Filter Results
×
Overall
Gender
Category
Custom Filter
Male
Female
Select Gender:
Male
Female
Select Category:
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Age Group Overall
Vietnamese Open
Select Category:
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Age Group Overall
Vietnamese Open
Category
All Category's
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Age Group Overall
Vietnamese Open
Secondary Category
All Secondary Category's
Gender
All Genders
Male
Female
Club
All Club's
ASICS Running Club
Phú Mỹ Hưng Runner
QMR
Country
All Countries
Australia
Bangladesh
Cambodia
Canada
China
Denmark
Finland
France
Germany
Hong Kong
Hungary
Indonesia
Ireland
Japan
Kenya
Malaysia
Mongolia
Netherlands
New Zealand
Norway
Philippines
Poland
Singapore
South Africa
Spain
Sri Lanka
Sweden
Taiwan
Thailand
Uganda
United Kingdom
United States
Vietnam
Apply Filters
10th December 2023 | Vietnam
EN
English
Spanish
Russian
German
Home
Results
Marathon
Overall
Genders
Male
Female
Categories
Male
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Age Group Overall
Vietnamese Open
Female
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Age Group Overall
Vietnamese Open
Half Marathon
Overall
Genders
Male
Female
Mixed
Unknown
Categories
Male
16-29
30-39
40-49
50-59
60+
Overall
Female
16-29
30-39
40-49
50-59
60+
Overall
Mixed
16-29
30-39
40-49
50-59
60+
Overall
Unknown
16-29
30-39
40-49
50-59
60+
Overall
10KM
Overall
Genders
Male
Female
Categories
Male
Open
Female
Open
5KM
Overall
Genders
Male
Female
Categories
Male
Open
Female
Open
Event Website
The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)
The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)
/
Marathon
/
Gender
/
Female
Marathon: Female
Pos
Name
Gun Time
Net Time
Category (Pos)
Overall Pos
201
Liwei Li (#40360)
06:27:51
06:26:54
40-49
(60)
1674
202
Như Nguyễn Thị Quỳnh (#41135)
06:28:56
06:27:18
18-29
(46)
1679
203
Uyên Đoàn Ý (#92129)
06:30:23
06:29:51
40-49
(61)
1688
204
Thanh Phạm Đông Nhựt (#40521)
06:30:50
06:29:02
30-39
(80)
1690
205
My TrầN Thị Trà (#92864)
06:38:11
06:36:58
18-29
(47)
1715
206
Phạm Thị Ngọc Huê (#41315)
06:40:40
06:39:24
50-59
(6)
1717
207
Mơ Nguyễn Thị Hải (#64210)
06:42:11
06:41:46
30-39
(81)
1720
208
An Nguyễn Trường (#40770)
06:43:00
06:42:46
30-39
(82)
1721
209
Hường Trịnh Thị Kim (#41040)
06:44:35
06:43:19
18-29
(48)
1723
210
Bích Trần Thị (#41062)
06:48:33
06:48:18
18-29
(49)
1730
211
Nhung Nguyen Thi (#41065)
07:02:46
07:01:57
18-29
(50)
1743
212
Ly Đặng Thị Ly (#40788)
07:02:50
07:01:38
30-39
(83)
1744
DNS
Emmy Chepkoech Kiprotich (#15)
18-29
DNS
DNS
Ziporah Wanjiru Kingori (#41378)
18-29
DNS
DNS
Rie Ota (#65093)
18-29
DNS
DNS
Nhã Lê Nguyên Trang (#36157)
40-49
DNS
DNS
Thảo Nguyễn Thị (#40340)
40-49
DNS
DNS
Dung Nguyễn Thuỳ (#40640)
30-39
DNS
DNS
Hà Võ Thị (#40645)
30-39
DNS
DNS
Minh Hoàng Thị (#41189)
30-39
DNS
DNS
Nhon Dang Le Quynh (#61124)
30-39
DNS
DNS
Dang Nhon (#61299)
30-39
DNS
DNS
Dang Nhon (#61300)
30-39
DNS
DNS
Dang Nhon (#61301)
30-39
DNS
DNS
Dang Nhon (#61302)
30-39
DNS
DNS
Dang Nhon (#61303)
30-39
DNS
DNS
Dang Nhon (#61304)
30-39
DNS
DNS
Dang Nhon (#61305)
30-39
DNS
DNS
Dang Nhon (#61306)
30-39
DNS
DNS
Dang Nhon (#61307)
30-39
DNS
DNS
Dang Nhon (#61308)
30-39
DNS
DNS
Lam Hoàng Thị Xuân (#63197)
30-39
DNS
DNS
Quyên Nguyễn Thị Tú (#64181)
30-39
DNS
DNS
Thảo Phan Ngọc (#64186)
30-39
DNS
DNS
Thuy Nguyen Thi Thanh (#91268)
30-39
DNS
DNS
Mai Anh Bùi Thị (#91322)
18-29
DNS
DNS
Mai Anh Bùi Thị (#91323)
18-29
DNS
DNF
Kana Suzuki (#41059)
18-29
DNF
DNF
Thuý Hà Minh (#33520)
30-39
DNF
DNF
Khang Trương Phú (#35733)
30-39
DNF
DNF
Vi Nguyễn Phương (#36941)
30-39
DNF
DNF
Lê Phan Xuân Hồng (#36942)
30-39
DNF
DNF
Quỳnh Như Nguyễn Đặng (#40208)
04:13:36
04:13:18
40-49
DNF
DNF
HUYỀN VŨ THANH (#40293)
40-49
DNF
DNF
Hạnh Võ Thị Mỹ (#40357)
04:56:13
04:54:50
40-49
DNF
DNF
Huyền Lê Thị Thanh (#40454)
40-49
DNF
DNF
Thư Bùi Thị Minh (#40557)
30-39
DNF
DNF
Tuyết Nguyễn Thị Ánh (#40621)
30-39
DNF
DNF
Trinh Huỳnh Thị Tuyết (#40672)
30-39
DNF
DNF
Hoa Lê Thị Thu (#40686)
30-39
DNF
« Previous
Next »