11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

Marathon - Vietnamese - Women

Pos Name Time Category (Pos) Gender (Pos)
1 Hoang Thi Ngoc HOA (#A003) 02:55:49 Vietnamese Open  (1) Female  (1)
2 Linh Chi NGUYEN (#B1967) 03:04:20 Vietnamese Open  (2) Female  (2)
3 Kha Ly LÊ THỊ (#D10022) 03:19:49 Vietnamese Open  (3) Female  (3)
4 Doan Thi HIEN (#A002) 03:22:31 Vietnamese Open  (4) Female  (4)
5 Đường NGUYỄN THỊ (#C0911) 03:27:05 Age Group Overall  (1) Female  (5)
6 Hoa TRAN (#D40012) 03:33:23 Age Group Overall  (2) Female  (6)
7 Nguyệt ĐỖ THỊ (#B1871) 03:37:04 Age Group Overall  (3) Female  (7)
8 Bích Vân NGUYỄN (#C1884) 03:45:18 30-39  (1) Female  (8)
9 Thuỷ PHẠM THỊ HỒNG (#E0910) 03:51:29 40-49  (1) Female  (9)
10 Anh ANH (#D71008) 03:57:26 18-29  (1) Female  (10)
11 Ho NHA (#C1136) 03:58:39 30-39  (2) Female  (11)
12 Trang TRAN THI HUYEN (#E1338) 04:08:58 30-39  (3) Female  (12)
13 Ngọc Bé TỐNG (#C34037) 04:14:39 30-39  (4) Female  (13)
14 Bich Lien CAO (#D1801) 04:16:28 30-39  (5) Female  (14)
15 Quỳnh Thoa ĐÀO THỊ (#C1523) 04:21:33 40-49  (2) Female  (15)
16 Nguyệt LÊ ÁNH (#D10006) 04:28:56 50-59  (1) Female  (16)
17 Việt Hà PHAN (#D1014) 04:30:59 40-49  (3) Female  (17)
18 Bảo Dung PHẠM (#E57006) 04:32:28 30-39  (6) Female  (18)
19 Oanh LÊ THỊ KIM (#C55003) 04:33:31 30-39  (7) Female  (19)
20 Mai Hoa NGUYỄN THỊ (#D10043) 04:34:39 30-39  (8) Female  (20)
21 Thị Thiên Thanh NGUYỄN (#E1519) 04:38:04 30-39  (9) Female  (21)
22 Thị Tuyết Dung BÙI (#D1865) 04:38:18 40-49  (4) Female  (22)
23 Thi Hoan NGUYEN (#D1775) 04:38:23 40-49  (5) Female  (23)
24 Nhân NHÂN (#D1732) 04:38:32 18-29  (2) Female  (24)
25 Huyen Tram NGUYEN (#D1793) 04:39:30 30-39  (10) Female  (25)
26 Thao MAI THI THUAN (#D1912) 04:39:33 40-49  (6) Female  (26)
27 Huyền Hoà NGUYỄN THỊ (#D40017) 04:40:54 40-49  (7) Female  (27)
28 Thùy QUÁCH THỊ BÍCH (#C34027) 04:45:25 30-39  (11) Female  (28)
29 Thu Phuong PHAM (#E1584) 04:45:43 40-49  (8) Female  (29)
30 Mỹ TRẦN (#C1778) 04:47:15 40-49  (9) Female  (30)
31 Phu NGUYEN (#C1555) 04:47:57 30-39  (12) Female  (31)
32 Quỳnh Như NGUYỄN ĐẶNG (#D1148) 04:51:00 40-49  (10) Female  (32)
33 Trâm PHAN (#E0879) 04:51:03 18-29  (3) Female  (33)
34 Quỳnh ĐẶNG (#D1963) 04:53:20 18-29  (4) Female  (34)
35 Anh PHAN (#E1334) 04:56:34 18-29  (5) Female  (35)
36 Kim Anh NGUYỄN (#D40085) 04:57:51 30-39  (13) Female  (36)
37 Trang PHAN (#E1597) 04:57:54 30-39  (14) Female  (37)
38 Thị Minh Phương PHẠM (#C1910) 04:58:27 40-49  (11) Female  (38)
39 Thuột LÊ THỊ (#C30002) 04:59:21 40-49  (12) Female  (39)
40 Minh BÙI THỊ HỒNG (#D1263) 04:59:57 50-59  (2) Female  (40)
41 Quỳnh NGUYỄN THỊ NHƯ (#E14001) 05:00:22 18-29  (6) Female  (41)
42 Khoa NGUYỄN (#E71015) 05:00:54 18-29  (7) Female  (42)
43 Quỳnh Trang LÊ (#C1324) 05:01:12 30-39  (15) Female  (43)
44 Trương Nguyễn TRƯƠNG NGUYỄN (#E0847) 05:01:12 30-39  (16) Female  (44)
45 Le TRAN (#D28001) 05:04:42 30-39  (17) Female  (45)
46 Pham Cong THIEN (#D1123) 05:06:23 40-49  (13) Female  (46)
47 Nguyen Thi THUY LAM (#D1389) 05:06:30 30-39  (18) Female  (47)
48 Khánh VĂN (#D1928) 05:07:02 40-49  (14) Female  (48)
49 Ngoc TRAN (#E1853) 05:10:49 18-29  (8) Female  (49)
50 An NGUYỄN (#E0893) 05:14:21 40-49  (15) Female  (50)