10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

Marathon: Overall

Pos Name Gun Time Net Time Category (Pos) Gender (Pos)
851 Sơn Phan Đăng (#68104) 04:49:09 04:49:09 40-49 (251) Male  (776)
852 Phong Hồ Hồng (#40350) 04:49:14 04:47:58 40-49 (252) Male  (777)
853 Mạnh Lê Duy (#41268) 04:49:18 04:49:17 40-49 (253) Male  (778)
854 Hanh Le (#92858) 04:49:22 04:48:41 40-49 (254) Male  (779)
855 Hạnh Trần Công (#34919) 04:49:23 04:48:20 30-39 (358) Male  (780)
856 Ly Trần Thị Mai (#64159) 04:49:25 04:48:21 30-39 (39) Female  (76)
857 Hưng Võ Công (#40841) 04:49:38 04:49:36 30-39 (359) Male  (781)
858 Văn Vũ Huỳnh (#41375) 04:49:39 04:48:22 40-49 (255) Male  (782)
859 Dũng Lại Hoàng (#41193) 04:49:43 04:48:40 40-49 (256) Male  (783)
860 Danh Nguyễn Thành (#40562) 04:49:44 04:48:56 30-39 (360) Male  (784)
861 Duy Nguyễn Hoàng (#34729) 04:49:49 04:49:03 30-39 (361) Male  (785)
862 Đệ Lê Quang (#41100) 04:49:55 04:49:24 18-29 (8) Female  (77)
863 Hinh Hoàng Đức (#40324) 04:50:00 04:48:55 40-49 (257) Male  (786)
864 Laurence Smith (#91227) 04:50:04 04:48:59 50-59 (49) Male  (787)
865 Long Trương Thanh (#40548) 04:50:06 04:49:35 30-39 (362) Male  (788)
866 Tiến Trần Tử Phi (#41140) 04:50:08 04:48:39 18-29 (108) Male  (789)
867 Mai Đặng Thị Ngọc (#41058) 04:50:08 04:48:37 18-29 (9) Female  (78)
868 Dat Ngo Ba07 (#40267) 04:50:18 04:49:17 40-49 (258) Male  (790)
869 Phát Lê Gia (#41148) 04:50:19 04:50:17 18-29 (109) Male  (791)
870 Tuấn Hoàng Anh (#40096) 04:50:20 04:49:45 40-49 (259) Male  (792)
871 Khang Huỳnh Tuấn (#40931) 04:50:24 04:48:47 30-39 (363) Male  (793)
872 Khanh Trần Văn (#40308) 04:50:32 04:50:09 40-49 (260) Male  (794)
873 Đạt Võ Tấn (#34321) 04:50:37 04:49:11 18-29 (110) Male  (795)
874 Hưng Trần Quốc (#40322) 04:50:53 04:49:51 40-49 (261) Male  (796)
875 Thịnh Dương Tấn (#40860) 04:50:58 04:50:14 30-39 (364) Male  (797)
876 Được Nguyễn Thành (#40766) 04:51:01 04:50:57 30-39 (365) Male  (798)
877 Huy Đàm Quốc (#91393) 04:51:06 04:50:52 30-39 (366) Male  (799)
878 Hiếu Trần Quang (#33004) 04:51:15 04:51:11 18-29 (111) Male  (800)
879 Châu Võ Thị Bảo (#40473) 04:51:22 04:50:47 40-49 (21) Female  (79)
880 Giang BÙI THỊ VỆ (#40027) 04:51:22 04:50:48 50-59 (3) Female  (80)
881 Quỳnh Phạm Như (#35737) 04:51:22 04:50:54 30-39 (40) Female  (81)
882 Khoa Võ Đăng (#40924) 04:51:30 04:51:15 30-39 (367) Male  (801)
883 Bạch Võ Công (#40792) 04:51:39 04:51:22 30-39 (368) Male  (802)
884 Sơn Lăng Khắc (#41147) 04:51:47 04:50:00 18-29 (112) Male  (803)
885 Hoà Nguyễn (#41105) 04:51:48 04:51:04 18-29 (113) Male  (804)
886 Nguyễn Minh Nhân (#41324) 04:51:52 04:51:22 30-39 (369) Male  (805)
887 Erik Robert Andreas Lagerup (#91238) 04:51:53 04:51:07 40-49 (262) Male  (806)
888 Quý Lê Minh (#40998) 04:52:06 04:50:56 18-29 (114) Male  (807)
889 Thuận Lý Bá (#64171) 04:52:15 04:51:35 40-49 (263) Male  (808)
890 Tạo Đỗ Đặng (#91382) 04:52:16 04:51:32 40-49 (264) Male  (809)
891 Hiếu Ngô Minh Trung (#64172) 04:52:23 04:51:42 40-49 (265) Male  (810)
892 Bách Đỗ (#91328) 04:52:42 04:52:30 18-29 (115) Male  (811)
893 Công Lê Hoàng (#40613) 04:52:42 04:52:17 30-39 (370) Male  (812)
894 Tài Trần Chiếm (#61275) 04:52:45 04:51:24 30-39 (371) Male  (813)
895 Tám Nguyễn (#40041) 04:52:47 04:50:52 50-59 (50) Male  (814)
896 Tài Mai Văn (#64154) 04:52:50 04:52:04 18-29 (116) Male  (815)
897 Chương Lê Quang Hoàng (#40269) 04:52:57 04:52:44 40-49 (266) Male  (816)
898 Hiền Phương (#41300) 04:52:57 04:51:56 30-39 (41) Female  (82)
899 Trang Duong Thi Quynh (#40118) 04:53:12 04:52:57 40-49 (22) Female  (83)
900 Ngọc Nguyễn (#40251) 04:53:13 04:52:38 40-49 (267) Male  (817)