The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)
Successfully added (#11165) Ghazaleh Moosavi to My Rivals
Marathon: F18-29
Pos | Name | Gun Time | Net Time | Overall Pos | Gender (Pos) | |
---|---|---|---|---|---|---|
DNS | Emmy Chepkoech Kiprotich (#15) | DNS | Female | |||
DNS | Ziporah Wanjiru Kingori (#41378) | DNS | Female | |||
DNS | Rie Ota (#65093) | DNS | Female | |||
DNS | Mai Anh Bùi Thị (#91322) | DNS | Female | |||
DNS | Mai Anh Bùi Thị (#91323) | DNS | Female | |||
DNF | Kana Suzuki (#41059) | DNF | Female | |||
DNF | Linh Võ Ngọc Khánh (#64200) | DNF | Female | |||
DNF | Ngọc Hậu Võ (#91369) | DNF | Female | |||
DQ | Quế Phạm Ngọc (#31111) | 04:23:23 | 04:22:27 | DQ | Female | |
DQ | Lan Nguyễn Thị Hương (#34325) | 04:16:46 | 04:15:19 | DQ | Female | |
DQ | My Ngo Hoan (#41074) | 04:11:41 | 04:10:41 | DQ | Female | |
DQ | Trang Ngô Thị Kim (#41098) | 03:44:28 | 03:44:09 | DQ | Female | |
DQ | Trang Hoàng Thị Thu Trang (#41131) | 03:47:28 | 03:47:09 | DQ | Female | |
DQ | Thảo My Hồ Thị (#41163) | 04:13:17 | 04:13:17 | DQ | Female | |
DQ | Giang Nguyễn Thị Trà (#41288) | 03:59:23 | 03:58:39 | DQ | Female | |
DQ | My Phan Thị Thảo (#61266) | 06:07:00 | 06:05:48 | DQ | Female | |
DQ | Quyên Nguyễn Hạ (#93292) | 06:01:12 | 04:58:20 | DQ | Female | |
NYS | Nhung Lê Thị Hồng (#64188) | NYS | Female |