8th December 2019 | Ho Chi Minh, Vietnam

Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2019)

5KM: Male

Pos Name Gun Time Net Time Category (Pos) Overall Pos
51 Huan Sheng CHEN (#7437) 00:38:02 00:29:15 30-39 (12) 67
52 Hoàng Mạnh ĐỖ (#7335) 00:38:05 00:33:54 30-39 (13) 68
53 Khoa CHÂU ANH (#63085) 00:38:20 00:30:53 18-29 (26) 72
54 Cánh ĐỖ XUÂN (#7531) 00:38:21 00:33:27 30-39 (14) 73
55 Hiếu PHẠM (#7722) 00:38:23 00:29:39 18-29 (27) 74
56 Tâm DƯƠNG (#7110) 00:38:28 00:29:49 30-39 (15) 77
57 Dương HOÀNG VĂN (#80670) 00:38:32 00:31:48 18-29 (28) 78
58 Khoa NGÔ NGUYỄN MINH (#76177) 00:38:34 00:34:24 18-29 (29) 79
59 Thành NGUYỄN THẾ (#74011) 00:38:48 00:31:09 18-29 (30) 82
60 Tấn Đạt TRẦN (#7637) 00:38:48 00:31:29 18-29 (31) 83
61 LIN.DENGWEI (#15018) 00:38:50 00:33:58 30-39 (16) 84
62 Phạm Ngọc THẠNH (#7217) 00:39:02 00:32:41 40-49 (12) 85
63 Tùng NGUYỄN (#7771) 00:39:08 00:29:40 18-29 (32) 86
64 Quốc Hùng CHÂU ĐÌNH (#7631) 00:39:11 00:33:59 40-49 (13) 87
65 Thuyet TRAN (#7260) 00:39:14 00:36:21 18-29 (33) 88
66 Chun CHU (#15033) 00:39:14 00:27:04 40-49 (14) 89
67 Diễm NGUYỄN (#7088) 00:39:18 00:33:41 30-39 (17) 90
68 Luân TRẦN BẢO (#76502) 00:39:21 00:34:33 18-29 (34) 91
69 Van Linh NGUYEN (#15022) 00:39:24 00:30:38 18-29 (35) 92
70 Thuân NGUYỄN (#7624) 00:39:27 00:34:10 18-29 (36) 93
71 Đời NGUYỄN THÀNH (#76462) 00:39:27 00:31:11 30-39 (18) 94
72 Cường PHẠM VĂN (#76455) 00:39:30 00:33:29 30-39 (19) 96
73 Hạnh KHƯƠNG (#7188) 00:39:42 00:33:37 50-59 (3) 99
74 Hyun Woo MOON (#76476) 00:39:47 00:34:48 30-39 (20) 101
75 Jerry TSAI (#76409) 00:39:49 00:30:30 30-39 (21) 102
76 Trí Ngọc NGUYỄN (#7105) 00:39:57 00:33:49 30-39 (22) 103
77 Khang NGUYEN DINH VAN (#7190) 00:39:57 00:35:13 30-39 (23) 104
78 Nguyễn BẢO (#7395) 00:40:01 00:35:08 18-29 (37) 106
79 Hoang NGUYEN (#76556) 00:40:03 00:35:25 18-29 (38) 107
80 Trai NGUYEN (#76562) 00:40:03 00:35:24 50-59 (4) 108
81 Huu Nghi TRAN (#15031) 00:40:07 00:31:20 18-29 (39) 109
82 Chia Chen CHANG (#7353) 00:40:08 00:31:45 18-29 (40) 110
83 Keiichiro KISHINA (#71015) 00:40:10 00:34:25 40-49 (15) 111
84 Phuong Minh NGUYEN (#7662) 00:40:13 00:34:02 30-39 (24) 113
85 Nguyen Minh Canh BUI (#15027) 00:40:14 00:31:25 18-29 (41) 114
86 Anh VŨ PHAN (#7410) 00:40:23 00:32:56 18-29 (42) 115
87 Hiệp NGÔ HOÀNG (#76161) 00:40:29 00:34:33 18-29 (43) 117
88 Hạnh NGUYỄN NGỌC (#63061) 00:40:30 00:35:12 40-49 (16) 118
89 B NGUYỄN VĂN HÙNG (#63063) 00:40:30 00:35:12 50-59 (5) 119
90 Hoàng Anh NGUYEN (#7010) 00:40:33 00:35:49 30-39 (25) 122
91 Tuấn NGUYỄN NGỌC ANH (#76478) 00:40:34 00:36:13 40-49 (17) 123
92 Tâm NGUYỄN THANH (#7104) 00:40:58 00:36:02 30-39 (26) 127
93 Van Khanh LE (#7619) 00:41:01 00:31:40 30-39 (27) 128
94 Ngọc TRƯƠNG MINH (#63050) 00:41:14 00:32:42 18-29 (44) 131
95 Khoa TRAN (#7130) 00:41:21 00:33:45 40-49 (18) 132
96 Hùng NGUYEN (#8024) 00:41:21 00:36:20 18-29 (45) 133
97 Vũ Đoàn LONG (#7999) 00:41:21 00:36:19 30-39 (28) 134
98 Vinh VU (#7671) 00:41:21 00:36:20 18-29 (46) 135
99 Tùng NGUYỄN MINH (#76484) 00:41:26 00:36:16 18-29 (47) 137
100 Trường DƯƠNG PHƯỚC (#63077) 00:41:30 00:36:12 40-49 (19) 142