8th December 2019 | Ho Chi Minh, Vietnam

Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2019)

Marathon: Overall

Pos Name Gun Time Net Time Category (Pos) Gender (Pos)
NYS Tĩnh HÀ (#11033) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Du TU (#19001) 00:00:00 30-39 Male 
NYS An TANG KIEN (#19003) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Bảo LÊ ĐÌNH (#25006) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Sang NGUYỄN VIẾT (#25012) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Cuong DO KHAC (#26001) 00:00:00 Unknown Male 
NYS Diep NGUYEN BA (#26014) 00:00:00 Unknown Male 
NYS Huy NGUYEN (#27006) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Vũ Tuấn Anh LÊ (#30019) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Duy Tâm NGUYỄN (#30025) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Bắc ĐẶNG NGỌC (#32004) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Cường LÊ HÙNG (#32017) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Dinh DAT QUANG (#32021) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Định NGUYỄN ĐÔNG (#32022) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Được TRƯƠNG VĂN (#32025) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Tuan NDM (#32140) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Tue NGUYEN (#36004) 00:00:00 30-39 Male 
NYS An PHAM (#36015) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Tung QUANG (#36049) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Daniel VAVERKA (#36050) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Đức Nghĩa LÊ (#37035) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Minh Loc DOAN (#38001) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Hiếu PHAN TRUNG (#39116) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Nam BUI (#39123) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Việt Thắng BÙI (#39133) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Thắng ĐINH (#40015) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Hồng Hà ĐINH (#40032) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Nam LÊ HÀ (#41021) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Quyen HOANG LE (#1876) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Truc VO VAN (#1877) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Kỳ TRỊNH DUY (#1879) 00:00:00 60-69 Male 
NYS Huy NGUYEN TIEN (#77094) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Nhân VÕ SỸ (#77102) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Văn LÊ PHÚC (#80001) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Quang BẠCH LÊ TẦNG (#80004) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Hải PHẠM (#80029) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Thuận THÁI CÔNG (#80040) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Minh PHẠM (#80046) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Minh Mạnh TRỊNH (#80053) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Minh NGUYEN (#80055) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Tùng BÙI THANH (#80070) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Linh THAI PHONG (#80081) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Hiếu PHẠM (#80094) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Bich LE THAI (#80095) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Cường NGUYỄN ĐỨC (#80097) 00:00:00 18-29 Male 
NYS Tcb 42-01 (#82069) 00:00:00 30-39 Male 
NYS Bằng TRỊNH (#82103) 00:00:00 40-49 Male 
NYS Pham Thi Huyen THANH (#1892) 00:00:00 30-39 Female 
NYS Uyen HUYNH (#1197) 00:00:00 18-29 Female 
NYS Hoang Oanh HUYNH THI (#1305) 00:00:00 50-59 Female