11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

5KM: MOpen

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
1 Tuấn Võ Anh (#50333) 00:18:27 1 Male  (1)
2 Adam Priestley (#50184) 00:19:42 2 Male  (2)
3 M Castillo (#50326) 00:20:00 3 Male  (3)
4 Hiệp Ngô Ngọc (#39233) 00:20:33 4 Male  (4)
5 Giang Lê Quý (#50057) 00:21:02 5 Male  (5)
6 Đỗ Nguyên Khang (#50666) 00:21:26 6 Male  (6)
7 Trung Nguyễn Thành (#93346) 00:21:27 7 Male  (7)
8 Quyền Dương Phát (#50107) 00:21:47 8 Male  (8)
9 Thiên Bùi Dương Đăng (#50290) 00:21:59 9 Male  (9)
10 Chương Nguyễn Thái (#50097) 00:22:14 10 Male  (10)
11 Biển Dương Trí (#50332) 00:22:16 11 Male  (11)
12 Harvey Pham Dean (#50003) 00:22:57 13 Male  (12)
13 Marcos Manjon Gonzalez (#50038) 00:23:31 15 Male  (13)
14 Hậu Nguyễn Tấn Hậu (#50243) 00:23:57 18 Male  (14)
15 Anh Bùi Tuấn (#84101) 00:24:16 19 Male  (15)
16 Tùng Nguyễn Thanh (#67061) 00:24:18 20 Male  (16)
17 Lực Lê Văn Lực (#50405) 00:24:19 21 Male  (17)
18 Toản Trần Quốc (#50318) 00:24:48 23 Male  (18)
19 Đức Nguyễn Minh (#50047) 00:25:07 24 Male  (19)
20 Cường Trần Quốc (#67005) 00:25:07 25 Male  (20)
21 Lượm Nguyễn Văn (#98026) 00:25:41 26 Male  (21)
22 Cần Nguyễn Đình (#67080) 00:26:52 27 Male  (22)
23 Đạt Trần Tiến (#67031) 00:26:53 28 Male  (23)
24 Khoa Trần Minh (#50339) 00:27:27 29 Male  (24)
25 Anh Hoàng (#87212) 00:27:33 31 Male  (25)
26 Lương Đoàn Văn (#75070) 00:27:40 32 Male  (26)
27 Khánh Trần Quốc (#50216) 00:28:06 33 Male  (27)
28 Quang Đào Nhật (#50555) 00:28:09 34 Male  (28)
29 Duy Nguyễn Thái (#98258) 00:28:12 35 Male  (29)
30 Hiếu Lê Sơn (#50307) 00:28:38 37 Male  (30)
31 Nhật Bùi Trần Minh (#50427) 00:28:38 38 Male  (31)
32 Fukutani Ryuto (#50379) 00:28:52 39 Male  (32)
33 Kiên Nguyễn Trung (#67084) 00:29:06 40 Male  (33)
34 Andrzej Kucmierz (#50671) 00:29:09 41 Male  (34)
35 Sang Huỳnh Thanh (#67007) 00:29:35 43 Male  (35)
36 Yin Wong Cheuk (#98111) 00:29:39 44 Male  (36)
37 Luận Lê Chánh (#67074) 00:29:47 45 Male  (37)
38 Hùng Đinh Thế (#97963) 00:29:50 47 Male  (38)
39 Hoang Truong Huy (#50394) 00:30:10 48 Male  (39)
40 Thi Trần Ngọc (#50031) 00:30:19 49 Male  (40)
41 Phát Chung Tấn (#50378) 00:30:24 50 Male  (41)
42 Eito Nishimura (#50299) 00:30:34 53 Male  (42)
43 Liêm Trần Mỹ (#50505) 00:30:46 54 Male  (43)
44 Euisuk Jung (#50329) 00:31:07 57 Male  (44)
45 Anh Nguyen Tuan (#50176) 00:31:16 59 Male  (45)
46 Hải Ngô Trọng (#67030) 00:31:17 60 Male  (46)
47 Nghĩa Trương Tuấn (#90151) 00:31:28 61 Male  (47)
48 Vũ Phong (#50905) 00:31:56 64 Male  (48)
49 Tiến Phan Vĩnh (#87210) 00:32:09 65 Male  (49)
50 Đạt Hà Phúc (#50125) 00:32:30 66 Male  (50)