10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

Half Marathon: Male

Pos Name Gun Time Net Time Category (Pos) Overall Pos
501 Quang Trần (#21770) 02:07:05 02:06:53 30-39 (218) 557
502 Tuấn Lê Anh (#91111) 02:07:17 02:06:46 16-29 (101) 560
503 Đạt Khắc Ngọc (#92840) 02:07:20 02:06:16 16-29 (102) 561
504 Quy Nguyen Van (#90952) 02:07:21 02:07:06 16-29 (103) 562
505 Minh Bùi Quang (#36433) 02:07:21 02:06:38 16-29 (104) 563
506 Tuấn Võ Anh (#92852) 02:07:25 02:07:02 30-39 (219) 564
507 Kiệt Võ Phan Anh (#20937) 02:07:28 02:04:42 16-29 (105) 565
508 Cường Nguyễn Mạnh (#93197) 02:07:32 02:06:37 30-39 (220) 568
509 Khôi Lê Minh (#21413) 02:07:33 02:07:29 50-59 (25) 569
510 Tín Châu Trần Trung (#92001) 02:07:39 02:06:55 30-39 (221) 570
511 Tuan Chu Anh (#21392) 02:07:40 02:07:37 40-49 (151) 571
512 Châu Nguyễn Quang (#91122) 02:07:48 02:06:39 30-39 (222) 572
513 Phúc Lê Nguyên (#68010) 02:07:48 02:05:24 30-39 (223) 573
514 Truong Ha Van (#67012) 02:07:49 02:06:30 50-59 (26) 574
515 Vũ Đinh Quang (#21733) 02:07:51 02:06:28 30-39 (224) 575
516 TrọNg NguyễN HữU (#92031) 02:07:51 02:06:16 30-39 (225) 576
517 Đô Huỳnh Văn (#61213) 02:07:52 02:07:00 16-29 (106) 577
518 Lập Hồ Quang Lập (#20654) 02:07:54 02:07:30 40-49 (152) 579
519 Yuichi Takemura (#20237) 02:08:00 02:07:08 50-59 (27) 580
520 Thịnh Nguyễn Hưng (#90907) 02:08:04 02:06:41 16-29 (107) 581
521 Phùng Trần Minh (#36228) 02:08:12 02:08:11 40-49 (153) 582
522 Trung Vo (#21668) 02:08:12 02:06:17 30-39 (226) 583
523 Nguyên Bùi Khôi (#21133) 02:08:12 02:05:24 30-39 (227) 584
524 Khanh Phạm Hồng (#31408) 02:08:13 02:06:01 40-49 (154) 585
525 Toan Nguyen Quoc (#61172) 02:08:14 02:07:07 16-29 (108) 586
526 Khang Trương Vĩnh (#21088) 02:08:14 02:03:58 40-49 (155) 587
527 Anh Trần Quốc (#21374) 02:08:15 02:07:09 16-29 (109) 588
528 Rishat Khabibullin (#20666) 02:08:17 02:06:12 30-39 (228) 589
529 Thanh Vũ Văn (#21526) 02:08:20 02:08:07 40-49 (156) 590
530 Anh Lương Đỗ Tuấn (#21451) 02:08:21 02:07:38 40-49 (157) 591
531 Thắng Thái Minh (#20911) 02:08:30 02:07:30 30-39 (229) 593
532 Yoshiharu Arai (#20093) 02:08:31 02:05:18 50-59 (28) 594
533 TAI HUYNH THANH (#21757) 02:08:32 02:06:30 30-39 (230) 595
534 Minh Phong Nguyễn (#21778) 02:08:33 02:06:42 30-39 (231) 596
535 Thắng Nguyễn Tất (#21560) 02:08:34 02:05:09 30-39 (232) 597
536 Lương Đặng Tấn (#20882) 02:08:38 02:08:04 30-39 (233) 598
537 YUNCHAO MIAO YUNCHAO (#21966) 02:08:38 02:06:25 30-39 (234) 599
538 Vinh Đào Duy (#20376) 02:08:39 02:06:29 40-49 (158) 601
539 Long Trần Huê (#20812) 02:08:44 02:08:33 40-49 (159) 603
540 Phước Lê Hồng (#91107) 02:08:44 02:07:26 30-39 (235) 604
541 Phô Võ Văn (#21530) 02:08:45 02:05:02 40-49 (160) 605
542 Thao Đồng Sông (#35427) 02:08:45 02:07:59 30-39 (236) 606
543 Hùng Đặng Vĩnh (#21916) 02:08:47 02:08:24 50-59 (29) 608
544 Minh Võ Quang (#30802) 02:08:53 02:08:45 50-59 (30) 609
545 Đạt Nguyễn Quang (#90813) 02:08:56 02:08:27 30-39 (237) 610
546 Hoang Pham Nhu (#20380) 02:08:59 02:07:49 30-39 (238) 611
547 Thắng Bùi Văn (#91012) 02:08:59 02:06:07 30-39 (239) 612
548 Vũ Hiển Trần Quang (#22137) 02:09:01 02:06:39 16-29 (110) 614
549 Pha Nguyen Truong Song (#20421) 02:09:05 02:07:33 30-39 (240) 616
550 Thịnh Lê Văn (#21653) 02:09:06 02:08:50 30-39 (241) 617