11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Marathon: F30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
1 Akane Nemoto (#C40516) 03:24:16 58 Female  (6)
2 Anh Tran Thi Lan (#C40418) 03:44:01 150 Female  (14)
3 Trần Thị Phương Thảo (#C41085) 03:57:43 220 Female  (17)
4 Lê Nhân (#C33144) 03:58:54 234 Female  (18)
5 Bình Trần Thị Thanh (#E40634) 03:58:55 235 Female  (19)
6 Nga Võ (#A93335) 04:06:03 310 Female  (24)
7 Vân Cao Thị Cẩm (#D40647) 04:10:51 332 Female  (26)
8 Nguyễn Thy Ngọc (#D33175) 04:12:38 351 Female  (30)
9 Miller Miller Emily Rose (#D40054) 04:13:06 362 Female  (31)
10 Cao Nhung (#E33148) 04:15:16 375 Female  (32)
11 Trang Phan Thi Kieu (#C40372) 04:23:53 434 Female  (33)
12 Mơ Nguyen Thị Hải (#D88526) 04:24:48 444 Female  (35)
13 Ba Huỳnh Thị Bé (#D40947) 04:25:41 449 Female  (36)
14 Châm Nguyễn Ngọc (#E95638) 04:27:19 467 Female  (37)
15 Nguyễn Thuỳ Duy Lê (#D33173) 04:28:47 489 Female  (40)
16 Trinh Nguyễn Ngọc Tú (#D40572) 04:29:20 497 Female  (41)
17 Phung Ho Thien (#E31023) 04:29:29 501 Female  (42)
18 Lai Lê Thị (#A40935) 04:30:16 505 Female  (43)
19 Wang Joumei (#D40482) 04:37:33 546 Female  (44)
20 Trinh Nguyen (#D90449) 04:38:29 554 Female  (45)
21 Biển Huỳnh Thị Hoa (#D63057) 04:39:47 561 Female  (47)
22 Phát Nguyễn (#D72039) 04:39:58 565 Female  (48)
23 Giang Lương Thị Trúc (#E40967) 04:41:25 575 Female  (50)
24 Ánh Lê Ngọc Hồng (#A90429) 04:42:10 584 Female  (51)
25 Thu Nguyễn Thị Minh (#D40087) 04:44:20 606 Female  (53)
26 Van Nguyen Thi (#E90454) 04:46:09 621 Female  (55)
27 Thuý Đỗ Thanh (#E40578) 04:50:16 642 Female  (57)
28 Kaori Dezaki (#D40070) 04:51:27 654 Female  (58)
29 Kim Trần Thiên (#A40936) 04:54:13 680 Female  (59)
30 Nguyen Quyen Tu (#E95624) 04:55:22 689 Female  (60)
31 Thuyết Nguyễn Thị Duy (#E40966) 04:56:50 698 Female  (62)
32 Phương Đinh Thị Hậu (#D40887) 04:58:33 714 Female  (66)
33 Quynh Nguyen Thi Nhu (#C90419) 05:00:09 729 Female  (67)
34 Thị Hoài Thương Trương (#E41111) 05:02:28 747 Female  (69)
35 Hoàng Trương Đàm Anh (#E31046) 05:03:20 752 Female  (70)
36 Hồng Nguyễn Thụy Xuân (#D40938) 05:03:48 755 Female  (71)
37 Ngân Lê Bảo (#E31005) 05:09:32 780 Female  (73)
38 Thị Trà My Trần (#E33180) 05:22:53 867 Female  (80)
39 Loan Truong (#D31013) 05:24:44 882 Female  (82)
40 Thao Nguyen Mai Thanh (#E40618) 05:24:44 883 Female  (83)
41 Dridi Khadijah (#C40743) 05:24:53 885 Female  (84)
42 Ánh Lê Ngọc Hồng (#C40778) 05:26:40 901 Female  (89)
43 Anh Nguyễn Thị Phương (#B90440) 05:28:52 920 Female  (90)
44 Huyen Nguyen Thi (#E40474) 05:29:28 926 Female  (92)
45 Hiền Nguyễn Bích (#E41123) 05:31:48 942 Female  (94)
46 Anh Hoang Thi Van (#D31082) 05:33:07 951 Female  (96)
47 Annabel Lalonde (#E40818) 05:35:42 976 Female  (100)
48 Thuận Nguyễn Thanh (#E40987) 05:35:51 977 Female  (101)
49 Vi Cao Bảo (#D90453) 05:43:55 1026 Female  (104)
50 Lan Bùi Mai (#D63053) 05:45:18 1036 Female  (106)