10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

Half Marathon: F16-29

Pos Name Gun Time Net Time Overall Pos Gender (Pos)
1 Nhi Quách An (#21002) 01:48:57 01:48:55 148 Female  (8)
2 Hương TÔ THỊ MỸ (#36219) 01:58:08 01:58:02 318 Female  (25)
3 Quyên Hồ Thị Tú (#21166) 02:06:42 02:06:29 542 Female  (55)
4 Dung Phan (#20625) 02:09:01 02:06:04 613 Female  (66)
5 Thu Trần Thị (#90740) 02:09:03 02:08:40 615 Female  (67)
6 Uyên Phan Thị Phương (#62068) 02:09:29 02:08:43 628 Female  (70)
7 Châm Đỗ Ngọc (#35922) 02:09:38 02:08:58 634 Female  (73)
8 Hiếu Vũ Minh (#20210) 02:09:49 02:09:00 647 Female  (77)
9 Như Nguyễn Thị Bích (#90866) 02:11:58 02:10:37 711 Female  (90)
10 Uyên Lê Trần Phương (#35914) 02:12:24 02:12:03 724 Female  (92)
11 Van Pham Hong (#90847) 02:12:43 02:10:13 730 Female  (94)
12 Thảo Nguyễn Thị Kim (#93199) 02:12:58 02:12:11 738 Female  (95)
13 Trâm Nguyễn Thị Thùy (#62082) 02:13:00 02:09:27 740 Female  (96)
14 Thi Lương Nhã (#21169) 02:13:03 02:13:03 742 Female  (98)
15 Nhung Đặng Ngọc Tuyết (#61196) 02:13:32 02:12:25 766 Female  (109)
16 Cường Nguyển Quốc (#21602) 02:14:18 02:12:59 792 Female  (115)
17 Loan Nguyễn Thị Hồng (#31100) 02:14:33 02:14:16 805 Female  (120)
18 Vân Đinh Bảo (#92035) 02:16:45 02:16:31 887 Female  (140)
19 Quỳnh Anh Phạm Nhật (#20487) 02:17:03 02:16:43 893 Female  (141)
20 Tung Linh Doan (#91061) 02:17:26 02:16:46 916 Female  (147)
21 Thuỷ Nguyễn Thị Mai (#35923) 02:20:16 02:18:58 1013 Female  (165)
22 Kim Lê Võ Thiên (#65092) 02:20:42 02:20:15 1028 Female  (171)
23 Hương Võ Quỳnh (#93212) 02:20:45 02:19:35 1031 Female  (172)
24 Huyền Phan Thị Ngọc Huyền (#92378) 02:20:53 02:20:20 1034 Female  (174)
25 Hà Hồ Lê Phương (#36225) 02:21:40 02:21:25 1068 Female  (184)
26 Trang Võ Thị Phương (#92046) 02:21:48 02:19:18 1074 Female  (185)
27 Huyền Lê Thị (#21375) 02:21:50 02:21:47 1076 Female  (186)
28 Trang Trần Thị Kiều (#21188) 02:21:58 02:20:11 1081 Female  (188)
29 gabriella holdsworth (#21737) 02:22:00 02:21:09 1083 Female  (190)
30 Nguyên Nguyễn Phương (#62073) 02:23:35 02:22:18 1142 Female  (205)
31 Van Nguyen Tuong (#21682) 02:24:18 02:23:14 1167 Female  (215)
32 Trang Trịnh Thuỳ (#92816) 02:25:23 02:20:55 1215 Female  (227)
33 Vân Nguyễn Đỗ Khánh (#20607) 02:25:55 02:22:57 1230 Female  (231)
34 Thảo Trần (#21765) 02:25:59 02:25:56 1237 Female  (232)
35 Tân Đỗ Thị Thanh (#20960) 02:26:11 02:26:05 1243 Female  (234)
36 Anh Trịnh Thị Lan (#20944) 02:26:29 02:24:11 1253 Female  (237)
37 Anh Lê Ngọc Thạch (#20612) 02:27:05 02:23:52 1287 Female  (243)
38 Gia Han Nguyen (#21700) 02:27:16 02:26:12 1295 Female  (246)
39 Thanh Hải Phan Thị (#90759) 02:27:56 02:25:32 1314 Female  (252)
40 Duyên Võ Thị Kỳ (#62141) 02:28:15 02:27:26 1327 Female  (253)
41 Thư Nguyễn Thị Anh (#91169) 02:28:17 02:24:22 1329 Female  (254)
42 Hạnh Huỳnh Thị Như (#90946) 02:28:18 02:26:50 1330 Female  (255)
43 Khanh Hà Uyên (#64141) 02:28:24 02:24:28 1339 Female  (259)
44 Annike Thebingbuß (#21710) 02:28:51 02:27:51 1358 Female  (264)
45 Trinh Nguyen Thi Hoang (#91141) 02:29:13 02:26:45 1376 Female  (271)
46 Kim Anh Văn Thị (#21656) 02:29:22 02:27:06 1385 Female  (276)
47 Nhung Lê Thị Cẩm (#62084) 02:29:35 02:29:12 1394 Female  (281)
48 Ly Đặng Thị Út (#20063) 02:29:40 02:27:03 1400 Female  (284)
49 Sương Nguyễn Thị (#21179) 02:29:42 02:28:33 1403 Female  (286)
50 Thảo Trần Thị Thu (#32811) 02:29:54 02:28:14 1414 Female  (291)