10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

5KM: Male

Pos Name Gun Time Net Time Category (Pos) Overall Pos
801 Trần Chiếm Tân Trần Chiếm Tân (#50253) 00:57:32 00:54:46 Open (801) 1785
802 Vỹ Trà Trọng (#50927) 00:57:38 00:53:34 Open (802) 1791
803 Tuấn Lê (#51143) 00:57:39 00:54:19 Open (803) 1795
804 Tâm Nguyễn Bình An (#50829) 00:57:43 00:53:02 Open (804) 1799
805 Tâm Nguyễn Đức (#65280) 00:57:44 00:53:25 Open (805) 1802
806 Lĩnh Hoàng Cương (#50643) 00:57:51 00:53:04 Open (806) 1805
807 Nhật Nguyễn Minh (#65278) 00:57:52 00:53:22 Open (807) 1807
808 Minh Nguyễn Tấn (#39002) 00:57:58 00:54:20 Open (808) 1813
809 Tetsuya Minami (#50018) 00:57:58 00:55:10 Open (809) 1814
810 Minh Trương Hoa (#39081) 00:57:58 00:54:22 Open (810) 1815
811 Toàn Nguyễn Cảnh (#50505) 00:57:59 00:51:48 Open (811) 1816
812 Thắng Hoàng Huy (#50483) 00:58:00 00:56:51 Open (812) 1819
813 Hà Lê Thị Thanh (#92211) 00:58:07 00:50:43 Open (813) 1825
814 Dũng Bùi Tiến (#39021) 00:58:12 00:54:51 Open (814) 1830
815 Hải Phạm Minh (#93376) 00:58:12 00:56:49 Open (815) 1831
816 Nam Trần Hải (#50529) 00:58:13 00:56:28 Open (816) 1834
817 Phan Phú Quý (#91536) 00:58:14 00:54:08 Open (817) 1835
818 Duy Trần Bảo (#50531) 00:58:14 00:56:29 Open (818) 1836
819 Hoàn Trần Văn (#50528) 00:58:14 00:56:28 Open (819) 1837
820 Lập Vũ Minh (#65231) 00:58:26 00:54:29 Open (820) 1850
821 Toàn Lê Thanh (#65220) 00:58:26 00:54:28 Open (821) 1852
822 Long Đỗ Diễn (#37087) 00:58:30 00:44:53 Open (822) 1856
823 Phong Hứa Đức (#92242) 00:58:32 00:51:13 Open (823) 1859
824 Nhi Đặng Ngọc Quỳnh (#51180) 00:58:41 00:54:45 Open (824) 1875
825 Hằng Mai Phương (#51179) 00:58:41 00:54:45 Open (825) 1878
826 Đông Nguyễn Văn (#50540) 00:58:41 00:57:17 Open (826) 1879
827 Giáp Nguyễn Xuân (#51029) 00:58:46 00:56:29 Open (827) 1888
828 Phúc Điền Phạm Đoàn (#50274) 00:58:47 00:56:32 Open (828) 1890
829 Tuấn Phạm Minh (#37015) 00:58:51 00:54:00 Open (829) 1891
830 Loan Nguyễn Thị Kim (#92279) 00:58:51 00:54:46 Open (830) 1892
831 Thành Quan Đạt (#91514) 00:58:53 00:55:37 Open (831) 1894
832 Thạch Nguyễn Kim (#50063) 00:58:55 00:57:27 Open (832) 1899
833 Triết Phạm Minh (#50969) 00:58:58 00:52:58 Open (833) 1911
834 Nhựt Đỗ Quang (#91461) 00:59:05 00:54:48 Open (834) 1923
835 Hoang Vo Do Minh (#50693) 00:59:06 00:56:21 Open (835) 1924
836 Cường Dương Quốc (#39083) 00:59:08 00:55:31 Open (836) 1927
837 Thạch Trần Lương (#50396) 00:59:10 00:53:58 Open (837) 1930
838 Phong Nguyễn (#50591) 00:59:22 00:55:40 Open (838) 1955
839 51184 (#51184) 00:59:23 00:55:46 Open (839) 1957
840 Minh Lê Anh (#39011) 00:59:23 00:54:59 Open (840) 1958
841 Tính Trần Công (#39012) 00:59:24 00:54:59 Open (841) 1961
842 Minh Lý Kiến (#93334) 00:59:24 00:55:47 Open (842) 1962
843 Khải Phạm (#91594) 00:59:34 00:55:50 Open (843) 1964
844 Tú Âu Minh (#34016) 00:59:43 00:56:03 Open (844) 1971
845 Thành Phùng Minh Lê (#68067) 00:59:43 00:52:59 Open (845) 1972
846 Sang Lương Phú (#91599) 00:59:53 00:57:19 Open (846) 1984
847 Tiến Võ Nhật (#50500) 00:59:55 00:51:38 Open (847) 1988
848 Vũ Nguyễn (#91471) 00:59:55 00:56:30 Open (848) 1989
849 Huy Lương Nhật (#50384) 00:59:58 00:56:55 Open (849) 1993
850 Ngọc Trần Quý (#35130) 00:59:59 00:56:11 Open (850) 1997