11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Half Marathon: F30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
1 Lê Thị Kha Ly (#C21947) 01:32:38 20 Female  (4)
2 Hiền Vương (#C39153) 01:33:45 25 Female  (5)
3 Lai Lê Thị (#C21559) 01:34:11 27 Female  (6)
4 Sửu Ngô Thị (#C98231) 01:41:28 58 Female  (9)
5 Trần Thị Thơ (#A90886) 01:42:43 63 Female  (10)
6 Phượng Nguyễn Thị Kim (#C20537) 01:47:41 99 Female  (12)
7 Feng Gan Mei (#D20262) 01:48:00 101 Female  (13)
8 Alice Holmes (#C21560) 01:49:06 112 Female  (14)
9 Lý Lê Thị Hồng (#E21548) 01:49:37 118 Female  (15)
10 Louise Waterhouse Helen (#C20280) 01:51:08 135 Female  (18)
11 Tường Nguyễn Định (#A90688) 01:52:33 152 Female  (19)
12 Kim Trần Thiên (#A39154) 01:53:10 171 Female  (21)
13 Nguyen Pho (#E20110) 01:55:14 210 Female  (23)
14 Linh Cù Mỹ (#E21979) 01:55:50 225 Female  (25)
15 Huy Nguyễn Thị Hà (#E95543) 01:56:47 241 Female  (27)
16 An Nguyen Thanh (#E21449) 01:56:50 244 Female  (28)
17 Trà Phan Thị (#C98230) 01:57:08 247 Female  (29)
18 Châu Trần Đỗ Ngọc (#C21774) 01:57:13 248 Female  (30)
19 Thanh Van Banh Thi (#C90847) 01:57:36 263 Female  (32)
20 Dung Huynh Phuong (#D20920) 01:57:53 272 Female  (34)
21 Hà Trần Thị Khánh (#D21133) 02:00:57 334 Female  (42)
22 Phương Nguyễn Hiền (#C98227) 02:01:20 344 Female  (43)
23 Vân Nguyễn Anh (#E88529) 02:02:34 372 Female  (46)
24 Lệ Trần (#D71003) 02:02:44 376 Female  (48)
25 Nguyen Ngoc Thanh Truc (#22124) 02:03:48 397 Female  (50)
26 Lê Thị Thu Ngọc (#A47) 02:04:12 402 Female  (51)
27 Mỹ Hiệp (#D20749) 02:05:38 426 Female  (59)
28 Vân Lý Bạch (#D21709) 02:06:21 437 Female  (60)
29 Bích Đinh Thị (#D39122) 02:06:30 441 Female  (63)
30 Trúc Đặng (#E39033) 02:06:43 443 Female  (64)
31 Phương Phạm Thị Hồng (#C39177) 02:06:52 447 Female  (65)
32 Mai Thị Hoàng Ly (#C90882) 02:07:27 463 Female  (67)
33 Duyên Đinh Thị Kim (#D39038) 02:07:39 465 Female  (68)
34 Hạnh Nguyễn Thị Mỹ (#E97055) 02:08:07 477 Female  (72)
35 Vy Nguyễn Hoàng Thoại (#E39129) 02:08:27 482 Female  (73)
36 Nga Phạm Thị (#E93332) 02:09:07 493 Female  (75)
37 Nương Huỳnh Thị Mỹ (#D90677) 02:09:24 503 Female  (78)
38 Kim Ái Trần Thụy (#B33200) 02:09:29 508 Female  (80)
39 Trúc Hoàng Lê Kim (#E20026) 02:11:26 544 Female  (84)
40 Nami Onishi (#D21228) 02:11:40 552 Female  (85)
41 Thị Hạnh Nguyễn (#D22023) 02:12:51 577 Female  (88)
42 Thu Nguyễn Thị Lệ (#D21319) 02:12:54 580 Female  (89)
43 Loan Nguyễn Thị Thúy (#C20322) 02:13:43 601 Female  (94)
44 Lâm Thị Mỹ Phương (#C90884) 02:13:43 602 Female  (95)
45 Hoa Trần Thị (#B97921) 02:15:02 637 Female  (101)
46 My Vũ Hà (#E21806) 02:15:15 640 Female  (102)
47 Minh Vũ Thị Nguyệt (#E98020) 02:15:17 641 Female  (103)
48 Audrey Chupin (#D84029) 02:15:25 643 Female  (105)
49 Hà Bùi Thị (#D64044) 02:15:34 647 Female  (106)
50 Khanh Lê Diệp (#D21754) 02:16:27 670 Female  (110)