11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Marathon: Male

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Overall Pos
1 Quiamco Bryan (#B65001) 02:38:28 Age Group Overall (1) 1
2 Zabala Jerald (#B65002) 02:41:04 Age Group Overall (2) 2
3 Quyết Đặng Anh (#A40214) 02:44:40 Age Group Overall (3) 3
4 Lapiz Florendo (#B65003) 02:44:52 Age Group Overall (4) 4
5 Hoàng Đoàn Ngọc (#B40836) 02:45:06 Age Group Overall (5) 5
6 Tâm Trương Văn (#B41073) 02:45:54 Vietnamese Open (1) 6
7 Huỳnh Thái Lộc (#41126) 02:51:27 Vietnamese Open (2) 7
8 Nghĩa Võ Cao Thiện (#B90438) 02:53:03 Vietnamese Open (3) 8
9 TàI Tô TấN (#B40980) 02:54:03 18-29 (1) 9
10 Lâm Bùi Tuấn (#B40923) 02:54:40 30-39 (1) 10
11 Côi Nguyễn Nhâm Duy (#A86008) 02:55:07 18-29 (2) 11
12 Văn Long Nguyễn (#B33131) 02:55:23 30-39 (2) 12
13 Vũ Trần Tuấn (#B98242) 02:55:43 40-49 (1) 13
14 Anh Dinh Tuan (#B40700) 02:56:41 30-39 (3) 14
15 Ilya Yaroshenko (#B40928) 02:56:42 50-59 (1) 15
16 Thạnh Huỳnh (#B40861) 02:57:58 18-29 (3) 16
17 Thạch Đàm Đức (#A98246) 02:58:36 40-49 (2) 17
18 Chung Nguyễn Văn (#B64011) 03:01:05 30-39 (4) 18
19 Lực Trương Công (#B40343) 03:05:27 18-29 (4) 19
20 Mitsunobu Kimura (#C40313) 03:06:54 50-59 (2) 20
21 Ca Trần Văn (#D40941) 03:07:13 30-39 (5) 21
22 Nghĩa Trần Văn (#A95149) 03:08:13 18-29 (5) 22
23 Từ Vĩnh Phát (#A4) 03:08:21 18-29 (6) 23
24 Sơn Phan Tuấn (#B40487) 03:08:50 40-49 (3) 24
25 Duy Mai (#E69029) 03:09:37 30-39 (6) 26
26 Đặng Quốc Tuấn (#A41074) 03:10:04 30-39 (7) 27
27 Akiyuki Saitou (#C40420) 03:10:37 40-49 (4) 28
28 Yoshifumi Nishimura (#C40837) 03:11:04 50-59 (3) 29
29 Ashton Mathew (#B40745) 03:13:24 30-39 (8) 31
30 Văn Huân Đỗ (#C33120) 03:14:36 30-39 (9) 33
31 Hà Nguyễn Văn (#D40825) 03:16:03 30-39 (10) 34
32 Cường Nguyễn Mạnh (#C90462) 03:16:19 40-49 (5) 35
33 Hùng Nguyễn Tiến (#B90448) 03:16:19 30-39 (11) 36
34 Văn Hưng Nguyễn (#B40405) 03:16:45 30-39 (12) 37
35 Vịnh Lê Huy (#C88585) 03:17:56 40-49 (6) 38
36 Juan Jose Suelves (#C40758) 03:18:56 30-39 (13) 39
37 Nhựt Trương Hoàng (#C40575) 03:20:04 50-59 (4) 40
38 Ky Quach (#C40499) 03:20:10 50-59 (5) 41
39 Ii Buisan Rasul (#C40762) 03:21:20 40-49 (7) 42
40 Hưng Võ Công (#E41034) 03:21:34 30-39 (14) 44
41 Ivan Grigorev (#B40200) 03:21:38 30-39 (15) 45
42 Tiến Bùi (#C39004) 03:21:48 30-39 (16) 46
43 Sur Kevin (#C40247) 03:21:50 30-39 (17) 47
44 Kính Võ (#C40926) 03:21:52 60+ (1) 48
45 Reiter Roman (#C41079) 03:22:08 30-39 (18) 49
46 Lộc Nguyễn Thành (#E31064) 03:22:36 18-29 (7) 50
47 Đạt Dương Tấn (#C39215) 03:22:40 18-29 (8) 51
48 Nhật Trần Văn (#C40809) 03:23:23 30-39 (19) 52
49 Ngọc Nguyễn Bảo (#B40856) 03:23:23 40-49 (8) 53
50 Thái Võ Phi (#B40933) 03:23:26 40-49 (9) 54