8th December 2019 | Ho Chi Minh, Vietnam

Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2019)

10KM: Overall

Pos Name Gun Time Net Time Category (Pos) Gender (Pos)
NYS Lian GAN (#77070) 00:00:00 50-59 Male 
NYS Nguyen NICHOLAS (#77119) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Luân VÕ THÀNH (#77129) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Dũng NGUYỄN HỮU (#77158) 00:00:00 50-59 Male 
NYS Duy LE ANH (#77162) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Phu HO SY (#77167) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Triệu NGUYỄN TRẦN VĨNH (#77193) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Thuy DOAN (#79026) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Sự LÊ (#79029) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Cường NGUYỄN HỒNG (#79030) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Khánh TRƯƠNG QUANG (#79042) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Hai Dang NGUYEN (#79045) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Dương NGUYỄN PHẠM ĐẠI (#79046) 00:00:00 Unknown Male 
NYS Vũ Anh TUẤN (#79054) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Minh Quan VANG (#79074) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Trọng Nghĩa ĐINH (#79077) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Nhẫn LÊ HOÀNG MINH NHẪN (#79080) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Hung NGUYEN (#80716) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Linh DƯƠNG ĐỨC (#80732) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Khánh NGUYỄN (#80790) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Mẫn MÃ KIM (#80848) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Viet DUONG DUC (#80855) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Vũ Sơn NGUYỄN (#80861) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Việt Anh VŨ (#80934) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Thanh NGUYỄN DUY (#80976) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Mạnh HOÀNG (#80978) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Bảo NGUYỄN LÊ BẢO (#80987) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Phuong LUU MINH (#80989) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Duy TRẦN THANH (#81065) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Công Tuấn Bình LÊ (#81066) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Hiệp MAI TRUNG (#81110) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Dũng TRẦN (#81134) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Quang Toàn NGUYỄN (#81150) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Khang TRẦN (#81168) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Thanh Phong CHÂU (#81173) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Đại DƯƠNG QUỐC (#81192) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Linh NGUYỄN THÀNH (#81204) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Thắng PHAN NGỌC (#81218) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Hải LÊ (#81222) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Học MAI (#81223) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Phu Thanh NGUYEN (#81226) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Truong DAO DUY (#81239) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Nhat NGUYEN MINH (#81240) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Toàn PHẠM (#81244) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Thuận NGUYỄN TRUNG (#81249) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Tan PHAM (#6692) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Việt LÊ HỒNG (#81284) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Quyền NGÔ TẤN (#81285) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Trí PHAN (#81290) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Tuấn ĐỖ (#81303) 00:00:00 18-29 Male