11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Marathon: M18-29

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
1 TàI Tô TấN (#B40980) 02:54:03 9 Male  (9)
2 Côi Nguyễn Nhâm Duy (#A86008) 02:55:07 11 Male  (11)
3 Thạnh Huỳnh (#B40861) 02:57:58 16 Male  (16)
4 Lực Trương Công (#B40343) 03:05:27 19 Male  (19)
5 Nghĩa Trần Văn (#A95149) 03:08:13 22 Male  (22)
6 Từ Vĩnh Phát (#A4) 03:08:21 23 Male  (23)
7 Lộc Nguyễn Thành (#E31064) 03:22:36 50 Male  (46)
8 Đạt Dương Tấn (#C39215) 03:22:40 51 Male  (47)
9 Anh Phạm Tuấn (#C40996) 03:24:48 64 Male  (57)
10 Cường Bùi Văn (#D90046) 03:29:29 81 Male  (70)
11 Hưng Nguyễn (#D72019) 03:29:44 84 Male  (73)
12 Quân Phạm Văn (#C40970) 03:30:52 91 Male  (80)
13 Gordon Shum (#D40756) 03:33:49 101 Male  (90)
14 Grunwald Maximilian (#C40879) 03:37:45 115 Male  (103)
15 Toàn Lê Minh (#C39216) 03:38:21 118 Male  (106)
16 Duy Nguyễn Minh (#B90433) 03:40:36 124 Male  (112)
17 Thuận Nguyễn Văn (#C40988) 03:41:45 130 Male  (118)
18 Sang Hồ Giang (#A40366) 03:42:40 135 Male  (122)
19 Dương Phạm Công (#C40687) 03:42:45 137 Male  (124)
20 Thuận Nguyễn Đăng (#C40911) 03:43:10 140 Male  (127)
21 Chuong Tran Ngoc (#C40041) 03:44:31 158 Male  (143)
22 Thanh Nguyễn Tấn (#C31037) 03:44:49 160 Male  (145)
23 Hiền Nguyễn Minh (#E40168) 03:45:08 162 Male  (147)
24 Hải Hà Đỗ (#E99146) 03:48:54 170 Male  (155)
25 Đức Nguyễn Trung (#D39011) 03:49:16 171 Male  (156)
26 Tuấn Mạch (#C72061) 03:49:29 172 Male  (157)
27 Khải Lê Văn (#C40690) 03:49:38 174 Male  (159)
28 Tuyền Ngô Ngọc (#C41015) 03:50:31 177 Male  (162)
29 Khương Lê Thanh Duy (#D40615) 03:53:41 187 Male  (172)
30 Phương Hồ Lê Anh (#D40992) 03:54:10 190 Male  (174)
31 Hiếu Phan (#D31060) 03:54:15 193 Male  (177)
32 Đạt Trương Đăng Tiến (#C31011) 03:54:18 194 Male  (178)
33 Webb Matthew (#B40030) 03:54:33 195 Male  (179)
34 Nguyên Võ Trần Anh (#D62005) 03:59:03 240 Male  (221)
35 Sơn Nguyễn Ngọc (#C40972) 03:59:09 243 Male  (224)
36 Victor Bailey (#C40009) 03:59:12 244 Male  (225)
37 Luyến Hồ Duy (#D40789) 03:59:22 247 Male  (228)
38 An Dương Thanh (#C40934) 03:59:34 254 Male  (235)
39 Tín Đặng Quang (#D40129) 03:59:37 257 Male  (238)
40 Việt Bùi (#C31022) 03:59:50 262 Male  (242)
41 Quốc Chiến Thắng Nguyễn (#C41099) 04:00:45 269 Male  (248)
42 Phát Nguyễn Hữu (#E89005) 04:01:44 280 Male  (259)
43 Võ Duy (#D40255) 04:02:36 293 Male  (271)
44 Kiệt Trần Tấn (#C40969) 04:03:25 297 Male  (275)
45 Huy Võ Anh (#D40770) 04:04:03 302 Male  (280)
46 Võ Gia Thịnh (#A5) 04:05:21 307 Male  (284)
47 Danh Lê Trần Công (#C40951) 04:06:04 312 Male  (288)
48 Đỗ Minh Hoà (#D41084) 04:10:29 329 Male  (304)
49 Nhật Nguyễn Vũ (#D87040) 04:11:26 337 Male  (309)
50 Nguyễn Việt Ánh (#A3) 04:12:23 345 Male  (316)