8th December 2019 | Ho Chi Minh, Vietnam

Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2019)

10KM: Overall

Pos Name Gun Time Net Time Category (Pos) Gender (Pos)
NYS Hải HÀNG (#64142) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Phú Anh ĐINH ĐỨC (#64143) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Minh PHAN LÊ TƯỜNG (#64150) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Vinh PHAN HỮU (#66039) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Khánh NGUYỄN TRƯƠNG QUỐC (#66049) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Trí PHẠM (#67068) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Ngân VÕ THỊ KIM (#69005) 00:00:00 Unknown Male 
NYS Đức Anh LÊ (#71008) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Đỉnh HỒ LONG (#73018) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Việt LƯƠNG QUỐC (#73024) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Đức Thông TRẦN (#75050) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Trung Hiếu NGUYỄN (#75063) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Ngọc Tiến NGUYỄN (#75078) 00:00:00 Unknown Male 
NYS Thanh Tùng PHẠM (#75091) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Kim Anh Phương NGUYỄN (#75092) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Võ Tuấn PHẠM (#75101) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Khôi NGUYỄN NGỌC (#76191) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Thiệu VŨ ĐÌNH (#76214) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Thảo NGÔ HOÀNG ANH (#76215) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Long TRẦN NHẬT (#76223) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Linh QUÁCH ĐỨC (#76285) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Tân NGUYỄN HOÀNG (#76292) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Duy Thanh LÊ (#76299) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Văn Nam DƯƠNG (#76301) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Nam ĐẶNG BÁ (#76319) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Hoc PHAM (#76324) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Ba Dung PHUNG (#76325) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Khắc Học PHAN (#76329) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Tu NGUYEN (#76342) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Truong HA (#76343) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Anh PHAN (#76344) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Vũ NGUYỄN (#76350) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Thịnh NGUYỄN ĐẠT (#76364) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Vũ NGUYỄN HOÀN (#76372) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Lâm NGUYỄN THANH (#76453) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Tuan TRUONG (#76604) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Trần Thái Bình DƯƠNG (#76616) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Phước TRẦN (#76654) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Viên TRẦN QUANG (#76683) 00:00:00 30-39 Male 
NYS San NGO (#76692) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Tu NGUYEN (#76696) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Tien VO (#76698) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Hien TRAN NGOC MINH (#76701) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Nguyên PHẠM KHÔI (#77049) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Thanh Danh MAI (#77058) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Luân NGUYỄN (#77059) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Nhân NGUYỄN ĐỨC (#77060) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Đông NGUYỄN XUÂN (#77061) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Đạt TRẦN (#77067) 00:00:00 50-59 Male 
NYS Christopher KAN (#77068) 00:00:00 40-49 Male