11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Marathon: M30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
1 Lâm Bùi Tuấn (#B40923) 02:54:40 10 Male  (10)
2 Văn Long Nguyễn (#B33131) 02:55:23 12 Male  (12)
3 Anh Dinh Tuan (#B40700) 02:56:41 14 Male  (14)
4 Chung Nguyễn Văn (#B64011) 03:01:05 18 Male  (18)
5 Ca Trần Văn (#D40941) 03:07:13 21 Male  (21)
6 Duy Mai (#E69029) 03:09:37 26 Male  (25)
7 Đặng Quốc Tuấn (#A41074) 03:10:04 27 Male  (26)
8 Ashton Mathew (#B40745) 03:13:24 31 Male  (29)
9 Văn Huân Đỗ (#C33120) 03:14:36 33 Male  (30)
10 Hà Nguyễn Văn (#D40825) 03:16:03 34 Male  (31)
11 Hùng Nguyễn Tiến (#B90448) 03:16:19 36 Male  (33)
12 Văn Hưng Nguyễn (#B40405) 03:16:45 37 Male  (34)
13 Juan Jose Suelves (#C40758) 03:18:56 39 Male  (36)
14 Hưng Võ Công (#E41034) 03:21:34 44 Male  (40)
15 Ivan Grigorev (#B40200) 03:21:38 45 Male  (41)
16 Tiến Bùi (#C39004) 03:21:48 46 Male  (42)
17 Sur Kevin (#C40247) 03:21:50 47 Male  (43)
18 Reiter Roman (#C41079) 03:22:08 49 Male  (45)
19 Nhật Trần Văn (#C40809) 03:23:23 52 Male  (48)
20 Hạnh Mai Đức (#D40873) 03:24:17 59 Male  (53)
21 Sho Kitaoka (#C40513) 03:24:22 60 Male  (54)
22 Lai Quốc Huy (#C33155) 03:24:41 62 Male  (56)
23 Ti Kao Yung (#C40410) 03:25:28 66 Male  (58)
24 Quán Lê Anh (#B40993) 03:25:45 68 Male  (59)
25 Chinh Lê Văn (#C40971) 03:29:16 79 Male  (68)
26 Tín Phạm Trung (#C41007) 03:29:21 80 Male  (69)
27 Ninh Chu Đức (#C40426) 03:29:35 83 Male  (72)
28 Nhàn Danh Bảy (#C90455) 03:30:03 85 Male  (74)
29 Luân Nguyễn Võ Thành (#C40604) 03:30:03 86 Male  (75)
30 Thi Phan Sỹ (#E40086) 03:30:23 89 Male  (78)
31 Phi Phan Quang (#C40048) 03:30:40 90 Male  (79)
32 Cảnh Phạm Văn (#C40976) 03:31:23 93 Male  (82)
33 Hoàng Hải Doãn (#E33164) 03:33:15 97 Male  (86)
34 Charles Spelina (#B40795) 03:33:43 100 Male  (89)
35 Kỳ Bạch Ngọc Bảo (#C39201) 03:35:13 105 Male  (94)
36 Đông Phan Thanh (#C40726) 03:35:19 106 Male  (95)
37 Sơn Trần Xuân (#D88567) 03:36:00 109 Male  (97)
38 Khải Trương Văn (#C40983) 03:36:17 111 Male  (99)
39 Phương Ngô Tuấn Phương (#C40975) 03:37:09 112 Male  (100)
40 Ngọc Sơn Phan (#C33159) 03:37:14 114 Male  (102)
41 Nam Nguyễn Hoài (#D40538) 03:39:28 120 Male  (108)
42 Linh Nguyễn Văn (#C40925) 03:40:26 123 Male  (111)
43 Thang Phan Hong (#C40705) 03:40:58 125 Male  (113)
44 Thanh Trần Ngọc (#C40569) 03:41:12 129 Male  (117)
45 Nguyễn Ngọc Thắng (#C33132) 03:42:31 132 Male  (120)
46 Long Ngô Doãn Hải (#C40784) 03:42:49 138 Male  (125)
47 Hiếu Trịnh Ngọc (#D40732) 03:43:08 139 Male  (126)
48 An Trần Thuận (#A90411) 03:43:12 141 Male  (128)
49 Văn Ngọc Đậu (#C41120) 03:43:13 142 Male  (129)
50 Đào Hoàng Nam Huỳnh (#C41121) 03:43:23 143 Male  (130)