10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

Marathon: M18-29

Pos Name Gun Time Net Time Overall Pos Gender (Pos)
1 Thành Đào Bá (#41289) 02:57:22 02:57:22 16 Male  (12)
2 Xuân Lý Văn (#41134) 02:58:42 02:58:42 18 Male  (14)
3 Long Đặng Minh (#92674) 03:10:18 03:10:16 24 Male  (19)
4 An Lương Ngọc Tuấn (#35939) 03:14:52 03:14:48 31 Male  (26)
5 Hoan Hồ Thọ (#35742) 03:16:11 03:15:42 33 Male  (28)
6 Tuyên Béo Trần (#41242) 03:19:43 03:19:42 42 Male  (35)
7 Nam Nguyễn Phương (#91363) 03:19:48 03:19:44 43 Male  (36)
8 Nguyễn Minh Hiền Nguyễn Minh Hiền (#41146) 03:20:30 03:20:15 48 Male  (40)
9 Kiệt Đậu Tuấn (#41336) 03:24:35 03:24:34 58 Male  (49)
10 Phong Nguyễn Hữu (#64162) 03:24:40 03:24:39 59 Male  (50)
11 Toàn Mông Văn (#41115) 03:28:50 03:28:50 81 Male  (71)
12 Thuận Trần Văn Hoà (#91326) 03:29:33 03:29:30 85 Male  (75)
13 Sang Hoàng (#41330) 03:34:25 03:34:23 100 Male  (90)
14 Nguyên Võ Trần Anh (#41052) 03:35:59 03:35:53 108 Male  (96)
15 Hậu Hà Văn (#41022) 03:39:36 03:39:31 126 Male  (113)
16 Tân Lý Minh (#91416) 03:39:40 03:39:02 127 Male  (114)
17 Thắng Nguyễn Tấn (#35941) 03:40:10 03:40:06 129 Male  (116)
18 Bắc Nguyễn Văn (#36264) 03:41:52 03:41:47 138 Male  (124)
19 Bảo Lê Nguyễ Gia (#92176) 03:43:20 03:43:08 151 Male  (136)
20 Edward Scott Greaves (#63198) 03:43:37 03:42:20 153 Male  (138)
21 Nghĩa Đàm Việt (#41371) 03:44:06 03:44:00 161 Male  (146)
22 Phú Thanh Phú (#91378) 03:45:08 03:45:02 167 Male  (152)
23 Lương Nguyễn Đình (#36263) 03:46:44 03:46:26 180 Male  (165)
24 Phước Lê Hữu (#91308) 03:46:58 03:46:57 182 Male  (167)
25 Dũng Phạm Nguyên (#41133) 03:48:08 03:48:06 188 Male  (173)
26 Nam Võ Đại (#34328) 03:49:16 03:48:27 201 Male  (186)
27 Nghĩa Nguyễn Trọng (#41110) 03:50:18 03:49:57 209 Male  (194)
28 Hoàng Đinh Huy (#41250) 03:50:51 03:50:45 214 Male  (199)
29 Khải Lê Hoàng (#91312) 03:52:30 03:52:14 230 Male  (215)
30 Huy Nguyễn Đức (#64179) 03:52:32 03:52:00 231 Male  (216)
31 Nam Trương Phương (#64165) 03:55:01 03:54:37 256 Male  (240)
32 Huy Lê Trọng (#41187) 03:55:05 03:54:48 258 Male  (242)
33 Hiền Nguyễn Thế (#36160) 03:55:14 03:55:09 260 Male  (244)
34 Trường Dương Văn (#41072) 03:56:45 03:56:41 276 Male  (260)
35 Nguyên Phan Trầm Phúc (#31110) 03:57:38 03:57:12 288 Male  (271)
36 Toàn Nguyễn Tấn (#41121) 03:57:44 03:57:21 289 Male  (272)
37 Hoàng Mai Huy (#92128) 03:58:56 03:58:16 310 Male  (292)
38 Khải Lê Văn (#41029) 03:59:00 03:58:18 314 Male  (296)
39 Sỹ Dương Văn (#91325) 03:59:01 03:58:29 315 Male  (297)
40 Jonathan Chan (#41120) 03:59:12 03:58:41 318 Male  (300)
41 Hung Le Canh (#41103) 03:59:15 03:58:31 321 Male  (303)
42 Khang Nguyễn Hồng (#91318) 03:59:17 03:59:12 323 Male  (304)
43 Tú Nguyễn Văn (#91339) 03:59:22 03:58:57 325 Male  (306)
44 Đạt Lưu Vĩ (#41157) 03:59:46 03:58:49 340 Male  (321)
45 Anh Bùi Đỗ Phi (#34923) 03:59:48 03:59:11 341 Male  (322)
46 Thiện Võ Ngọc Thiện (#41280) 03:59:57 03:59:29 343 Male  (323)
47 Huy Lại Đức (#41088) 04:01:07 04:00:45 357 Male  (337)
48 Đăng Nguyễn Tiến (#41123) 04:05:27 04:05:18 389 Male  (368)
49 Vũ Trần Hoài (#41017) 04:13:03 04:12:24 430 Male  (402)
50 Đức Nguyễn Trung (#64153) 04:13:23 04:13:13 434 Male  (405)