10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

Marathon: Female

Pos Name Gun Time Net Time Category (Pos) Overall Pos
1 Oanh NGUYỄN THỊ (#41406) 02:46:26 02:46:26 Age Group Overall (1) 8
2 Chemutai Immaculate (#9) 02:47:47 02:47:47 Age Group Overall (2) 9
3 Hoa Hoàng Thị Ngọc (#41151) 02:50:49 02:50:49 Age Group Overall (3) 11
4 Lệ Phạm Thị Hồng (#4) 02:55:10 02:55:10 Age Group Overall (4) 15
5 Nguyễn Thị Thuý Vân (#41255) 03:07:15 03:07:15 Age Group Overall (5) 21
6 Ly Lê Thị Kha (#41272) 03:17:33 03:17:33 Vietnamese Open (1) 37
7 MINH NGHĨA NGUYỄN THỊ (#41236) 03:18:13 03:18:12 Vietnamese Open (2) 40
8 Linh Vu Khanh (#91407) 03:20:07 03:20:06 Vietnamese Open (3) 45
9 KIỀU TRẦN THỊ KIM (#41225) 03:23:22 03:23:21 30-39 (1) 53
10 Hoa Trần Thị (#40515) 03:28:31 03:28:29 30-39 (2) 79
11 Tâm Lê Thị Thanh (#40238) 03:34:59 03:34:57 40-49 (1) 102
12 Lan Anh Hoàng Thị (#40583) 03:35:22 03:35:19 30-39 (3) 105
13 Lauren Isles (#41191) 03:36:21 03:35:58 30-39 (4) 111
14 Tuyền Nguyễn Thị Thanh (#92174) 03:40:38 03:40:38 18-29 (1) 132
15 Trang Nguyễn Thị Triều (#40338) 03:42:52 03:42:49 40-49 (2) 147
16 Phụng Võ Kim (#35940) 03:54:49 03:54:43 18-29 (2) 255
17 Mỹ Trần Thị (#40329) 03:57:25 03:56:52 40-49 (3) 285
18 Lan Trang Thị Ngọc (#40038) 03:58:22 03:58:20 50-59 (1) 301
19 Thao Le (#40707) 03:59:17 03:59:07 30-39 (5) 322
20 Hiền Đoàn Thị (#41239) 03:59:57 03:59:10 30-39 (6) 342
21 My Nguyễn Đắc Diệu Trà (#60150) 04:03:47 04:02:40 40-49 (4) 379
22 Linh Nguyen My (#40768) 04:07:03 04:05:47 30-39 (7) 398
23 Wenjing Lu (#40762) 04:08:47 04:08:38 30-39 (8) 406
24 Hoa Dương Thị (#40644) 04:10:05 04:09:46 30-39 (9) 411
25 Dang Nhon (#61298) 04:10:14 04:10:02 30-39 (10) 414
26 Ngọc Nguyễn Trương Yến (#91415) 04:12:01 04:11:23 30-39 (11) 422
27 Hà Ngô Thị Ngọc (#40713) 04:12:44 04:11:55 30-39 (12) 427
28 Trang Hoang Thi Thu (#91251) 04:12:53 04:12:27 40-49 (5) 429
29 Linh Phan Gia (#40921) 04:13:10 04:13:00 30-39 (13) 432
30 GIANG LƯƠNG THỊ TRÚC (#40594) 04:13:48 04:13:40 30-39 (14) 439
31 Trang Mai Thi Thao (#40075) 04:14:18 04:14:06 50-59 (2) 448
32 Phương Trần Bùi Thúy (#41305) 04:20:09 04:19:19 30-39 (15) 494
33 Phương Huỳnh Diệu Linh (#40968) 04:21:25 04:20:55 30-39 (16) 508
34 Lam Phan Thị (#40624) 04:21:31 04:20:40 30-39 (17) 509
35 Tâm Nguyễn Thị (#40774) 04:21:31 04:19:43 30-39 (18) 510
36 Ngân Nông Thị (#40292) 04:23:42 04:23:40 40-49 (6) 530
37 Thảo Nguyễn Thị Phương (#34524) 04:25:21 04:24:28 18-29 (3) 551
38 Anh Trần Thị Mai (#40929) 04:25:28 04:24:28 30-39 (19) 555
39 Bích Nguyễn Thị Ngọc (#36257) 04:27:06 04:26:08 30-39 (20) 572
40 Tu Phan Thi Cam (#40954) 04:27:26 04:26:43 30-39 (21) 581
41 Dang Nhon (#61296) 04:27:58 04:27:33 30-39 (22) 594
42 Biển Huỳnh Thị Hoa (#31106) 04:28:43 04:27:46 30-39 (23) 604
43 Huy Nguyễn Thị Hà (#92856) 04:28:44 04:27:47 30-39 (24) 606
44 Ni Nguyễn Thị Quy Ni (#40247) 04:29:13 04:27:55 40-49 (7) 616
45 Thuận Bùi Thị Bích (#92148) 04:29:44 04:29:35 40-49 (8) 632
46 Vân Hoàng Thị Thúy (#92173) 04:30:01 04:29:04 30-39 (25) 639
47 Nga Bùi Thị Hồng (#41287) 04:31:21 04:30:40 40-49 (9) 655
48 Ngân Trần Lê Thanh Ngân (#35943) 04:32:02 04:31:46 18-29 (4) 666
49 Phương Phạm Thị Thu (#34920) 04:33:16 04:31:40 30-39 (26) 675
50 Hiền Cao Thị Thái (#40258) 04:33:36 04:33:14 40-49 (10) 679