8th December 2019 | Ho Chi Minh, Vietnam

Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2019)

5KM: Male

Pos Name Gun Time Net Time Category (Pos) Overall Pos
1 Đăng An TRẦN (#7167) 00:23:03 00:18:25 18-29 (1) 1
2 Nguyễn KHOA TỪ DUY (#7201) 00:26:23 00:21:47 18-29 (2) 2
3 Kevin DEWILLIE (#76548) 00:26:43 00:21:59 18-29 (3) 3
4 Khánh NGUYỄN QUỐC (#74017) 00:28:29 00:20:32 18-29 (4) 4
5 Weston MOSER (#7571) 00:28:43 00:20:56 18-29 (5) 5
6 Hau VO (#76585) 00:28:46 00:23:56 30-39 (1) 6
7 Thái LÊ (#7060) 00:29:13 00:25:03 18-29 (6) 7
8 Minh Thuận BÙI (#7477) 00:29:14 00:25:17 18-29 (7) 8
9 Trong NGUYEN BAO (#76491) 00:29:36 00:24:45 18-29 (8) 9
10 Quoc Hung TRAN (#7328) 00:29:53 00:27:51 18-29 (9) 11
11 Hiếu NGUYỄN HOÀNG (#74007) 00:31:16 00:23:51 18-29 (10) 12
12 Khắc Thiện PHẠM (#60007) 00:31:58 00:26:27 18-29 (11) 13
13 Tuấn Anh TRẦN (#7546) 00:32:05 00:29:20 18-29 (12) 14
14 Hoàng TẰNG MINH (#76172) 00:32:55 00:28:12 40-49 (1) 15
15 Chí Linh NGUYỄN (#7266) 00:33:10 00:30:33 30-39 (2) 16
16 Đông TRƯƠNG VĂN (#76166) 00:33:10 00:28:50 40-49 (2) 17
17 Hoa TRAN (#7469) 00:33:11 00:28:18 40-49 (3) 18
18 Đức Dũng VÕ (#7642) 00:33:17 00:27:37 30-39 (3) 19
19 Ngọc Hải HUỲNH (#7025) 00:33:28 00:25:31 18-29 (13) 20
20 Nghĩa NGÔ TÍNH (#76482) 00:33:32 00:28:37 30-39 (4) 21
21 Vĩnh Thái NGUYỄN ĐOÀN (#7480) 00:34:01 00:28:52 18-29 (14) 22
22 Thanh Tuấn ĐỖ (#76431) 00:34:02 00:28:18 18-29 (15) 23
23 Tcb 43589 (#80677) 00:34:19 00:31:28 30-39 (5) 24
24 Tân TỐNG NGỌC (#76483) 00:34:45 00:30:24 18-29 (16) 25
25 Trần THẾ ĐAN (#7200) 00:34:46 00:29:27 18-29 (17) 26
26 Toàn GIANG THANH (#7668) 00:34:52 00:27:30 30-39 (6) 27
27 Van Hao LE (#7635) 00:34:54 00:30:23 18-29 (18) 28
28 Hoàng Mạnh Hùng HOÀNG (#7638) 00:34:55 00:28:38 40-49 (4) 29
29 Duy Trí HỒ (#60002) 00:35:11 00:29:43 18-29 (19) 30
30 Dương DƯƠNG (#7001) 00:35:22 00:32:07 30-39 (7) 31
31 Mạnh Tiến LÊ (#7094) 00:35:24 00:29:06 18-29 (20) 32
32 Hoà QUANG TRƯƠNG (#7680) 00:35:28 00:30:46 18-29 (21) 36
33 Anh Kiệt PHẠM (#7725) 00:35:29 00:27:23 18-29 (22) 37
34 Anh Đức TRẦN (#7678) 00:35:39 00:30:06 40-49 (5) 40
35 Minh Hoang Anh TRAN (#7587) 00:35:43 00:29:51 18-29 (23) 41
36 Tuan Anh THAI (#7127) 00:35:43 00:30:34 50-59 (1) 42
37 Bình TRẦN VĂN (#76171) 00:35:52 00:30:10 30-39 (8) 43
38 Nguyen Chon CẢM (#7562) 00:36:07 00:30:43 40-49 (6) 45
39 Tien NGUYEN (#7242) 00:36:18 00:30:59 40-49 (7) 46
40 Thanh Bình TRẦN (#7309) 00:36:35 00:31:15 18-29 (24) 48
41 Quang Thế TẠ (#60011) 00:36:39 00:31:07 30-39 (9) 49
42 DŨNG LƯƠNG (#7818) 00:36:48 00:29:46 40-49 (8) 51
43 Cương NGUYỄN VĂN (#7175) 00:36:48 00:27:36 18-29 (25) 52
44 Huu Tri NGO HUYNH (#7385) 00:36:51 00:32:01 30-39 (10) 53
45 Tuan VUONG MINH (#7373) 00:37:03 00:31:56 50-59 (2) 54
46 Lin Chao Tsung (#68005) 00:37:26 00:28:50 60-69 (1) 60
47 Khánh PHẠM DUY (#76142) 00:37:27 00:33:15 40-49 (9) 61
48 Hoàng ĐOÀN (#7734) 00:37:36 00:30:18 40-49 (10) 62
49 Johann WLASSA (#76571) 00:37:58 00:33:03 40-49 (11) 65
50 Thanh Sơn TRẦN (#7310) 00:37:59 00:32:39 30-39 (11) 66