11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

Half Marathon: M30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
1 Gaetan MORIZUR (#B3194) 01:20:29 FRA | 4 Male  (4)
2 Ngoc DAU (#B3047) 01:26:03 VNM | 7 Male  (6)
3 Le Hoang GIA (#A037) 01:27:21 VNM | 8 Male  (7)
4 Phúc NGUYỄN (#C34162) 01:31:31 VNM | 12 Male  (10)
5 Ashton KATHOL (#B3256) 01:32:21 CAN | 14 Male  (11)
6 Chí LÊ NGỌC (#B2553) 01:32:42 VNM | 15 Male  (12)
7 Sho KITAOKA (#C3936) 01:32:49 JPN | 16 Male  (13)
8 Huy NGUYEN QUOC (#A2776) 01:34:10 VNM | 18 Male  (15)
9 Công Hưng VÕ (#E34066) 01:34:19 VNM | 19 Male  (16)
10 Nguyen Thanh TU (#A044) 01:35:31 VNM | 21 Male  (18)
11 Nhân TRẦN (#E3519) 01:37:37 VNM | 26 Male  (23)
12 Hận TRẦN XUÂN (#C34115) 01:37:47 VNM | 28 Male  (25)
13 Đức Dũng DUNG (#E2522) 01:37:54 VNM | 29 Male  (26)
14 Lam PHILLIP (#B2997) 01:38:40 VNM | 31 Male  (28)
15 Luân NGUYỄN KINH (#E62011) 01:39:16 VNM | 32 Male  (29)
16 Việt NGUYỄN (#C3293) 01:39:49 VNM | 34 Male  (31)
17 Ngọc Thái HUỲNH (#C56154) 01:40:17 VNM | 35 Male  (32)
18 Aske OESTERGAARD (#E4101) 01:40:29 DNK | 38 Male  (35)
19 Hùng LÊ (#C2520) 01:40:34 VNM | 39 Male  (36)
20 Masamune NAKAKITA (#E3836) 01:40:48 JPN | 40 Male  (37)
21 Thanh Đông PHAN (#C3907) 01:41:15 VNM | 42 Male  (39)
22 Shunsuke FUJIKURA (#E3859) 01:41:32 JPN | 44 Male  (40)
23 Xuân Tứ NGUYỄN (#B3986) 01:41:57 VNM | 45 Male  (41)
24 Huynh Tan PHONG (#A040) 01:43:37 VNM | 49 Male  (45)
25 Tú NGUYỄN ĐÌNH (#C3900) 01:43:39 VNM | 50 Male  (46)
26 Quốc Huy LAI (#E34178) 01:43:41 VNM | 51 Male  (47)
27 Xuân Liên NGUYỄN (#E3415) 01:44:41 VNM | 55 Male  (51)
28 Thưởng TRƯƠNG TẶNG (#E3677) 01:44:52 VNM | 56 Male  (52)
29 Khoa ĐOÀN (#D2808) 01:45:37 VNM | 62 Male  (57)
30 Van Duc NGUYEN (#D2666) 01:46:46 VNM | 70 Male  (64)
31 Phú BÙI (#A34084) 01:46:53 VNM | 71 Male  (65)
32 Khải HUỲNH (#E4046) 01:47:09 VNM | 73 Male  (67)
33 Văn NGUYÊN ANH (#B12010) 01:47:14 VNM | 75 Male  (69)
34 Sapan KUMAR (#C2962) 01:47:14 IND | 76 Male  (70)
35 Hà LÊ QUẢNG (#D34073) 01:47:15 VNM | 77 Male  (71)
36 Cuong DANG (#C2931) 01:48:26 VNM | 87 Male  (80)
37 Hoàng NGUYỄN ĐỨC (#E3674) 01:48:34 VNM | 88 Male  (81)
38 Hưng NGUYỄN (#D3902) 01:48:45 VNM | 90 Male  (83)
39 Hoang LE GIANG (#C3309) 01:48:46 VNM | 91 Male  (84)
40 Hậu ĐẶNG (#C34137) 01:48:55 VNM | 94 Male  (87)
41 Hoàn ĐẶNG PHƯỚC (#D2329) 01:49:00 VNM | 95 Male  (88)
42 Yung Ti KAO (#C2898) 01:49:30 TWN | 100 Male  (92)
43 Mark KENNY (#E3539) 01:49:41 GBR | 101 Male  (93)
44 Trung Kiên VŨ (#D3889) 01:49:42 VNM | 102 Male  (94)
45 Quang NGÔ CÔNG (#D3170) 01:50:04 VNM | 105 Male  (97)
46 Điền DƯƠNG (#D40150) 01:50:36 VNM | 108 Male  (100)
47 Song Toan NGUYEN (#C40198) 01:50:49 VNM | 112 Male  (104)
48 Hưng PHẠM DUY (#E3446) 01:51:33 VNM | 117 Male  (109)
49 Nicholas TUCKER (#D3127) 01:51:41 USA | 119 Male  (111)
50 Thái ĐỒNG VĂN NGUYÊN (#C2621) 01:51:43 VNM | 120 Male  (112)