10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

Half Marathon: F50-59 (1)

Pos Name Gun Time Net Time Overall Pos Gender (Pos)
1 Miyuki Nishimura (#21662) 01:49:19 01:49:04 157 Female  (10)
2 Mimi Nha Hoang (#65084) 01:58:21 01:57:40 326 Female  (29)
3 Tiên Ngô Thủy (#65085) 02:05:02 02:04:23 498 Female  (48)
4 TIỂU PHƯƠNG NGUYỄN THỊ (#21753) 02:09:48 02:09:40 645 Female  (76)
5 Quốc Phan Trân (#22165) 02:09:56 02:09:18 652 Female  (79)
6 Anh Phan Trần Thiều (#65073) 02:10:34 02:09:53 675 Female  (86)
7 Minh Tran Hoi (#65083) 02:17:04 02:16:26 896 Female  (142)
8 Thảo Nguyễn Thị Dạ (#20968) 02:23:59 02:22:33 1160 Female  (213)
9 Hồng Lê Thị Hải (#20715) 02:29:46 02:28:40 1407 Female  (288)
10 Anh Nguyễn Vân (#21011) 02:30:56 02:29:18 1473 Female  (309)
11 Chi Mai Kim (#21046) 02:31:41 02:30:31 1505 Female  (317)
12 Vũ Thị Minh Lý (#22024) 02:31:44 02:29:37 1507 Female  (318)
13 Ngọc Trương Như (#20744) 02:31:47 02:28:58 1509 Female  (319)
14 Hương Bùi Thanh (#21045) 02:32:57 02:31:40 1581 Female  (348)
15 Loan Nguyễn Thị (#21145) 02:33:32 02:29:28 1605 Female  (354)
16 Weinhardt Beate (#20114) 02:34:45 02:32:32 1653 Female  (368)
17 Nga Pham Thi Thuy (#92650) 02:36:33 02:36:28 1720 Female  (394)
18 Thanh Tâm Nguyễn Thị (#91214) 02:38:05 02:37:21 1779 Female  (413)
19 Ho Hac Bao Khanh (#21716) 02:41:22 02:39:42 1895 Female  (442)
20 Giao Ngô Tố (#20187) 02:43:56 02:42:39 1992 Female  (475)
21 Oanh Phan Thị Hồng (#21139) 02:44:44 02:41:22 2019 Female  (482)
22 Anh Nguyễn Thị Vân (#21277) 02:44:54 02:43:37 2025 Female  (484)
23 Duôn Lê Thị (#20923) 02:45:21 02:44:47 2037 Female  (490)
24 Chi Nguyen Huong (#21049) 02:51:30 02:50:18 2289 Female  (569)
25 Đoan Trần Thị Kim Đoan (#21035) 02:55:50 02:52:02 2442 Female  (623)
26 Tiểu Anh Hà (#91157) 02:55:54 02:53:45 2446 Female  (624)
27 San Đào Thị (#91175) 02:55:56 02:53:46 2449 Female  (626)
28 Lê Nguyễn Thị Thanh (#21004) 02:56:09 02:55:37 2457 Female  (628)
29 Lộc Nguyễn Thị Kim Lộc (#92096) 03:06:35 03:04:01 2850 Female  (756)
30 Hà Nguyễn Hải (#20099) 03:07:50 03:04:12 2880 Female  (772)
31 Tú Nguyễn Thị Giang (#20717) 03:10:17 03:08:48 2948 Female  (801)
32 Vân Nguyễn Thị Bích (#21398) 03:11:18 03:11:18 2968 Female  (811)
33 Lan Trần Thị Mai (#38051) 03:11:33 03:08:34 2973 Female  (813)
34 Ánh Mai Thị Nguyệt (#21093) 03:17:19 03:13:08 3122 Female  (870)
35 Trang Trần Thị Thục (#20736) 03:20:18 03:17:26 3179 Female  (895)
36 Huyên Nguyễn Thị (#21229) 03:20:26 03:14:21 3183 Female  (898)
37 Hà Mai Thị (#92433) 03:21:11 03:20:18 3201 Female  (906)
38 Múi Niềm Nhục (#32915) 03:23:09 03:23:02 3251 Female  (926)
39 Nhi Huynh Thien (#21295) 03:23:17 03:22:00 3257 Female  (930)
40 Huấn Nguyễn Thị (#91070) 03:27:33 03:26:51 3366 Female  (977)
41 Phương Lâm Hoàng Bảo (#92042) 03:33:50 03:30:33 3488 Female  (1030)
42 Nguyệt Lê Ánh (#20961) 03:50:04 03:42:49 3719 Female  (1130)
43 Chi Trần (#20226) 04:01:08 04:00:00 3836 Female  (1178)
DNS Momoko Kato (#21665) DNS Female 
DNS Momoko Kato (#21752) DNS Female 
DNS Chieh Sun Hung (#61182) DNS Female 
DNS Mỹ Phan Thị Nhi (#21074) 02:16:19 02:16:19 DNS Female 
DNS Karen Tran (#65082) DNS Female 
DNS Châu Nguyễn Minh Bảo (#65086) DNS Female 
DNF Kathleen Tran Quyen (#65081) DNF Female