10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

Half Marathon: Male

Pos Name Gun Time Net Time Category (Pos) Overall Pos
201 Bruno Fux (#20396) 01:53:01 01:51:14 40-49 (61) 218
202 Thân Nguyễn Văn Hoài (#92663) 01:53:03 01:52:56 30-39 (87) 219
203 Cảnh Trần Đức (#91099) 01:53:04 01:51:29 40-49 (62) 220
204 Hùng Nguyễn Viết (#21397) 01:53:06 01:53:00 40-49 (63) 221
205 Ninh Lê Đồng (#21792) 01:53:09 01:50:20 30-39 (88) 222
206 Hào Phùng Gia (#20534) 01:53:09 01:52:53 16-29 (43) 223
207 Chi Kit Wong (#20394) 01:53:10 01:51:35 40-49 (64) 224
208 Cường Bùi Văn (#92383) 01:53:13 01:52:35 30-39 (89) 225
209 Toàn Nguyễn Văn (#61228) 01:53:15 01:52:37 40-49 (65) 226
210 Doan Thanh Dung Doan Thanh (#92078) 01:53:20 01:53:19 30-39 (90) 227
211 Tới Trịnh Văn (#20428) 01:53:21 01:52:40 30-39 (91) 228
212 Hiệp Đặng Văn (#21524) 01:53:22 01:51:39 30-39 (92) 229
213 Nhiệm Lê Hoàng (#22074) 01:53:29 01:53:29 40-49 (66) 231
214 Trieu Le Do Hai (#21555) 01:53:34 01:53:19 30-39 (93) 232
215 Giao Trần Cao (#20006) 01:53:36 01:53:32 30-39 (94) 233
216 Nguyễn Thành Trung (#91022) 01:53:39 01:52:08 40-49 (67) 234
217 Minh Đỗ Đức (#20768) 01:53:47 01:53:23 40-49 (68) 235
218 Victor Bailey (#92833) 01:53:50 01:52:50 30-39 (95) 236
219 Du Đoàn Nguyễn Huy (#20924) 01:53:53 01:51:21 16-29 (44) 237
220 Luân Nguyễn Ngọc (#91128) 01:53:54 01:53:33 40-49 (69) 238
221 Hai Nguyen Hoang (#92376) 01:53:56 01:53:52 16-29 (45) 239
222 Thao Cung Hoang (#36625) 01:54:03 01:53:19 50-59 (9) 240
223 Tài Nguyễn Tấn (#21971) 01:54:05 01:53:21 40-49 (70) 241
224 Như Minh Triết Trần (#92018) 01:54:08 01:53:45 30-39 (96) 242
225 Đỉnh Lê Doãn Đỉnh (#20848) 01:54:09 01:53:36 30-39 (97) 243
226 Toàn Phạm Công (#20009) 01:54:10 01:53:52 50-59 (10) 244
227 Nhật Trường Phan Hoàng (#91055) 01:54:18 01:52:10 30-39 (98) 245
228 Trình Đặng Quốc (#36532) 01:54:20 01:54:17 30-39 (99) 246
229 Phúc Tăng Vạn (#64096) 01:54:26 01:54:25 30-39 (100) 247
230 Tiến Nguyễn (#21664) 01:54:28 01:54:09 30-39 (101) 248
231 Văn Trọng Nguyễn (#21919) 01:54:46 01:54:33 30-39 (102) 250
232 Tri Ngu Minh (#92010) 01:54:48 01:53:11 40-49 (71) 251
233 Tài Nguyễn (#20915) 01:54:48 01:54:38 30-39 (103) 252
234 Vincent Pham (#21300) 01:54:49 01:52:35 30-39 (104) 253
235 Đôn Nguyễn Vĩnh Quý (#22043) 01:54:50 01:54:41 40-49 (72) 254
236 Alejandro Padilla Rodriguez (#33614) 01:54:56 01:52:20 50-59 (11) 255
237 Dat Nguyen Thanh (#91207) 01:54:57 01:52:19 40-49 (73) 256
238 PHONG ĐẶNG HỒNG (#21760) 01:55:01 01:54:45 40-49 (74) 258
239 Dũng Thái Việt (#36528) 01:55:05 01:55:03 30-39 (105) 259
240 Sinh Quang (#22028) 01:55:05 01:53:19 30-39 (106) 260
241 PHẠM VĂN NGUYÊN (#21870) 01:55:07 01:54:31 40-49 (75) 261
242 Thanh Ho Chi (#21807) 01:55:13 01:54:58 30-39 (107) 262
243 Minh Cấn Văn Thanh Anh (#21314) 01:55:20 01:55:16 16-29 (46) 263
244 Bảo Nguyễn Đàm Gia (#20331) 01:55:25 01:54:42 30-39 (108) 264
245 Sỹ Nguyễn Tiến (#64124) 01:55:25 01:54:32 16-29 (47) 265
246 Trung Phạm Văn (#92090) 01:55:29 01:53:53 30-39 (109) 266
247 Luân Vi Văn (#21439) 01:55:34 01:54:48 16-29 (48) 267
248 Graeme Falkowsky (#20080) 01:55:38 01:55:27 50-59 (12) 268
249 Khôi Phan Bình (#21142) 01:55:44 01:55:14 40-49 (76) 269
250 Paul Weston (#20033) 01:55:46 01:55:04 60+ (2) 270