8th December 2019 | Ho Chi Minh, Vietnam

Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2019)

5KM: F18-29

Pos Name Gun Time Net Time Overall Pos Gender (Pos)
1 Thuy Duong DANG (#7327) 00:29:53 00:27:51 10 Female  (1)
2 Thuận PHẠM (#7120) 00:35:24 00:30:52 33 Female  (2)
3 Thị Hồng Nga ĐẶNG (#7641) 00:35:26 00:31:03 34 Female  (3)
4 Thuỷ DƯƠNG (#7325) 00:35:27 00:29:23 35 Female  (4)
5 Thùy Tâm TRẦN (#7029) 00:35:59 00:32:17 44 Female  (7)
6 Phương LƯƠNG HUỲNH (#7098) 00:36:41 00:28:54 50 Female  (9)
7 Ngoc TRUONG (#22006) 00:37:25 00:31:25 59 Female  (14)
8 Kim KYUNGRIM (#7545) 00:37:37 00:29:22 63 Female  (15)
9 Thanh PHAM CONG (#7252) 00:38:06 00:33:51 69 Female  (17)
10 Thị Hà PHAN (#7214) 00:38:24 00:38:24 75 Female  (20)
11 Mỹ Lệ NGUYỄN (#76425) 00:38:26 00:32:44 76 Female  (21)
12 My Phung KHONG (#7179) 00:39:28 00:37:36 95 Female  (24)
13 Oanh NGUYEN (#7041) 00:39:59 00:36:46 105 Female  (28)
14 Subin LEE (#7542) 00:40:10 00:40:10 112 Female  (29)
15 Dương NGUYỄN (#80651) 00:40:28 00:32:20 116 Female  (30)
16 Thị Minh Thư HỒ (#7588) 00:40:34 00:34:43 124 Female  (33)
17 Dang Yen Thanh TRAN (#15024) 00:40:36 00:31:51 125 Female  (34)
18 Thị Lệ Quyên DƯƠNG (#7183) 00:41:13 00:36:15 130 Female  (37)
19 Hồng Ngọc ĐỖ (#7232) 00:41:23 00:32:45 136 Female  (38)
20 Linh LIÊU MỸ (#7650) 00:41:27 00:37:07 138 Female  (39)
21 Ha TRAN (#7308) 00:41:35 00:36:04 144 Female  (43)
22 Yan GRACE (#15019) 00:41:58 00:37:07 150 Female  (44)
23 Phạm Thị Hồng Nhung N/A (#7602) 00:42:13 00:34:13 158 Female  (46)
24 Quyên NGUYỄN (#7329) 00:42:56 00:36:35 170 Female  (49)
25 Nguyễn Anh Thy DƯƠNG (#7744) 00:42:56 00:40:41 171 Female  (50)
26 Thanh Lê VÕ (#7652) 00:43:09 00:39:01 177 Female  (51)
27 Nguyễn Lê TRÀ MY (#7209) 00:43:13 00:38:44 182 Female  (53)
28 Tam VO HOANG PHUONG (#7427) 00:43:15 00:37:03 183 Female  (54)
29 Thị Quỳnh Hương TRẦN (#51003) 00:43:38 00:35:37 191 Female  (56)
30 Trang NGUYỄN (#7391) 00:44:21 00:39:27 208 Female  (63)
31 Thị Tuyết NGUYỄN (#76435) 00:44:54 00:39:15 222 Female  (70)
32 Thị Liên HOÀNG (#76436) 00:44:55 00:39:15 223 Female  (71)
33 Vaskou CLAIRE (#74025) 00:44:57 00:36:47 226 Female  (73)
34 Thanh Khoa NGUYỄN (#7191) 00:45:00 00:38:55 228 Female  (74)
35 Quyen NGUYEN (#7493) 00:45:05 00:39:35 231 Female  (76)
36 Thuan LE (#22008) 00:45:07 00:39:38 233 Female  (77)
37 Thư VŨ MỘNG MINH (#76262) 00:45:08 00:36:08 235 Female  (78)
38 Ái Liên NGUYỄN (#7106) 00:45:10 00:39:00 236 Female  (79)
39 Đăng Thư VŨ PHAN (#7290) 00:45:28 00:37:25 245 Female  (82)
40 Anh PHAN (#22007) 00:45:40 00:39:29 251 Female  (83)
41 Nguyen NHI (#7589) 00:46:12 00:38:00 259 Female  (85)
42 Thị Thương Thương PHẠM (#7707) 00:46:20 00:41:40 267 Female  (86)
43 Nhi LE (#7150) 00:46:22 00:41:25 272 Female  (88)
44 Pham MY DUYEN (#7586) 00:46:35 00:37:43 279 Female  (92)
45 Minh Kiều NGUYỄN THỊ (#7431) 00:46:42 00:40:55 286 Female  (94)
46 Anh NGUYỄN HOÀNG (#7645) 00:46:42 00:46:42 287 Female  (95)
47 Thị Thùy Hoanh VÕ (#15016) 00:46:43 00:37:58 288 Female  (96)
48 Oanh NGUYEN (#22004) 00:46:50 00:40:39 299 Female  (101)
49 Bonnant CAPUCINE (#74022) 00:46:52 00:38:43 301 Female  (103)
50 Henrietta SATAMO (#7314) 00:46:52 00:41:43 304 Female  (105)