8th December 2019 | Ho Chi Minh, Vietnam

Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2019)

Half Marathon: F18-29

Pos Name Gun Time Net Time Overall Pos Gender (Pos)
1 Claire JOSQUIN (#51001) 01:34:39 01:34:33 24 Female  (1)
2 Lùng PHAN (#32226) 01:43:47 01:43:37 54 Female  (3)
3 TRINH NGUYỄN (#30) 01:47:16 01:42:27 75 Female  (5)
4 Kim Tuyến NGUYỄN THỊ (#4238) 01:49:45 01:49:37 95 Female  (7)
5 Phuong NGUYEN (#3630) 01:50:39 01:50:30 112 Female  (8)
6 Hoai Phuong TRAN (#2264) 01:51:00 01:50:28 119 Female  (9)
7 Ngọc Thảo LƯƠNG (#11046) 01:55:38 01:55:34 180 Female  (14)
8 Nhi NGUYỄN HỒ YẾN (#3645) 01:56:07 01:54:23 189 Female  (16)
9 Hoai Phuong TRAN (#46002) 01:57:13 01:56:40 214 Female  (22)
10 Thu Thao NGUYEN (#4231) 01:57:20 01:54:39 216 Female  (23)
11 Thị Hồng Ngân TRẦN (#10035) 01:59:19 01:59:05 262 Female  (30)
12 Morgan MORRIS-POCOCK (#3889) 01:59:32 01:59:17 268 Female  (31)
13 Sarah TUGGLE (#3483) 02:02:28 02:01:58 331 Female  (38)
14 Thị Thu Thúy BÙI (#30095) 02:03:20 02:02:05 344 Female  (40)
15 Thảo Nguyên NGUYỄN (#2176) 02:03:35 02:03:29 352 Female  (42)
16 Vân NGUYỄN (#27010) 02:05:57 02:05:04 412 Female  (47)
17 Thị Phương Thuỳ ĐỒNG (#32273) 02:07:11 02:06:16 434 Female  (49)
18 Mai NGUYỄN TRẦN XUÂN (#25039) 02:08:43 02:07:46 468 Female  (53)
19 Hiền NGUYỄN THỊ THÚY (#64070) 02:09:29 02:03:24 490 Female  (57)
20 Nguyệt PHAN THỊ THU (#32238) 02:09:57 02:09:44 500 Female  (59)
21 Diep HO (#2304) 02:10:51 02:10:10 529 Female  (61)
22 Khanh NGUYEN HOANG TUYET (#41058) 02:11:07 02:10:36 542 Female  (65)
23 Vân ĐỖ (#11074) 02:11:53 02:09:46 563 Female  (74)
24 Hồng Vinh TỐNG (#37046) 02:14:16 02:12:51 628 Female  (80)
25 Thư NGUYỄN LÝ ANH (#21050) 02:14:32 02:11:14 636 Female  (82)
26 Duyen TRAN (#46008) 02:15:24 02:15:16 664 Female  (88)
27 Thong NGUYEN DANG (#2852) 02:15:28 02:11:33 667 Female  (89)
28 Thiện NGUYỄN THỊ (#2901) 02:15:55 02:13:31 681 Female  (93)
29 Maria MORRIS (#3713) 02:16:27 02:15:04 701 Female  (96)
30 Trinh LE THI NGOC (#2858) 02:16:29 02:16:12 702 Female  (97)
31 Ngan LE (#80139) 02:16:46 02:15:46 712 Female  (100)
32 Trâm NGUYỄN (#14019) 02:17:37 02:12:31 735 Female  (103)
33 Thị Thanh Vân NGUYỄN (#10038) 02:18:45 02:17:11 780 Female  (111)
34 Trâm TRẦN (#40090) 02:19:58 02:15:15 824 Female  (118)
35 Kim BUI (#2272) 02:19:59 02:16:19 825 Female  (119)
36 Tuyết Trinh TÔ THẠCH (#14016) 02:20:03 02:17:42 834 Female  (121)
37 Kayla THOSTENSON (#2879) 02:20:14 02:18:32 843 Female  (127)
38 Thị Kim Cương LÂM (#3955) 02:20:23 02:19:20 851 Female  (129)
39 Thị Hải TRẦN (#10023) 02:20:42 02:19:14 860 Female  (133)
40 Uyên TRẦN (#32308) 02:21:16 02:20:25 884 Female  (135)
41 Hòa ĐINH THỊ THU (#4169) 02:21:18 02:20:28 885 Female  (136)
42 Dung HUYNH (#33002) 02:22:08 02:20:54 901 Female  (139)
43 Thuan PHAM THI MY (#80579) 02:22:35 02:16:08 917 Female  (141)
44 Việt Mỹ Duyên ĐẶNG (#4145) 02:22:37 02:20:24 921 Female  (142)
45 Oanh LUU (#2234) 02:22:46 02:19:49 924 Female  (143)
46 Linh NGUYỄN (#3100) 02:22:50 02:21:23 925 Female  (144)
47 Đặng DIỄM (#3535) 02:23:31 02:22:59 943 Female  (153)
48 Thảo HỒ THỊ THANH (#23037) 02:23:44 02:20:37 951 Female  (154)
49 Thương TRẦN THỊ (#2873) 02:24:17 02:22:14 971 Female  (158)
50 Minh Trang HOANG (#80261) 02:24:33 02:20:35 981 Female  (160)