11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Marathon: Female

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Overall Pos
1 Hiền Đoàn Thị (#C40963) 03:08:54 Age Group Overall (1) 25
2 Miranda Judelyn (#C65004) 03:13:04 Age Group Overall (2) 30
3 Camacho Maricar (#C65005) 03:13:33 Age Group Overall (3) 32
4 Chang Nông Thị (#C90052) 03:21:28 Age Group Overall (4) 43
5 Diaz April Rose (#A65007) 03:23:46 Age Group Overall (5) 57
6 Akane Nemoto (#C40516) 03:24:16 30-39 (1) 58
7 Tadlas Rosalyn (#A65008) 03:24:45 18-29 (1) 63
8 Nghĩa Tạ Thị Minh (#C40645) 03:25:07 Vietnamese Open (1) 65
9 Trần Thị Hoa (#C33166) 03:25:44 Vietnamese Open (2) 67
10 Đường Nguyễn Thị (#A39031) 03:27:01 Vietnamese Open (3) 73
11 Hiền Nguyễn Thị Minh (#B88514) 03:28:13 40-49 (1) 77
12 Cadosale Stephanie (#C65006) 03:35:42 18-29 (2) 107
13 Thoa Đao Thi Quynh (#C40089) 03:42:34 40-49 (2) 134
14 Anh Tran Thi Lan (#C40418) 03:44:01 30-39 (2) 150
15 My Hồ Thị Thảo (#D40889) 03:44:13 18-29 (3) 154
16 Nhớ Hoài Nguyễn Thị (#C33117) 03:54:04 18-29 (4) 189
17 Trần Thị Phương Thảo (#C41085) 03:57:43 30-39 (3) 220
18 Lê Nhân (#C33144) 03:58:54 30-39 (4) 234
19 Bình Trần Thị Thanh (#E40634) 03:58:55 30-39 (5) 235
20 Emiko Kurita (#C40820) 03:59:43 50-59 (1) 259
21 Tâm Lê Thị Thanh (#C41004) 04:00:05 40-49 (3) 266
22 Trần Tiền (#D33176) 04:02:30 18-29 (5) 292
23 Ngọt Nguyễn Thị (#C72034) 04:04:13 18-29 (6) 304
24 Nga Võ (#A93335) 04:06:03 30-39 (6) 310
25 Trâm Phan Thị Bảo (#C40910) 04:09:18 18-29 (7) 323
26 Vân Cao Thị Cẩm (#D40647) 04:10:51 30-39 (7) 332
27 Thủy Trương Phạm Bích (#D40189) 04:11:12 18-29 (8) 335
28 Chân Trần Tố (#E40010) 04:11:22 40-49 (4) 336
29 Len Tăng (#E88533) 04:11:35 40-49 (5) 338
30 Nguyễn Thy Ngọc (#D33175) 04:12:38 30-39 (8) 351
31 Miller Miller Emily Rose (#D40054) 04:13:06 30-39 (9) 362
32 Cao Nhung (#E33148) 04:15:16 30-39 (10) 375
33 Trang Phan Thi Kieu (#C40372) 04:23:53 30-39 (11) 434
34 Thảo La Thanh Phương (#E69009) 04:24:06 40-49 (6) 435
35 Mơ Nguyen Thị Hải (#D88526) 04:24:48 30-39 (12) 444
36 Ba Huỳnh Thị Bé (#D40947) 04:25:41 30-39 (13) 449
37 Châm Nguyễn Ngọc (#E95638) 04:27:19 30-39 (14) 467
38 Trần Mỹ (#C33139) 04:27:22 40-49 (7) 469
39 Phuong Nguyen Hong (#D40652) 04:28:42 40-49 (8) 486
40 Nguyễn Thuỳ Duy Lê (#D33173) 04:28:47 30-39 (15) 489
41 Trinh Nguyễn Ngọc Tú (#D40572) 04:29:20 30-39 (16) 497
42 Phung Ho Thien (#E31023) 04:29:29 30-39 (17) 501
43 Lai Lê Thị (#A40935) 04:30:16 30-39 (18) 505
44 Wang Joumei (#D40482) 04:37:33 30-39 (19) 546
45 Trinh Nguyen (#D90449) 04:38:29 30-39 (20) 554
46 Nguyen Phuong (#D40600) 04:38:36 40-49 (9) 556
47 Biển Huỳnh Thị Hoa (#D63057) 04:39:47 30-39 (21) 561
48 Phát Nguyễn (#D72039) 04:39:58 30-39 (22) 565
49 Châu Ánh Mai (#D33104) 04:40:09 40-49 (10) 566
50 Giang Lương Thị Trúc (#E40967) 04:41:25 30-39 (23) 575