11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Marathon: M40-49

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
51 Định Nguyễn (#B40638) 03:55:42 202 Male  (186)
52 Thắng Bùi Việt (#E95634) 03:55:44 203 Male  (187)
53 Quốc Đỗ Hữu (#D40649) 03:55:53 204 Male  (188)
54 Công Nguyễn Thành (#D40224) 03:55:55 205 Male  (189)
55 Thắng Huy (#C40611) 03:55:59 207 Male  (191)
56 Linh Nguyen Duc (#D40614) 03:56:05 209 Male  (193)
57 Lê Hải Lợi (#D41075) 03:56:16 210 Male  (194)
58 Huy Lê Đức (#C40968) 03:56:53 212 Male  (196)
59 Hà Ngô Doãn Hải (#D64021) 03:57:20 214 Male  (198)
60 Hung Nguyen Huy (#D40182) 03:57:37 218 Male  (202)
61 Nguyễn Thanh Thế (#C33163) 03:57:38 219 Male  (203)
62 Dũng Nguyễn Thanh (#C31027) 03:57:44 222 Male  (205)
63 Tuấn Nguyễn Thanh (#D40130) 03:58:11 224 Male  (207)
64 Ngũ Quốc Bảo (#C33154) 03:58:36 228 Male  (211)
65 Hảo Phan Hoài (#C40839) 03:58:44 230 Male  (213)
66 Buu Truong Tran (#D40347) 03:59:00 239 Male  (220)
67 Diễm Phạm Mộng (#C40701) 03:59:04 241 Male  (222)
68 Thinh Hoang (#C40613) 03:59:12 245 Male  (226)
69 Vinh Nguyen Ngoc (#D40588) 03:59:28 249 Male  (230)
70 Tony Tran (#C90415) 03:59:28 250 Male  (231)
71 Tuấn Nguyễn Trần Quốc (#C40194) 03:59:32 252 Male  (233)
72 Điền Trần Đăng (#E40075) 03:59:39 258 Male  (239)
73 Hưng Lê Gia (#C40350) 03:59:50 263 Male  (243)
74 Mark Boiser (#C40198) 03:59:57 264 Male  (244)
75 Đạo Hoàng Trọng (#D40885) 04:01:15 276 Male  (255)
76 Cát Nguyễn Đăng (#E40528) 04:01:29 278 Male  (257)
77 Đức Trần Anh (#E88515) 04:01:40 279 Male  (258)
78 Syafei Bin Ahmad Mohd (#C40796) 04:02:00 282 Male  (261)
79 Lam Truong Ngoc Phu (#C40800) 04:02:08 288 Male  (267)
80 Phương Phạm Hồng (#C39005) 04:03:56 299 Male  (277)
81 Mạnh Lê Duy (#D35004) 04:04:22 305 Male  (282)
82 Vo Cuong (#C33106) 04:05:32 308 Male  (285)
83 Chương Nguyễn Đặng Hoàng (#C64019) 04:07:14 314 Male  (290)
84 Keung Hui Ka (#C40901) 04:07:32 315 Male  (291)
85 Khanh Nguyen (#D40491) 04:07:56 316 Male  (292)
86 Chính Hoang Xuan Chinh (#C40703) 04:08:06 317 Male  (293)
87 Vinh Mai Trần Nguyễn (#E40478) 04:08:19 320 Male  (296)
88 Drake Kurt (#C40876) 04:08:48 321 Male  (297)
89 Thành Võ Tiến (#C90458) 04:08:49 322 Male  (298)
90 Hoang Vo Thanh (#E41116) 04:09:40 324 Male  (299)
91 Tsung Wang Ming (#D40557) 04:09:55 326 Male  (301)
92 Maciej Kulesza (#C40894) 04:10:26 328 Male  (303)
93 Hòa Thái Khánh (#C95151) 04:12:31 349 Male  (320)
94 Kiệt Ngô Hà Tuấn (#C40032) 04:12:39 352 Male  (322)
95 Quang Vương Đức (#D40671) 04:12:59 360 Male  (330)
96 Chương Lê Quang Hoàng (#C40675) 04:13:19 364 Male  (333)
97 Norman Andrew (#C40747) 04:13:23 365 Male  (334)
98 Anh Đặng Ngọc (#C39220) 04:13:29 366 Male  (335)
99 Trà Lê Hải (#C40215) 04:14:33 368 Male  (337)
100 Dương Võ Ngọc (#C40859) 04:15:08 372 Male  (341)