10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

Marathon: M40-49

Pos Name Gun Time Net Time Overall Pos Gender (Pos)
451 Tuan-Anh Nguyen (#40232) 06:32:30 06:32:25 1701 Male  (1497)
452 Hiền Lê Phước (#35935) 06:35:00 06:33:39 1712 Male  (1508)
453 Nghĩa Thái Hồng (#40178) 06:45:41 06:44:11 1724 Male  (1515)
454 Trinh Tai Long Tinh Tai Long (#40420) 06:46:09 06:45:23 1726 Male  (1517)
455 Hải Đào Hoàng (#40183) 06:46:44 06:45:23 1727 Male  (1518)
456 Hưng Nguyễn Duy (#40404) 06:51:54 06:50:14 1733 Male  (1523)
457 Hải Hoàng Anh (#40277) 07:01:35 06:59:55 1740 Male  (1530)
458 Tú Nguyễn Bá (#35330) 07:01:58 07:00:37 1742 Male  (1532)
DNS Vantheth Hong (#41223) DNS Male 
DNS Y Hardy (#41380) DNS Male 
DNS Shuji Hamamoto (#40318) DNS Male 
DNS Koei Watabe (#91349) DNS Male 
DNS Shadrack Kipkemboi kebenei (#8) DNS Male 
DNS Gek Lee Tay (#40139) DNS Male 
DNS Đạt Lê Thành (#36541) DNS Male 
DNS Hưng Trần Kim (#40101) DNS Male 
DNS Hiếu Nguyễn Tịnh (#40132) DNS Male 
DNS Điền Trần Đăng (#40158) DNS Male 
DNS Nguyễn Tùng (#40176) DNS Male 
DNS Giang Nguyễn Hoàng (#40196) DNS Male 
DNS Bac Nguyen Van (#40200) DNS Male 
DNS Châu Phạm Minh (#40249) DNS Male 
DNS Thiện Lê Văn (#40280) DNS Male 
DNS Minh Triết Dương Quang (#40353) DNS Male 
DNS Ngọc Nguyễn Hữu (#40354) DNS Male 
DNS Huy Nguyễn Anh (#40376) DNS Male 
DNS Dũng Lê Trọng (#40396) DNS Male 
DNS Bình Nguyễn Ngọc (#40405) DNS Male 
DNS Sơn Địn Thanh (#40451) DNS Male 
DNS Anh Lê Hoàng (#40461) DNS Male 
DNS Tri Le Phuoc Minh (#40468) DNS Male 
DNS Thái Nguyễn Trần Duy (#41204) DNS Male 
DNS Mười Đỗ (#41234) DNS Male 
DNS Hải Huỳnh Tấn (#41240) DNS Male 
DNS Sự Nguyễn Viễn (#41262) DNS Male 
DNS Công Trần Văn (#41284) DNS Male 
DNS Thân Nguyễn Tài (#41306) DNS Male 
DNS Tiến Đỗ Anh (#41340) DNS Male 
DNS Nhan Vo Sy (#61128) DNS Male 
DNS Hà Nguyễn Việt (#91373) 03:56:59 03:56:59 DNS Male 
DNS Kỳ Vũ Ngọc (#91420) DNS Male 
DNS Hùng Lưu Chí (#92158) DNS Male 
DNS Anh Đỗ Tuấn (#93300) DNS Male 
DNS Tuấn Nguyễn Đình (#41388) DNS Male 
DNF Chin Min Chen (#40263) DNF Male 
DNF Chia-Yu Liu (#40389) DNF Male 
DNF Chánh Võ Minh (#40097) DNF Male 
DNF Tuấn Nguyễn Anh (#40154) DNF Male 
DNF Tân Nguyễn Phạm Nhật (#40171) DNF Male 
DNF Long Nguyễn Thành (#40175) DNF Male