10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

Marathon: M30-39

Pos Name Gun Time Net Time Overall Pos Gender (Pos)
251 Thương Lê (#40600) 04:28:23 04:27:55 598 Male  (557)
252 Ngọc Nguyễn Quang (#36350) 04:28:23 04:27:13 599 Male  (558)
253 Phi Nguyễn Ngọc (#41269) 04:28:27 04:27:37 600 Male  (559)
254 Phương Nguyễn Thoại (#36349) 04:28:32 04:27:53 601 Male  (560)
255 Trung Nguyễn Minh (#31105) 04:28:41 04:27:45 603 Male  (562)
256 Huy Nguyễn Xuân (#64174) 04:28:44 04:28:00 605 Male  (563)
257 Tư Duy Nguyễn (#61131) 04:29:00 04:28:04 611 Male  (568)
258 Viet Vu (#92859) 04:29:07 04:28:18 612 Male  (569)
259 Hoan Le (#91271) 04:29:10 04:28:07 614 Male  (571)
260 Anh Nguyễn Vĩnh (#40848) 04:29:15 04:28:19 618 Male  (574)
261 Sĩ Nguyễn Quốc (#40537) 04:29:17 04:29:13 620 Male  (576)
262 Chiến Nguyễn Tiến (#40743) 04:29:25 04:29:11 623 Male  (579)
263 Hậu Trần Phúc (#40920) 04:29:32 04:28:46 625 Male  (581)
264 Vỵ Trần Nhân (#40636) 04:29:40 04:29:20 626 Male  (582)
265 Phát TRỊNH TIẾN (#40897) 04:29:41 04:28:59 627 Male  (583)
266 Việt Trần Anh (#91293) 04:29:44 04:29:08 631 Male  (587)
267 Anh Pham Nhat (#61123) 04:29:54 04:29:40 636 Male  (591)
268 Toàn Nguyễn Song (#36352) 04:30:01 04:29:44 638 Male  (593)
269 Trọng Cao Huỳnh (#36359) 04:30:01 04:29:59 640 Male  (594)
270 Tuấn Nguyễn Văn (#40627) 04:30:06 04:29:36 642 Male  (596)
271 Kim Nguyễn Duy (#40933) 04:30:13 04:28:37 644 Male  (598)
272 Nghĩa Lê Văn (#40832) 04:30:15 04:29:26 645 Male  (599)
273 Lâm Trần Văn Lâm (#40552) 04:30:20 04:28:55 647 Male  (601)
274 Quân Nguyễn Đông Hoàng (#40751) 04:30:22 04:29:50 648 Male  (602)
275 Jean Pierre Barnes (#40581) 04:30:40 04:30:03 649 Male  (603)
276 Hoàng Nguyễn Minh (#40844) 04:31:09 04:30:42 653 Male  (607)
277 Hơn Phạm Văn (#41347) 04:31:28 04:29:51 656 Male  (609)
278 Huy Dũng Nguyễn (#40607) 04:31:32 04:29:38 657 Male  (610)
279 Bình Nguyễn Văn (#40577) 04:31:36 04:30:34 658 Male  (611)
280 Trần Phương Tùng (#41256) 04:31:48 04:31:08 662 Male  (615)
281 Lực Trần Lực (#40592) 04:31:50 04:31:43 664 Male  (617)
282 Sơn Lê Hữu (#41267) 04:31:54 04:30:52 665 Male  (618)
283 Hải Ngô Minh (#40604) 04:32:03 04:31:56 667 Male  (619)
284 Phước Đặng Đình (#40811) 04:32:05 04:31:48 668 Male  (620)
285 Tài Nguyễn Thanh (#34513) 04:32:09 04:31:20 669 Male  (621)
286 Tùng Ngô Bá (#40654) 04:32:26 04:31:52 672 Male  (624)
287 Phán Trần Quốc (#40885) 04:32:36 04:31:54 673 Male  (625)
288 Thiệu Nguyễn (#91283) 04:32:37 04:32:22 674 Male  (626)
289 Thanh Huynh Van (#61258) 04:33:17 04:32:43 676 Male  (627)
290 Huy Trần Quốc (#35936) 04:33:35 04:32:57 677 Male  (628)
291 Luân Nguyễn Thành (#40632) 04:34:06 04:33:21 683 Male  (633)
292 Doanh Nguyễn Văn (#36472) 04:34:08 04:34:00 685 Male  (635)
293 Thanh Trần Nguyễn Đức (#40787) 04:34:41 04:34:34 687 Male  (637)
294 Hải Nguyễn Tấn Thuần (#40756) 04:35:04 04:33:56 692 Male  (641)
295 Tung Nguyen (#91295) 04:35:14 04:34:58 693 Male  (642)
296 Thinh Nguyen Le Tu (#40635) 04:35:26 04:34:28 694 Male  (643)
297 Hoan Đoàn Tường (#91263) 04:35:31 04:34:27 695 Male  (644)
298 Gia Doãn Quốc (#40568) 04:35:39 04:35:24 696 Male  (645)
299 Sơn Nguyễn An Trường (#40490) 04:35:44 04:34:44 698 Male  (647)
300 Hoành Lê Bá (#40659) 04:36:27 04:36:19 700 Male  (649)