10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

Half Marathon: F16-29

Pos Name Gun Time Net Time Overall Pos Gender (Pos)
151 Vy Trương Trúc (#22150) 03:01:42 03:00:17 2678 Female  (702)
152 Quyên Nguyễn Lê Ái (#91996) 03:02:00 03:00:59 2691 Female  (706)
153 Mỹ Phạm Dương Thế (#21732) 03:02:12 03:00:22 2703 Female  (709)
154 Đài Diệp Thị Anh (#36455) 03:02:13 03:02:04 2704 Female  (710)
155 Phương Thái Lê Khánh (#64140) 03:02:19 02:54:29 2707 Female  (711)
156 Thư Bùi Thái Minh (#91124) 03:02:36 02:59:18 2716 Female  (714)
157 Nhi Đặng Xuân Yến (#21001) 03:04:01 03:01:58 2758 Female  (723)
158 Hà Dương (#20577) 03:05:22 03:01:40 2808 Female  (741)
159 Dương Đôn Ngọc Thuỳ (#20526) 03:05:42 03:02:31 2816 Female  (743)
160 Hoa Vu (#20514) 03:06:25 03:03:10 2843 Female  (752)
161 Nga Vu (#20543) 03:06:25 03:03:12 2844 Female  (753)
162 Dao Minh Anh (#20519) 03:06:26 03:01:45 2845 Female  (754)
163 Thư Vũ Phan Đăng (#21382) 03:06:43 03:03:23 2858 Female  (761)
164 Nhung Vũ Thị (#20162) 03:07:02 03:04:09 2866 Female  (764)
165 Vân Nguyễn Bùi Khánh (#60131) 03:07:13 03:05:34 2871 Female  (768)
166 Anh Nguyễn Quỳnh (#20140) 03:07:56 03:03:58 2884 Female  (774)
167 Nhi Duong Nguyen Hang (#36633) 03:08:32 03:04:37 2899 Female  (776)
168 Soan Hà Thị Kim (#90725) 03:08:37 03:07:00 2901 Female  (778)
169 Ha Nguyen (#20571) 03:09:04 03:06:52 2914 Female  (782)
170 Dung Thái Phương (#35327) 03:09:04 03:07:43 2915 Female  (783)
171 Tuyết Nguyễn Hoàng Ánh (#62065) 03:09:14 03:08:04 2921 Female  (787)
172 Dung Nguyễn Thị Hoàng (#20844) 03:09:48 03:07:07 2934 Female  (795)
173 Linh Nguyen Ngoc (#61207) 03:10:15 03:06:07 2946 Female  (799)
174 Thúy Nguyễn Thị Thu (#62171) 03:10:31 03:07:18 2954 Female  (802)
175 Nhi Hoàng Lê Hạnh (#34719) 03:10:35 03:10:35 2955 Female  (803)
176 Yến Viên Bảo (#21438) 03:10:50 03:08:53 2960 Female  (806)
177 Quỳnh Dương Thị Như (#21284) 03:11:10 03:07:25 2965 Female  (810)
178 Trang Đỗ Thị Phương (#35720) 03:11:19 03:07:57 2969 Female  (812)
179 Phương Lê Mai (#93180) 03:12:09 03:11:32 2986 Female  (820)
180 Anh Nguyễn Trúc (#21168) 03:12:37 03:08:12 2997 Female  (823)
181 Hạnh Lê Thị Mỹ (#30506) 03:12:53 03:08:50 3006 Female  (827)
182 Thảo Nguyễn Thị (#62092) 03:14:01 03:10:27 3038 Female  (838)
183 Nhi Hình Lê Tú (#20843) 03:14:06 03:11:24 3043 Female  (840)
184 My Phan Huỳnh Trà (#90787) 03:14:22 03:12:45 3046 Female  (841)
185 Khánh Nguyễn Hoàng Vân (#91076) 03:14:32 03:11:38 3049 Female  (843)
186 Trang Lê Mai (#21302) 03:14:38 03:13:34 3054 Female  (844)
187 Hiền Vy Thu (#20805) 03:15:17 03:13:51 3068 Female  (850)
188 Thì Trương Diệu (#32909) 03:15:50 03:13:16 3085 Female  (854)
189 Anh Nguyen Thi Ngoc (#93219) 03:16:29 03:12:04 3095 Female  (857)
190 Hường Tô Thị Thu (#22240) 03:16:33 03:15:35 3098 Female  (858)
191 Ngân Nguyễn Hồng (#20202) 03:16:37 03:14:52 3099 Female  (859)
192 Nam Do Huynh Phuong (#20084) 03:16:50 03:14:22 3110 Female  (861)
193 Nhàn Nguyễn Lê Thanh (#20858) 03:16:51 03:07:46 3111 Female  (862)
194 Hân Cao Gia (#62186) 03:17:07 03:15:48 3118 Female  (868)
195 Tú Huỳnh Thị Kim (#62173) 03:18:00 03:14:48 3135 Female  (877)
196 Han Le (#91094) 03:18:28 03:16:12 3145 Female  (882)
197 Đan Trịnh Hồ Linh (#20891) 03:19:21 03:16:19 3163 Female  (887)
198 Như Đoàn Nguyễn Quỳnh (#62123) 03:19:30 03:18:22 3165 Female  (888)
199 Hoài Đỗ Thị (#64148) 03:19:37 03:17:17 3167 Female  (889)
200 Nguyên La Ngọc (#62175) 03:19:45 03:16:17 3168 Female  (890)