10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

Half Marathon: Male

Pos Name Gun Time Net Time Category (Pos) Overall Pos
251 Nguyen Linh (#20436) 01:55:47 01:55:36 50-59 (13) 271
252 Vu Le Nguyen Hong (#21805) 01:55:48 01:55:24 40-49 (77) 272
253 Lộc Trần Phước (#91017) 01:55:51 01:55:39 30-39 (110) 273
254 Tiếng Phạm Văn (#22044) 01:55:52 01:55:43 30-39 (111) 274
255 PHÁP NGUYỄN QUỐC (#21754) 01:55:54 01:55:28 16-29 (49) 275
256 Lý Trương Công (#21670) 01:55:59 01:55:19 16-29 (50) 276
257 Phong Lê Hải (#20155) 01:56:00 01:54:07 30-39 (112) 277
258 Vu Pham Tuan (#90930) 01:56:04 01:54:10 30-39 (113) 279
259 Khanh Lê (#21761) 01:56:05 01:56:05 16-29 (51) 280
260 Thắng Võ Quốc (#90874) 01:56:06 01:55:47 30-39 (114) 281
261 Hoàng Trần Anh (#21012) 01:56:08 01:55:05 30-39 (115) 282
262 Trung Lê Khắc (#90875) 01:56:10 01:55:49 40-49 (78) 283
263 Kiên Lê Trí (#20794) 01:56:16 01:54:57 40-49 (79) 284
264 Kỳ Tống Quốc (#35311) 01:56:26 01:55:42 16-29 (52) 286
265 Vũ Lâm Hoài (#22232) 01:56:27 01:54:22 30-39 (116) 287
266 Thái Phạm Quốc (#20047) 01:56:31 01:54:38 40-49 (80) 288
267 Quân Đinh Hoàng (#90806) 01:56:31 01:56:06 16-29 (53) 289
268 Khôi Nguyên Võ (#20585) 01:56:34 01:56:22 16-29 (54) 290
269 Long Trần Thành Long (#21014) 01:56:37 01:54:04 16-29 (55) 291
270 Thái Huỳnh Đỗ Quốc (#35628) 01:56:41 01:55:30 40-49 (81) 292
271 Đức Bùi Anh (#21671) 01:56:56 01:56:25 16-29 (56) 293
272 Hải Trần Quang (#61188) 01:56:56 01:56:09 40-49 (82) 294
273 Hưng Nguyễn Văn (#92642) 01:56:59 01:56:51 30-39 (117) 295
274 Nguyên Nguyễn Thành (#21041) 01:57:01 01:56:46 30-39 (118) 296
275 Lộc Lê Minh (#20050) 01:57:10 01:56:29 30-39 (119) 297
276 Ken Nguyễn (#21436) 01:57:11 01:57:09 30-39 (120) 298
277 Nguyen Pham Nguyen Tung (#92050) 01:57:16 01:56:29 40-49 (83) 299
278 Lâm Nguyễn Đức (#21479) 01:57:22 01:56:36 40-49 (84) 301
279 Phong Ngô Hồng (#90784) 01:57:25 01:57:04 30-39 (121) 302
280 Anh Sang Huỳnh (#22037) 01:57:28 01:57:16 30-39 (122) 303
281 Quý Trần Văn (#21084) 01:57:29 01:55:59 40-49 (85) 304
282 Jeremy Lefevre (#22246) 01:57:30 01:57:06 40-49 (86) 305
283 Tuân Lê Hoàng (#20679) 01:57:32 01:56:28 40-49 (87) 306
284 Trung Huỳnh Thái (#92637) 01:57:37 01:57:15 40-49 (88) 307
285 Julien Terrisse (#20431) 01:57:38 01:57:38 40-49 (89) 308
286 Lâm Nguyễn Thanh (#20318) 01:57:40 01:57:30 50-59 (14) 309
287 Sang Thái (#36434) 01:57:44 01:57:41 30-39 (123) 310
288 Trung Trịnh Thành (#21315) 01:57:48 01:57:39 16-29 (57) 312
289 Quỳnh Bùi Nguyên (#20684) 01:57:50 01:57:03 40-49 (90) 313
290 Thành Lê Chí (#20402) 01:57:50 01:56:37 16-29 (58) 314
291 Đức Nguyễn Ngọc (#21361) 01:57:52 01:57:49 16-29 (59) 315
292 Dũng Hồ Đức (#90793) 01:57:53 01:57:48 16-29 (60) 316
293 Thắng Phạm Toàn (#21322) 01:57:55 01:57:14 40-49 (91) 317
294 Giàu Huỳnh Tấn (#20228) 01:58:09 01:56:17 16-29 (61) 319
295 Duy Anh Bui (#20663) 01:58:12 01:57:36 16-29 (62) 321
296 Anh Nguyễn Phan (#92079) 01:58:15 01:57:52 30-39 (124) 324
297 Tân Vũ Trọng (#90951) 01:58:16 01:58:02 16-29 (63) 325
298 Hậu Hồ Huy (#20052) 01:58:23 01:57:31 60+ (3) 327
299 Tăng Nguyễn Văn (#22226) 01:58:28 01:57:40 40-49 (92) 328
300 Linh Bùi Nhật (#91226) 01:58:31 01:57:26 30-39 (125) 330