26th November 2017 | Ho Chi Minh, Vietnam

Techcombank Ho Chi Minh International Marathon (2017)

10km: F18-29

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
101 Vo Thi Thuy Trang (#4916) 01:35:25 VNM | 767 Female  (241)
102 Đoàn Vi Ly Đoàn Vi Vi (#5110) 01:35:38 VNM | 770 Female  (242)
103 Le Tien (#4838) 01:36:11 VNM | 786 Female  (247)
104 Le Sang (#5056) 01:36:35 VNM | 796 Female  (251)
105 Nguyễn PHụng Kiều (#4406) 01:36:38 VNM | 799 Female  (253)
106 Nguyen Nhien (#4649) 01:36:48 VNM | 803 Female  (254)
107 Wu Yi Jou (#5251) 01:36:51 TWN | 806 Female  (255)
108 Hoang Thu Phuong (#4633) 01:36:57 VNM | 811 Female  (256)
109 Phan Thanh Hang (#5050) 01:37:11 VNM | 818 Female  (260)
110 Triệu Thị Mỹ Hạnh (#5075) 01:37:39 VNM | 832 Female  (269)
111 Vo Tra My (#4385) 01:37:55 VNM | 840 Female  (273)
112 Nguyễn thị hải ÂU (#4484) 01:38:12 VNM | 847 Female  (277)
113 Lưu Trần Hà Phương (#4626) 01:38:17 VNM | 852 Female  (279)
114 Huynh Anna (#4998) 01:38:23 VNM | 854 Female  (280)
115 Đinh Thị Diễm Phúc (#5524) 01:38:25 VNM | 855 Female  (281)
116 LĂNG BÍCH LĂNG BÍCH PHƯỢNG (#5224) 01:38:37 VNM | 858 Female  (283)
117 Phạm Thị Huyền Trang (#4980) 01:38:40 VNM | 860 Female  (284)
118 Ly Thanh (#4989) 01:38:45 VNM | 862 Female  (285)
119 Nguyen Trang (#4770) 01:38:48 VNM | 864 Female  (286)
120 Cao Thị Hoài (#4569) 01:38:58 VNM | 874 Female  (291)
121 CHIN ZHI ZHANG (#5197) 01:39:02 TWN | 879 Female  (295)
122 Nguyễn Thị Ngọc Anh (#5645) 01:39:21 VNM | 885 Female  (298)
123 Lâm Thị Diệu Hà (#4791) 01:39:27 VNM | 886 Female  (299)
124 HUỲNH NGỌC TRÂM (#4705) 01:39:53 VNM | 891 Female  (302)
125 Nguyễn Thanh Thảo (#4788) 01:39:58 VNM | 894 Female  (305)
126 Vương Thị Thuỳ Linh (#5139) 01:40:03 VNM | 896 Female  (306)
127 CHEN HSUAN TUNG (#5257) 01:40:04 TWN | 897 Female  (307)
128 CHUNG MIN KYONG (#5112) 01:40:06 VNM | 899 Female  (308)
129 Vương Nhơn (#4532) 01:40:32 VNM | 906 Female  (310)
130 Nguyễn Trang (#5098) 01:40:38 VNM | 907 Female  (311)
131 Phạm Thị Dung (#4589) 01:40:39 VNM | 908 Female  (312)
132 Hoang Thi Bich Nga (#4758) 01:41:01 VNM | 918 Female  (318)
133 Trương Linh (#4852) 01:41:20 VNM | 926 Female  (322)
134 Vũ Thị Hồng (#4561) 01:41:39 VNM | 937 Female  (324)
135 Mai Phương Nhật Linh (#4853) 01:41:53 VNM | 943 Female  (325)
136 Phan Nào (#4564) 01:41:59 VNM | 945 Female  (327)
137 Phan Thanh Hang (#5051) 01:42:04 VNM | 948 Female  (328)
138 Hoàng Bảo Hân (#5465) 01:42:17 VNM | 953 Female  (329)
139 Nguyễn Ngọc Châu (#5544) 01:42:18 VNM | 955 Female  (330)
140 HSU YUAN YU (#5258) 01:42:20 TWN | 958 Female  (331)
141 Bùi Thị Ngọc Anh (#5340) 01:42:24 VNM | 961 Female  (332)
142 Nguyễn Thị Lê Na (#4461) 01:42:29 VNM | 964 Female  (334)
143 Nguyễn Quỳnh Anh (#4664) 01:42:34 VNM | 968 Female  (337)
144 Võ Bảo Quế (#4366) 01:42:39 VNM | 973 Female  (338)
145 Dao phuong Huyen (#4743) 01:42:41 VNM | 974 Female  (339)
146 Vu Hoang Ngoc Bich (#5337) 01:42:41 VNM | 975 Female  (340)
147 Đào Nguyễn (#5090) 01:42:57 VNM | 983 Female  (344)
148 HANG VO THI THU (#4995) 01:43:00 VNM | 985 Female  (345)
149 Nguyễn Thị Oanh Kiều (#4460) 01:43:00 VNM | 986 Female  (346)
150 Trần Thảo Khuyên (#4377) 01:43:06 VNM | 994 Female  (349)