11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Half Marathon: Female

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Overall Pos
1 Hallasgo Christine (#B65015) 01:21:05 Overall (1) 6
2 Barcena Nhea Ann (#B65017) 01:27:53 Overall (2) 11
3 Neza Maklin (#B21247) 01:31:10 Overall (3) 18
4 Lê Thị Kha Ly (#C21947) 01:32:38 30-39 (1) 20
5 Hiền Vương (#C39153) 01:33:45 30-39 (2) 25
6 Lai Lê Thị (#C21559) 01:34:11 30-39 (3) 27
7 Elijeran Jocelyn (#B65018) 01:39:04 40-49 (1) 45
8 Thảo Trần Hồ Nguyên (#E30043) 01:39:50 18-29 (1) 52
9 Sửu Ngô Thị (#C98231) 01:41:28 30-39 (4) 58
10 Trần Thị Thơ (#A90886) 01:42:43 30-39 (5) 63
11 Jade Lee Whittock (#C20100) 01:45:10 18-29 (2) 81
12 Phượng Nguyễn Thị Kim (#C20537) 01:47:41 30-39 (6) 99
13 Feng Gan Mei (#D20262) 01:48:00 30-39 (7) 101
14 Alice Holmes (#C21560) 01:49:06 30-39 (8) 112
15 Lý Lê Thị Hồng (#E21548) 01:49:37 30-39 (9) 118
16 Kim Loan Nguyễn Thị (#C20005) 01:50:30 40-49 (2) 125
17 Miyuki Nishimura (#C21284) 01:51:00 50-59 (1) 129
18 Louise Waterhouse Helen (#C20280) 01:51:08 30-39 (10) 135
19 Tường Nguyễn Định (#A90688) 01:52:33 30-39 (11) 152
20 Trần Thị Ny (#A50) 01:53:02 18-29 (3) 164
21 Kim Trần Thiên (#A39154) 01:53:10 30-39 (12) 171
22 Mỹ Phan Thị Nhi (#C39133) 01:54:59 50-59 (2) 206
23 Nguyen Pho (#E20110) 01:55:14 30-39 (13) 210
24 Lan Trang Thị Ngọc (#C21023) 01:55:34 50-59 (3) 221
25 Linh Cù Mỹ (#E21979) 01:55:50 30-39 (14) 225
26 Thảo Phạm Thị Thanh (#D20052) 01:56:04 40-49 (3) 229
27 Huy Nguyễn Thị Hà (#E95543) 01:56:47 30-39 (15) 241
28 An Nguyen Thanh (#E21449) 01:56:50 30-39 (16) 244
29 Trà Phan Thị (#C98230) 01:57:08 30-39 (17) 247
30 Châu Trần Đỗ Ngọc (#C21774) 01:57:13 30-39 (18) 248
31 Nguyen Thi Thuy (#E21835) 01:57:23 40-49 (4) 257
32 Thanh Van Banh Thi (#C90847) 01:57:36 30-39 (19) 263
33 Trang Võ Thị Phương (#E95616) 01:57:51 18-29 (4) 270
34 Dung Huynh Phuong (#D20920) 01:57:53 30-39 (20) 272
35 Tâm Nguyễn Thị Phước (#E90769) 01:57:58 40-49 (5) 275
36 Fei Deng Guo (#D20261) 01:58:29 18-29 (5) 287
37 Sylvie Lam (#C39112) 01:59:43 40-49 (6) 303
38 Lien Mai Thi (#D90872) 01:59:46 50-59 (4) 307
39 Lan Nguyễn Thị (#C20317) 01:59:48 40-49 (7) 311
40 Anh Phạm (#D72071) 02:00:10 18-29 (6) 320
41 Toán Trần Thị (#C20947) 02:00:13 40-49 (8) 321
42 Hà Trần Thị Khánh (#D21133) 02:00:57 30-39 (21) 334
43 Phương Nguyễn Hiền (#C98227) 02:01:20 30-39 (22) 344
44 Ánh Hồ Nguyệt (#A39115) 02:01:56 40-49 (9) 356
45 Nhi Quach An (#D20787) 02:02:05 18-29 (7) 358
46 Vân Nguyễn Anh (#E88529) 02:02:34 30-39 (23) 372
47 Nhi Nguyễn Ánh (#E88123) 02:02:41 18-29 (8) 375
48 Lệ Trần (#D71003) 02:02:44 30-39 (24) 376
49 Huong To Thi Thu (#C35014) 02:03:23 18-29 (9) 390
50 Nguyen Ngoc Thanh Truc (#22124) 02:03:48 30-39 (25) 397