8th December 2019 | Ho Chi Minh, Vietnam

Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2019)

10KM: Overall

Pos Name Gun Time Net Time Category (Pos) Gender (Pos)
NYS Do HUU NGHI (#5125) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Nhat Minh NGUYEN (#5263) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Phạm HƯNG (#5290) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Huy HUYNH (#5294) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Trung NGUYỄN (#5303) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Pham Hoang QUAN (#5314) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Mạnh Cường HOÀNG (#5319) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Van TRAN (#5360) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Binh VU (#5366) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Thành Chơn NGUYỄN (#5371) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Nguyễn HÙNG SƠN (#5391) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Kiên LÊ THANH (#5392) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Quân VŨ MINH (#5394) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Minh NGUYEN (#5445) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Vu DINH (#5446) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Anh Duy VÕ (#5464) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Tâm BẠCH (#5465) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Ngọc Hoàng MẠCH (#5493) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Quốc Huy NGUYỄN (#5500) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Đại NGUYỄN THÀNH (#5506) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Phúc NGÔ DUY (#5511) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Khang BUI (#5551) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Tuấn NGUYỄN MINH (#5574) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Đức NGUYỄN TRUNG (#5592) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Quảng Đại CHÂU (#5613) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Luân LÊ VĂN (#5614) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Thanh BUI TRUNG (#5640) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Le THANH LIEM (#5643) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Hồng Kông NGUYỄN (#5663) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Dao NGOC ANH (#5670) 00:00:00 50-59 Male 
NYS Hưng NGUYỄN (#5717) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Thanh Tung TRAN (#5733) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Truong NGUYEN PHUOC (#5751) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Xuân LÊ (#5758) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Nguyen NAM (#5761) 00:00:00 30-39 Male 
NYS XUAN PHAN THANH (#5766) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Thanh Minh DƯƠNG (#5768) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Thao TRAN (#5773) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Au NGUYEN (#5790) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Khoa DƯƠNG TẤN (#5793) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Tuấn VŨ ANH (#5800) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Hóa NGUYỄN VĂN (#5838) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Lợi ĐỖ TẤN (#5839) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Lam NGUYEN (#5840) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Dat DANG (#5859) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Phuong NGUYEN (#5870) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Phạm MINH HÙNG (#5874) 00:00:00 18-29 Male 
NYS An Duy ĐỖ (#5875) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Khải PHAN (#5888) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Dat Khang TIEN (#5922) 00:00:00 18-29 Male