11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

5KM: MOpen

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
51 Thân Nguyễn Thanh Hồng (#50058) 00:32:30 67 Male  (51)
52 Tuyen Nguyen Van (#85024) 00:32:33 69 Male  (52)
53 Tai Truong Huu Bao (#97971) 00:32:36 70 Male  (53)
54 Danh Nguyễn Hữu (#67029) 00:32:36 71 Male  (54)
55 Hậu Nguyễn Trung (#87228) 00:32:38 72 Male  (55)
56 Đạt Nguyễn Hữu (#50255) 00:32:40 73 Male  (56)
57 Nam Ngô Hải (#87254) 00:32:44 74 Male  (57)
58 Khánh Trương Quang (#50305) 00:32:45 75 Male  (58)
59 Dũng Nguyễn Trí (#50469) 00:32:48 76 Male  (59)
60 Vincent Bambico Bayani John Michael (#84004) 00:32:50 78 Male  (60)
61 Khoa Trần Nguyễn Đăng (#50440) 00:32:54 79 Male  (61)
62 Vui Ngô Tuấn (#50072) 00:32:55 80 Male  (62)
63 Nhật Nguyễn Minh (#80013) 00:32:55 81 Male  (63)
64 Hảo Lê Văn (#85020) 00:33:07 83 Male  (64)
65 Khoi Bui Bao (#50026) 00:33:24 86 Male  (65)
66 Quách Joel (#67082) 00:33:28 89 Male  (66)
67 Sang Trương Tấn (#67006) 00:33:34 90 Male  (67)
68 Hoàng Lại Văn (#71214) 00:33:36 91 Male  (68)
69 Đạt Nguyễn Phùng (#50355) 00:33:37 92 Male  (69)
70 Hà Nguyễn Minh (#98108) 00:33:46 95 Male  (70)
71 Thành Chung Nguyễn (#50770) 00:33:48 96 Male  (71)
72 Cương Nguyễn (#90241) 00:33:49 97 Male  (72)
73 Nguyễn Phước Đông (#90300) 00:33:50 98 Male  (73)
74 Phong Lê (#34115) 00:33:51 99 Male  (74)
75 Bảo Trần Trung (#50104) 00:33:53 100 Male  (75)
76 Phước Nguyễn Tấn (#67053) 00:34:23 105 Male  (76)
77 Hoàng Ngô Trọng (#67062) 00:34:25 106 Male  (77)
78 Tạ Hải Luân (#90190) 00:34:34 108 Male  (78)
79 Long Duong (#90129) 00:34:35 109 Male  (79)
80 Trần Văn Hùng (#90279) 00:34:35 110 Male  (80)
81 Nguyễn Hoàng Anh (#90278) 00:34:35 111 Male  (81)
82 Phát Võ Tấn (#50908) 00:34:39 112 Male  (82)
83 Phúc Lê Công Hoàng (#87235) 00:34:42 113 Male  (83)
84 Anh Phạm Việt (#50304) 00:34:45 115 Male  (84)
85 Long Đỗ Gia (#90245) 00:34:48 117 Male  (85)
86 Anh Phạm Việt Nhật (#87230) 00:34:50 119 Male  (86)
87 Huy Đoàn Hữu (#67092) 00:34:51 120 Male  (87)
88 Vinh Trịnh Quang (#90110) 00:34:53 121 Male  (88)
89 Bùi Trung Nguyên (#50720) 00:35:13 124 Male  (89)
90 Thắng Đào Minh (#80010) 00:35:14 125 Male  (90)
91 Khôi Phạm Nguyễn Minh (#50210) 00:35:18 126 Male  (91)
92 Nhật Lil Lưu (#50849) 00:35:28 128 Male  (92)
93 Luân Nguyễn Hữu (#67025) 00:35:31 129 Male  (93)
94 Hồ Trí (#76008) 00:35:39 130 Male  (94)
95 Jens Lottner. (#6666) 00:35:57 134 Male  (95)
96 Việt Đinh Quốc (#93343) 00:35:57 135 Male  (96)
97 Đức Trần Mạnh (#87245) 00:35:58 136 Male  (97)
98 Thành Tài Phan (#50906) 00:35:59 137 Male  (98)
99 An Nguyễn Võ Bảo (#50306) 00:36:00 138 Male  (99)
100 Long Dư Huỳnh (#87200) 00:36:01 139 Male  (100)