26th November 2017 | Ho Chi Minh, Vietnam

Techcombank Ho Chi Minh International Marathon (2017)

10km: Overall

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Gender (Pos)
1551 Nguyễn Thị Phương Thảo (#4611) 02:07:25 VNM | 18-29 (325) Female  (684)
1552 Nguyen Tien (#5246) 02:07:26 VNM | 18-29 (326) Female  (685)
1553 Nguyễn Hoàng Nguyên (#4091) 02:07:26 VNM | U18 (30) Male  (868)
1554 Doan Thi Phuc An (#4799) 02:07:33 VNM | 30-39 (246) Female  (686)
1555 Nguyễn Thị Hà (#5173) 02:07:38 VNM | 30-39 (247) Female  (687)
1556 Bùi Huy Hoàng (#5174) 02:07:41 VNM | 40-49 (154) Male  (869)
1557 Lê thị thanh Thảo (#4574) 02:07:45 VNM | 30-39 (248) Female  (688)
1558 Thuỵ Khả Ái Nguyễn (#5614) 02:07:45 VNM | 18-29 (327) Female  (689)
1559 Vo Duy Nguyen (#5333) 02:07:47 VNM | 18-29 (345) Male  (870)
1560 Nguyen Bach Lien (#5138) 02:08:02 USA | 40-49 (94) Female  (690)
1561 Nguyễn Phi Long (#5175) 02:08:14 VNM | 18-29 (346) Male  (871)
1562 Nguyễn Hoàng Quân (#4092) 02:08:33 VNM | U18 (31) Male  (872)
1563 Đỗ Lê Ngọc Triều (#5412) 02:08:34 VNM | 18-29 (347) Male  (873)
1564 NGUYEN THI BINH AN (#4844) 02:08:40 VNM | 18-29 (328) Female  (691)
1565 Nguyễn Tăng Vũ (#5463) 02:09:01 VNM | 18-29 (348) Male  (874)
1566 Thái Hằng Đặng (#4811) 02:09:04 VNM | 30-39 (249) Female  (692)
1567 Bạch Lê Tầng Quang (#3992) 02:09:18 VNM | 18-29 (349) Male  (875)
1568 Nguyễn Thị Ngọc Mĩ (#5439) 02:09:18 VNM | 18-29 (329) Female  (693)
1569 Tran Thi Huyen (#4809) 02:09:19 VNM | 18-29 (330) Female  (694)
1570 Khowara Rudy (#4200) 02:09:23 JPN | 40-49 (155) Male  (876)
1571 Nguyễn Viet Quang Minh (#5331) 02:09:24 VNM | 30-39 (310) Male  (877)
1572 trương mai đào (#4590) 02:09:24 ZWE | 18-29 (331) Female  (695)
1573 Nguyễn Thị Phương Thảo (#5086) 02:09:24 VNM | 18-29 (332) Female  (696)
1574 Đỗ Trường Hải (#3587) 02:09:24 VNM | 18-29 (350) Male  (878)
1575 Huỳnh Cao Khải (#4294) 02:09:25 VNM | 18-29 (351) Male  (879)
1576 Đỗ Tuấn Anh (#5421) 02:09:26 VNM | 50-59 (25) Male  (880)
1577 Huỳnh Thế Đương (#5405) 02:09:26 VNM | 30-39 (311) Male  (881)
1578 Hứa Hoàng Liên (#5353) 02:09:26 VNM | 18-29 (333) Female  (697)
1579 Nguyễn Thị Bảo Trân (#5095) 02:09:33 VNM | 18-29 (334) Female  (698)
1580 Nguyễn Thị Sa (#4446) 02:09:34 VNM | 18-29 (335) Female  (699)
1581 Nguyễn Xuân Khánh (#3887) 02:09:51 VNM | 30-39 (312) Male  (882)
1582 Nguyen Truc (#4711) 02:09:51 VNM | 18-29 (336) Female  (700)
1583 Hồ Văn Phú (#3574) 02:09:55 VNM | 18-29 (352) Male  (883)
1584 Tran Hong Nhung (#5653) 02:10:01 VNM | 18-29 (337) Female  (701)
1585 Nguyễn Lệ Thi (#5545) 02:10:04 VNM | 18-29 (338) Female  (702)
1586 Phạm Thị Minh Châu (#4944) 02:10:05 VNM | 40-49 (95) Female  (703)
1587 Cao Thị Kieu Giang (#5100) 02:10:07 VNM | 18-29 (339) Female  (704)
1588 Vu Hoang Ngoc Anh (#5101) 02:10:08 VNM | 18-29 (340) Female  (705)
1589 Ngô Hoàng Hoa Thanh (#5346) 02:10:15 VNM | 30-39 (250) Female  (706)
1590 Thái Thư (#5499) 02:10:21 VNM | 18-29 (341) Female  (707)
1591 Nguyen Hanh (#5358) 02:10:21 VNM | 18-29 (342) Female  (708)
1592 Nguyen Ngoc Y Nhi (#5454) 02:10:22 VNM | 30-39 (251) Female  (709)
1593 Thuan VAN THI LINH (#5788) 02:10:35 VNM | 18-29 (343) Female  (710)
1594 Le Hong Phuong Nga (#5226) 02:10:36 VNM | 18-29 (344) Female  (711)
1595 Nguyễn Minh Tâm (#5294) 02:10:39 VNM | 30-39 (313) Male  (884)
1596 Vo Pham Tuan (#3930) 02:10:44 VNM | 30-39 (314) Male  (885)
1597 Phan Thị Thanh Loan (#5181) 02:10:45 VNM | 40-49 (96) Female  (712)
1598 TẠ KHIẾT CHI (#5213) 02:10:47 VNM | 40-49 (97) Female  (713)
1599 NGUYỄN HỮU QUANG NGUYỄN HỮU QUANG THÁI (#5456) 02:10:47 VNM | 18-29 (353) Male  (886)
1600 TRẦN VĂN ĐỨC (#5220) 02:10:50 VNM | 18-29 (354) Male  (887)