8th December 2019 | Ho Chi Minh, Vietnam

Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2019)

10KM: Overall

Pos Name Gun Time Net Time Category (Pos) Gender (Pos)
NYS Cường NGUYỄN HUY (#23128) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Hùng NGUYỄN QUỐC (#23129) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Tuệ NGÔ (#27056) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Ngọc Dũng VŨ (#27058) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Chính PHẠM (#32326) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Hùng BÙI KHẮC (#32330) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Khôi LÊ DUY NHẬT (#32331) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Vinh TRAN (#32351) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Vũ ĐINH (#33011) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Trọng Tuyên NGUYỄN (#35006) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Xuân Thịnh NGUYỄN (#35007) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Văn Huy NGUYỄN (#35008) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Trung LÊ HOÀNG (#36044) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Thành LÊ TRUNG (#36060) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Đức Vũ LA (#39404) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Long TRẦN (#40103) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Phước NGUYỄN DUY (#40108) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Phúc TRẦN QUANG (#41065) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Trung TRAN (#45034) 00:00:00 Unknown Male 
NYS Vũ LÊ (#47014) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Phú Vinh LÊ (#52003) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Longthinh NGUYỄN (#52007) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Văn Dũng HỒ (#52010) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Châu NHAN (#52021) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Văn Đạo PHẠM (#52026) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Tùng NGUYỄN (#52030) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Sơn THÁI (#52036) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Thuần TRẦN NHẬT (#52041) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Luân TRẦN HOÀNG (#52043) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Dy VƯƠNG PHẠM KHANG (#52044) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Thế Anh NGUYỄN (#52048) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Trường Phong LÝ (#52049) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Anh Duy TRẦN (#52050) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Hoàng Hiếu LIÊN (#52051) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Văn Để PHẠM (#52054) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Viết Huân PHẠM (#52055) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Văn Đoàn PHÙNG (#52056) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Tiến Đạt LÊ (#52057) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Khoa PHẠM ANH (#53180) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Quang PHẠM MINH (#53205) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Linh HOÀNG (#54020) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Minh HUỲNH QUÂN (#57015) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Phước LÊ HỮU (#58007) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Thông TRẦN THANH (#58013) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Quan NGUYEN (#59003) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Tuấn TRẦN VĂN (#64105) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Huy NGUYỄN (#64112) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Minh Quân PHẠM (#64122) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Sơn NGUYỄN (#64131) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Phương PHẠM (#64139) 00:00:00 18-29 Male