8th December 2019 | Ho Chi Minh, Vietnam

Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2019)

10KM: Overall

Pos Name Gun Time Net Time Category (Pos) Gender (Pos)
NYS Trang VƯƠNG TRẦN (#32349) 00:00:00 40-49 Female 
NYS Thị Mỹ Hạnh NGUYỄN (#34020) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Thị Ngọc Dung NGÔ (#34021) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Thi Sinh LÊ (#34022) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Hoàng Minh NGUYỄN (#35020) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Uyên VĂNG (#36041) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Thi Thanh Thuy NGUYEN (#38028) 00:00:00 30-39 Female 
NYS Thúy Phượng LÊ THỊ (#40102) 00:00:00 30-39 Female 
NYS Hương TỐNG (#40119) 00:00:00 30-39 Female 
NYS Hien NGUYEN (#40121) 00:00:00 30-39 Female 
NYS Thu TRAN (#45038) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Quynh DAM THUY (#45045) 00:00:00 30-39 Female 
NYS Thị Ngọc HOÀNG (#50018) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Uyên NGUYỄN THÁI DIỆU (#50026) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Thi Tâm VŨ (#52002) 00:00:00 30-39 Female 
NYS Thị Thanh Tuyền TRẦN (#52008) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Thị Thùy Dương TRÀ (#52009) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Thị Đinh Đang NGUYỄN (#52012) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Hiền HÀ (#52022) 00:00:00 Unknown Female 
NYS Nhi DƯƠNG (#52045) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Thiị Kim Hương NGUYỄN (#52052) 00:00:00 30-39 Female 
NYS Mỹ Trinh ĐỒNG (#52058) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Quỳnh NGUYỄN XUÂN (#53153) 00:00:00 18-29 Female 
NYS My NGUYỄN THẢO (#53158) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Anh HUỲNH ĐÔNG (#53189) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Dương PHAN NGUYỄN THÙY (#57009) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Phượng VIÊN THỊ (#61017) 00:00:00 30-39 Female 
NYS Thu HUYNH (#64103) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Lan LÊ (#64107) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Ngọc LƯƠNG (#64159) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Thị Bảo Châu VÕ (#65035) 00:00:00 30-39 Female 
NYS Linh PHẠM THỊ MỸ (#66040) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Nguyệt TRẦN (#67036) 00:00:00 50-59 Female 
NYS Mãi NGUYỄN THỊ (#73021) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Tuyền PHAN (#75033) 00:00:00 30-39 Female 
NYS Thị Mai Thy TRẦN (#75038) 00:00:00 40-49 Female 
NYS Thị Cẩm Lê TỐNG (#75041) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Thi Ngoc Lien TRAN (#75048) 00:00:00 30-39 Female 
NYS Việt Mỹ Hội LÊ (#75054) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Uyên TRƯƠNG (#75064) 00:00:00 40-49 Female 
NYS Linh HO (#75075) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Thi Hong Phuc NGUYEN (#75088) 00:00:00 30-39 Female 
NYS Thị Mỹ Hạnh NGUYỄN (#75093) 00:00:00 40-49 Female 
NYS Như Xuân VŨ (#75102) 00:00:00 40-49 Female 
NYS Hà NGÔ MỸ (#76200) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Diễm ĐẶNG THU (#76204) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Quyen NGUYEN (#76288) 00:00:00 30-39 Female 
NYS Anh NGUYỄN THỊ NHƯ (#76452) 00:00:00 30-39 Female 
NYS Nga TRỊNH THỊ (#76454) 00:00:00 30-39 Female 
NYS Chuyên NGUYỄN (#76607) 00:00:00 Unknown Female