Age Group Overall (2) 2
3 Lai Nguyễn Văn (#3) 02:33:07 02:33:06 Age Group Overall (3) 3
4 Shohei Miyamoto (#41215) 02:38:23 02:38:23 Age Group Overall (4) 4
5 Tuấn Lê Văn (#92449) 02:43:12 02:43:12 Age Group Overall (5) 5
6 Tâm Trương Văn (#41174) 02:44:07 02:44:06 Vietnamese Open (1) 6
7 Khôi Huỳnh Anh (#35543) 02:45:38 02:45:37 Vietnamese Open (2) 7
8 Hải Lý Phi (#41149) 02:50:44 02:50:42 Vietnamese Open (3) 10
9 Long Nguyễn Văn (#41282) 02:51:14 02:51:13 30-39 (1) 12
10 Anh Đinh Tuấn (#40791) 02:53:11 02:53:11 30-39 (2) 13
11 Lâm Bùi Tuấn (#41249) 02:54:12 02:54:11 30-39 (3) 14
12 Thành Đào Bá (#41289) 02:57:22 02:57:22 18-29 (1) 16
13 Lộc Huỳnh Thái (#40253) 02:58:27 02:58:27 40-49 (1) 17
14 Xuân Lý Văn (#41134) 02:58:42 02:58:42 18-29 (2) 18
15 Quán Lê Anh (#40477) 03:00:01 03:00:01 40-49 (2) 19
16 Hai Doan Hoang (#92126) 03:07:03 03:07:02 30-39 (4) 20
17 Long Sử Tấn (#36237) 03:09:55 03:09:48 40-49 (3) 22
18 Huy Lê Đức Nguyên (#40651) 03:10:01 03:09:55 30-39 (5) 23
19 Long Đặng Minh (#92674) 03:10:18 03:10:16 18-29 (3) 24
20 Blake Johnston (#41190) 03:10:19 03:09:56 30-39 (6) 25
21 Tiến Nguyễn Xuân (#40939) 03:13:24 03:13:23 30-39 (7) 26
22 Vĩnh Võ Xuân (#40869) 03:13:37 03:13:37 30-39 (8) 27
23 Đạo Hoàng Trọng (#40319) 03:13:40 03:13:35 40-49 (4) 28
24 Tuấn Đặng Quốc (#41271) 03:14:31 03:14:30 30-39 (9) 29
25 RYO EGUCHI (#41222) 03:14:46 03:14:42 30-39 (10) 30
26 An Lương Ngọc Tuấn (#35939) 03:14:52 03:14:48 18-29 (4) 31
27 Sỹ Lê Chí (#40099) 03:15:54 03:15:53 40-49 (5) 32
28 Hoan Hồ Thọ (#35742) 03:16:11 03:15:42 18-29 (5) 33
29 Tỵ Võ Thanh (#40820) 03:17:27 03:17:20 30-39 (11) 34
30 Xuyên Phạm Hoài (#34310) 03:17:29 03:17:14 40-49 (6) 35
31 Sơn Phan Tuấn (#36233) 03:17:32 03:17:29 40-49 (7) 36
32 Tân Võ Việt (#40755) 03:18:02 03:17:57 30-39 (12) 38
33 Kỳ Nguyễn Viết Trường (#40243) 03:18:12 03:18:10 40-49 (8) 39
34 Tĩnh Phùng Bá (#40831) 03:18:28 03:18:10 30-39 (13) 41
35 Tuyên Béo Trần (#41242) 03:19:43 03:19:42 18-29 (6) 42
36 Nam Nguyễn Phương (#91363) 03:19:48 03:19:44 18-29 (7) 43
37 Tiến Trương Quyết (#40720) 03:19:58 03:19:40 30-39 (14) 44
38 Thịnh Nguyễn Văn (#41241) 03:20:22 03:20:22 30-39 (15) 46
39 Trí Trần Minh (#91354) 03:20:22 03:20:22 30-39 (16) 47
40 Nguyễn Minh Hiền Nguyễn Minh Hiền (#41146) 03:20:30 03:20:15 18-29 (8) 48
41 Sơn Phan Trường (#40899) 03:20:35 03:20:25 30-39 (17) 49
42 Trung Giao (#40513) 03:20:40 03:20:35 30-39 (18) 50
43 Thành Nguyễn Bá (#40590) 03:20:49 03:20:47 30-39 (19) 51
44 Juan Jose Suelves (#40718) 03:21:09 03:21:06 30-39 (20) 52
45 ĐẠO TRẦN HƯNG (#40680) 03:23:42 03:23:41 30-39 (21) 54
46 Hùng Vũ Mạnh (#40714) 03:24:14 03:24:00 30-39 (22) 55
47 Toàn Nguyễn Đức (#91229) 03:24:18 03:24:18 50-59 (1) 56
48 Quang Nguyễn Bá (#36356) 03:24:19 03:24:11 30-39 (23) 57
49 Kiệt Đậu Tuấn (#41336) 03:24:35 03:24:34 18-29 (9) 58
50 Phong Nguyễn Hữu (#64162) 03:24:40 03:24:39 18-29 (10) 59