11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Marathon: M40-49

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
1 Vũ Trần Tuấn (#B98242) 02:55:43 13 Male  (13)
2 Thạch Đàm Đức (#A98246) 02:58:36 17 Male  (17)
3 Sơn Phan Tuấn (#B40487) 03:08:50 24 Male  (24)
4 Akiyuki Saitou (#C40420) 03:10:37 28 Male  (27)
5 Cường Nguyễn Mạnh (#C90462) 03:16:19 35 Male  (32)
6 Vịnh Lê Huy (#C88585) 03:17:56 38 Male  (35)
7 Ii Buisan Rasul (#C40762) 03:21:20 42 Male  (39)
8 Ngọc Nguyễn Bảo (#B40856) 03:23:23 53 Male  (49)
9 Thái Võ Phi (#B40933) 03:23:26 54 Male  (50)
10 Nguyen Binh Quoc (#C40206) 03:23:28 55 Male  (51)
11 Matan Nemenoff (#C40043) 03:23:28 56 Male  (52)
12 Khoa Mạc Đăng (#C40407) 03:26:00 69 Male  (60)
13 Quang Vũ Phạm Hải (#B35034) 03:26:24 70 Male  (61)
14 Mười Đỗ (#A90412) 03:26:28 71 Male  (62)
15 Linh Võ Hồng (#C40679) 03:26:53 72 Male  (63)
16 Tam Nguyen (#C39027) 03:27:37 74 Male  (64)
17 Hải Huỳnh (#E41110) 03:28:08 75 Male  (65)
18 Sỹ Lê Chí Sỹ (#C39205) 03:28:10 76 Male  (66)
19 Trần Đức Cảnh (#E33109) 03:28:43 78 Male  (67)
20 Kỳ Nguyễn Viết Trường (#C90461) 03:30:12 88 Male  (77)
21 Paul Paul Mcintyre Stevenson (#A40952) 03:31:32 94 Male  (83)
22 Huỳnh Đình Trọng (#E33111) 03:31:41 95 Male  (84)
23 Trà Nguyễn Thanh (#A88579) 03:32:03 96 Male  (85)
24 Tuấn Phạm Đức (#C41064) 03:33:15 98 Male  (87)
25 Long Nguyễn Văn (#C69006) 03:33:25 99 Male  (88)
26 Hồ Hoàng Dung (#D40019) 03:34:51 103 Male  (92)
27 Vỹ NguyễN Huy (#C40174) 03:36:13 110 Male  (98)
28 Quang Phạm Nhật (#C40035) 03:37:13 113 Male  (101)
29 Tỉnh Nguyễn Văn (#C90464) 03:38:15 117 Male  (105)
30 Lorenzo Revelant (#B40547) 03:39:05 119 Male  (107)
31 Hà Ngọc Hưng (#D40387) 03:39:31 121 Male  (109)
32 Liên Nguyễn Xuân (#C40986) 03:40:13 122 Male  (110)
33 Cuong Tran (#C39014) 03:40:59 126 Male  (114)
34 Quỳnh Bùi Nguyên (#C40692) 03:41:09 127 Male  (115)
35 Ba Lê Tấn (#D40826) 03:41:12 128 Male  (116)
36 Tuấn Phạm Minh (#D40827) 03:42:14 131 Male  (119)
37 Hùng Lưu Chí (#A40932) 03:42:34 133 Male  (121)
38 Quy Lam Thanh Tu (#D40429) 03:42:41 136 Male  (123)
39 Tuấn Đặng Anh (#E41035) 03:43:40 145 Male  (132)
40 Phong Nguyen Hong (#C31026) 03:44:08 153 Male  (139)
41 Anh Trương Ngọc (#B40799) 03:44:15 155 Male  (140)
42 Phương Lê Hoài (#D39016) 03:45:03 161 Male  (146)
43 Toàn Nguyễn Duy (#C40559) 03:46:12 163 Male  (148)
44 Vinh Nguyễn Khoa (#C40116) 03:47:04 166 Male  (151)
45 Shuji Hamamoto (#C40172) 03:48:04 168 Male  (153)
46 Khoa Bùi Đăng (#E40249) 03:49:35 173 Male  (158)
47 Sang Nguyen Thanh (#C40574) 03:52:33 184 Male  (169)
48 Phục Lê Hữu Hữu (#C40252) 03:53:22 186 Male  (171)
49 Cầm Nguyễn Quang (#C40844) 03:54:11 191 Male  (175)
50 Anh Vũ Hoàng (#C40915) 03:54:56 198 Male  (182)