10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

5KM: FOpen

Pos Name Gun Time Net Time Overall Pos Gender (Pos)
51 Adelie Phan Thiều (#65108) 00:35:38 00:33:42 214 Female  (51)
52 Qui Lê Thị Kim (#34809) 00:35:41 00:33:14 216 Female  (52)
53 Kimmie Tran (#50714) 00:35:44 00:33:36 220 Female  (53)
54 Helen Latukefu (#50992) 00:35:54 00:35:08 222 Female  (54)
55 Dung Hà Thị Kim (#50015) 00:35:56 00:34:57 223 Female  (55)
56 Thảo Trần Thị (#50862) 00:35:57 00:33:50 224 Female  (56)
57 Phương Trang Nguyễn Thị (#50121) 00:35:59 00:34:41 225 Female  (57)
58 Dung Mai Thị (#34821) 00:36:02 00:34:40 227 Female  (58)
59 Nancy Salazar (#50985) 00:36:03 00:34:55 228 Female  (59)
60 Mỹ Đinh (#91477) 00:36:13 00:33:37 233 Female  (60)
61 Kc Doan (#51086) 00:36:14 00:34:45 234 Female  (61)
62 Gái Trần Thị Gái (#34812) 00:36:15 00:34:58 237 Female  (62)
63 Layanna Robinson (#50916) 00:36:33 00:35:48 247 Female  (63)
64 Diễm Trần Thị Hồng (#50717) 00:36:34 00:34:44 248 Female  (64)
65 Naomi Viteri (#50909) 00:36:44 00:35:50 253 Female  (65)
66 Giang Nguyễn Hương (#39026) 00:36:46 00:35:17 254 Female  (66)
67 Thư Lê Thị Minh (#50187) 00:36:50 00:34:05 256 Female  (67)
68 Hiến Đỗ Thị Thu (#37017) 00:36:58 00:33:45 261 Female  (68)
69 An Bui Pham Ha (#36674) 00:36:59 00:34:22 262 Female  (69)
70 Trang Trang (#50151) 00:37:00 00:31:29 263 Female  (70)
71 Quyên Nguyễn Trần Lệ (#37048) 00:37:00 00:35:22 264 Female  (71)
72 Ngọc Kiều Thị Bích (#50406) 00:37:00 00:33:18 265 Female  (72)
73 Hà Trần Thị Thanh (#51049) 00:37:01 00:34:39 267 Female  (73)
74 My Võ Khang (#68064) 00:37:02 00:33:44 268 Female  (74)
75 Momoko Kato (#51132) 00:37:07 00:35:23 271 Female  (75)
76 Hằng Nguyễn Thị Thúy (#65166) 00:37:15 00:35:49 274 Female  (76)
77 Thu Tran Thi Hoang (#92488) 00:37:32 00:36:38 284 Female  (77)
78 Nguyệt Hà Phan Hoàng (#50195) 00:37:34 00:34:36 286 Female  (78)
79 Casandra Peters Peters (#50895) 00:37:41 00:36:50 291 Female  (79)
80 Vân Bành Trần Tường (#50515) 00:37:44 00:33:54 294 Female  (80)
81 Danielle Mullins (#50988) 00:37:45 00:36:34 295 Female  (81)
82 Kilali Oshiro (#50948) 00:37:45 00:36:28 296 Female  (82)
83 Huỳnh Như Nguyễn Thị (#50788) 00:37:46 00:35:04 297 Female  (83)
84 Châm Lê Thị (#91537) 00:37:47 00:33:18 300 Female  (84)
85 Phương Nguyễn Huỳnh Thanh (#92223) 00:37:49 00:36:09 301 Female  (85)
86 Hà Hoàng Thu (#50109) 00:37:51 00:36:54 302 Female  (86)
87 Phong Nguyễn Thái (#50565) 00:37:56 00:36:36 305 Female  (87)
88 Hạnh Mạc Thị Hạnh (#92214) 00:38:00 00:37:07 308 Female  (88)
89 Nhi Phan (#93336) 00:38:02 00:35:18 311 Female  (89)
90 Ánh Phạm Thị Ngọc (#65115) 00:38:04 00:36:44 314 Female  (90)
91 Nhi Nguyễn Hạnh (#68056) 00:38:05 00:34:46 315 Female  (91)
92 Quế Trần Thị Ngọc (#51121) 00:38:07 00:35:51 316 Female  (92)
93 Hồng Bùi Thị Lệ (#34829) 00:38:09 00:35:38 318 Female  (93)
94 Hà Trần Thị Cẩm (#50677) 00:38:10 00:36:37 322 Female  (94)
95 Đệ Vương Tái (#39066) 00:38:10 00:36:39 323 Female  (95)
96 Lượng Trần Thị (#50477) 00:38:11 00:34:18 324 Female  (96)
97 Huong Bui Thuy (#67004) 00:38:20 00:37:07 334 Female  (97)
98 Vi Nguyễn Thị Tường (#37014) 00:38:25 00:36:12 337 Female  (98)
99 Nguyên Trương Hạnh (#51158) 00:38:26 00:37:06 342 Female  (99)
100 Hà Nguyễn Thị Kim (#37063) 00:38:27 00:35:14 343 Female  (100)