10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

5KM: Overall

Pos Name Gun Time Net Time Category (Pos) Gender (Pos)
251 Ba Vương Thị Thu (#50568) 00:36:38 00:35:22 Open (187) Male  (187)
252 Hậu Nguyễn Phúc (#68066) 00:36:39 00:33:21 Open (188) Male  (188)
253 Naomi Viteri (#50909) 00:36:44 00:35:50 Open (65) Female  (65)
254 Giang Nguyễn Hương (#39026) 00:36:46 00:35:17 Open (66) Female  (66)
255 Tân Trương Minh (#91567) 00:36:48 00:32:29 Open (189) Male  (189)
256 Thư Lê Thị Minh (#50187) 00:36:50 00:34:05 Open (67) Female  (67)
257 Phong Nguyễn Quốc (#50662) 00:36:52 00:35:16 Open (190) Male  (190)
258 Thành Lê Trung (#50517) 00:36:55 00:33:43 Open (191) Male  (191)
259 Khánh Nguyễn Duy (#39045) 00:36:56 00:34:42 Open (192) Male  (192)
260 Trí Nguyễn Minh (#50040) 00:36:58 00:35:03 Open (193) Male  (193)
261 Hiến Đỗ Thị Thu (#37017) 00:36:58 00:33:45 Open (68) Female  (68)
262 An Bui Pham Ha (#36674) 00:36:59 00:34:22 Open (69) Female  (69)
263 Trang Trang (#50151) 00:37:00 00:31:29 Open (70) Female  (70)
264 Quyên Nguyễn Trần Lệ (#37048) 00:37:00 00:35:22 Open (71) Female  (71)
265 Ngọc Kiều Thị Bích (#50406) 00:37:00 00:33:18 Open (72) Female  (72)
266 Minh Phạm Anh (#92185) 00:37:00 00:36:31 Open (194) Male  (194)
267 Hà Trần Thị Thanh (#51049) 00:37:01 00:34:39 Open (73) Female  (73)
268 My Võ Khang (#68064) 00:37:02 00:33:44 Open (74) Female  (74)
269 Hân Lê Ngọc (#50002) 00:37:03 00:36:06 Open (195) Male  (195)
270 Trung Nguyen Nam (#36671) 00:37:04 00:34:27 Open (196) Male  (196)
271 Momoko Kato (#51132) 00:37:07 00:35:23 Open (75) Female  (75)
272 Duy Nguyễn Nhật (#34935) 00:37:14 00:35:45 Open (197) Male  (197)
273 Tiến Lê (#91659) 00:37:15 00:32:40 Open (198) Male  (198)
274 Hằng Nguyễn Thị Thúy (#65166) 00:37:15 00:35:49 Open (76) Female  (76)
275 Tiến Đỗ Hoàng (#65141) 00:37:16 00:35:13 Open (199) Male  (199)
276 Khánh Lê (#34019) 00:37:17 00:33:18 Open (200) Male  (200)
277 Kiên Tống Hoàng (#35948) 00:37:25 00:35:41 Open (201) Male  (201)
278 Christophe Gaillard (#50269) 00:37:25 00:35:34 Open (202) Male  (202)
279 Tiến LÊ MINH (#50962) 00:37:26 00:34:42 Open (203) Male  (203)
280 Hải Nguyễn Đức (#50522) 00:37:27 00:34:13 Open (204) Male  (204)
281 Vinh Từ Chiếu (#34929) 00:37:27 00:35:56 Open (205) Male  (205)
282 Jiqian Kang (#50858) 00:37:27 00:35:14 Open (206) Male  (206)
283 Đức NGUYỄN MINH (#50306) 00:37:28 00:35:32 Open (207) Male  (207)
284 Thu Tran Thi Hoang (#92488) 00:37:32 00:36:38 Open (77) Female  (77)
285 Đăng Nguyễn Minh (#36954) 00:37:33 00:35:58 Open (208) Male  (208)
286 Nguyệt Hà Phan Hoàng (#50195) 00:37:34 00:34:36 Open (78) Female  (78)
287 Anh Bùi Nguyễn Hoàng (#36368) 00:37:39 00:36:06 Open (209) Male  (209)
288 Thọ Đỗ Đăng (#50581) 00:37:39 00:32:54 Open (210) Male  (210)
289 Phương Phạm Thị (#50558) 00:37:41 00:33:02 Open (211) Male  (211)
290 Yến Nguyễn Thị Hoàng (#50804) 00:37:41 00:32:48 Open (212) Male  (212)
291 Casandra Peters Peters (#50895) 00:37:41 00:36:50 Open (79) Female  (79)
292 Hằng Nguyễn Công (#51155) 00:37:41 00:34:33 Open (213) Male  (213)
293 Khánh Lê Trần (#65204) 00:37:42 00:36:24 Open (214) Male  (214)
294 Vân Bành Trần Tường (#50515) 00:37:44 00:33:54 Open (80) Female  (80)
295 Danielle Mullins (#50988) 00:37:45 00:36:34 Open (81) Female  (81)
296 Kilali Oshiro (#50948) 00:37:45 00:36:28 Open (82) Female  (82)
297 Huỳnh Như Nguyễn Thị (#50788) 00:37:46 00:35:04 Open (83) Female  (83)
298 Dũng Nguyễn Đức (#37001) 00:37:46 00:35:52 Open (215) Male  (215)
299 Tùng Nguyễn Thanh (#50466) 00:37:47 00:35:40 Open (216) Male  (216)
300 Châm Lê Thị (#91537) 00:37:47 00:33:18 Open (84) Female  (84)