8th December 2019 | Ho Chi Minh, Vietnam

Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2019)

Marathon: Overall

Pos Name Gun Time Net Time Category (Pos) Gender (Pos)
1378 Nguyên TẠ BẢO (#1079) 07:52:26 07:50:24 40-49 (221) Male  (1205)
1379 Châu BẢO TOÀN (#1794) 07:52:30 07:50:46 18-29 (339) Male  (1206)
1380 Tu TRAN (#1623) 07:52:54 07:47:30 30-39 (554) Male  (1207)
1381 Nhân NGUYỄN (#1628) 07:52:54 07:47:30 30-39 (70) Female  (168)
1382 Pham QUOC (#1175) 07:55:35 07:51:20 40-49 (222) Male  (1208)
1383 Ngọc NGUYỄN LÊ (#24004) 07:55:37 07:51:32 40-49 (223) Male  (1209)
1384 Thanh TÔ (#1362) 07:55:56 07:51:56 30-39 (555) Male  (1210)
1385 Ninh NGUYỄN THỊ THÙY (#53009) 07:55:59 07:49:13 18-29 (66) Female  (169)
1386 Anh PHAN THỊ NGỌC (#53008) 07:55:59 07:49:27 18-29 (67) Female  (170)
1387 Phat DUONG (#1071) 07:56:10 07:54:08 40-49 (224) Male  (1211)
1388 Huyền NGUYỄN (#1384) 07:56:43 07:53:12 30-39 (71) Female  (171)
1389 Imelda BALCHIN NASRUDDIN (#1689) 07:56:47 07:56:41 40-49 (31) Female  (172)
1390 Hoàng Diệu TRẦN (#1200) 07:57:31 07:51:04 30-39 (556) Male  (1212)
1391 Thai TRUONG (#1266) 07:58:42 07:57:57 30-39 (557) Male  (1213)
1392 Thị Cẩm Hà VÕ (#32119) 07:58:48 07:57:24 40-49 (32) Female  (173)
1393 Viet DOAN (#1282) 07:59:12 07:57:10 30-39 (558) Male  (1214)
1394 Thị Hoàng Yến BÙI (#32121) 07:59:12 07:57:11 18-29 (68) Female  (174)
1395 Trường NGUYỄN KHOA (#1762) 07:59:24 07:52:41 30-39 (559) Male  (1215)
1396 Phi Phàm PHẠM (#80047) 07:59:40 07:44:41 18-29 (340) Male  (1216)
1397 Tram LE HOANG (#41006) 08:01:08 07:54:23 30-39 (560) Male  (1217)
1398 Dat NGUYEN (#1329) 08:01:10 07:58:05 18-29 (341) Male  (1218)
1399 Dien NGUYEN VAN (#1735) 08:01:12 08:00:05 30-39 (561) Male  (1219)
1400 Việt NGUYỄN (#1261) 08:01:16 07:58:30 30-39 (562) Male  (1220)
1401 Quách Thanh QUANG (#1503) 08:01:23 07:56:05 18-29 (342) Male  (1221)
1402 Lâm TRỊNH TIẾN (#40007) 08:02:01 07:57:03 30-39 (563) Male  (1222)
1403 Nam LE (#1413) 08:02:29 07:59:02 18-29 (343) Male  (1223)
1404 Duc NGUYEN (#36003) 08:03:03 07:58:26 30-39 (564) Male  (1224)
1405 Dũng NGUYỄN (#1412) 08:03:32 07:57:14 18-29 (344) Male  (1225)
1406 Bach NGUYEN NGOC (#32005) 08:03:35 08:02:37 18-29 (345) Male  (1226)
1407 Quang Hiếu TÔN (#1139) 08:07:44 08:05:04 30-39 (565) Male  (1227)
1408 Quyen TU NGUYEN (#41005) 08:07:46 08:04:53 18-29 (69) Female  (175)
1409 Phước NGUYỄN DUY (#80006) 08:08:21 08:04:34 18-29 (346) Male  (1228)
1410 Thông TRƯƠNG HOÀNG (#1355) 08:09:12 08:00:26 18-29 (347) Male  (1229)
1411 Duy Thanh NGUYỄN (#75001) 08:09:39 08:00:11 30-39 (566) Male  (1230)
1412 Hằng NGUYỄN THỊ (#1820) 08:10:49 08:07:40 18-29 (70) Female  (176)
DQ Trí NGUYỄN VĂN (#64004) 02:53:26 02:53:19 30-39 Male 
DQ Nga NGUYỄN (#1854) 04:52:43 04:51:28 50-59 Female 
NYS Lượng NGUYỄN ĐẠI (#63001) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Tuấn ĐINH MINH (#63006) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Phụng VĂN CÔNG HẢI (#63007) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Độ TRẦN VĂN (#63011) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Trung LÂM MINH (#63012) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Sang NGUYỄN THANH (#63015) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Thị Minh Trang NGUYỄN (#30022) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Hằng LÊ THỊ LỆ (#1886) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Hạnh Xuân LÊ THỊ (#32034) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Ha NGUYEN THANH (#36002) 00:00:00 40-49 Female 
NYS Huyền Hoà NGUYỄN THỊ (#39117) 00:00:00 40-49 Female 
NYS Thảo NGUYỄN THỊ THU (#80019) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Anh Thắng DƯƠNG (#11022) 00:00:00 30-39 Male