11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

10KM: MOpen

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
1 Gaetan Morizur (#A10687) 00:34:58 1 Male  (1)
2 Tiến Mao Quốc (#A10796) 00:35:49 2 Male  (2)
3 Trần Đăng An (#A11325) 00:36:14 3 Male  (3)
4 Alexandre Videau (#A10682) 00:37:20 4 Male  (4)
5 Dũng Nguyễn Tiến (#B91455) 00:38:10 5 Male  (5)
6 Duy Đỗ Khánh (#B11009) 00:41:02 6 Male  (6)
7 Simon Sanguin (#B11237) 00:41:27 7 Male  (7)
8 Buckley Darren (#A8688) 00:45:05 9 Male  (8)
9 Xiêu Nguyễn Văn (#E83242) 00:45:27 11 Male  (9)
10 Nguyễn Trọng Nghĩa (#B11387) 00:45:49 12 Male  (10)
11 Tuấn Huỳnh Văn (#C91537) 00:46:13 13 Male  (11)
12 Minh Nguyen Tuan (#A10913) 00:46:21 14 Male  (12)
13 Nhựt Dương Minh (#B10799) 00:46:55 16 Male  (13)
14 Đẵng Nguyễn Văn (#E83240) 00:47:03 17 Male  (14)
15 Hoàng Nguyễn Huy (#B39078) 00:47:05 18 Male  (15)
16 Đại Nguyễn Thế (#C10608) 00:47:15 19 Male  (16)
17 Rubie William Benjamin (#B10619) 00:47:22 20 Male  (17)
18 Sjoerd Bakker (#A11228) 00:48:01 21 Male  (18)
19 Mellors Joe (#B10068) 00:48:34 23 Male  (19)
20 Nguyễn Khải (#B11389) 00:49:41 24 Male  (20)
21 Biện Châu Thanh (#E83164) 00:49:52 25 Male  (21)
22 Nguyễn Thanh Phong (#C11368) 00:49:52 26 Male  (22)
23 Huỳnh Trần Phạm (#C10087) 00:49:53 27 Male  (23)
24 Graeme Falkowsky (#B10034) 00:49:54 28 Male  (24)
25 Tam Le (#D10510) 00:50:01 29 Male  (25)
26 Dung Cai Viet (#E10328) 00:50:01 30 Male  (26)
27 Lê Thái Dương (#A66) 00:50:04 31 Male  (27)
28 Chính Lê Đình (#B11197) 00:50:04 32 Male  (28)
29 Thịnh Hoàng Thái (#B10112) 00:50:24 33 Male  (29)
30 Anh Nguyễn Hùng (#E99032) 00:50:28 34 Male  (30)
31 Dũng Phạm Nguyên (#B10500) 00:50:49 35 Male  (31)
32 Hogg Mitch (#B11513) 00:50:51 36 Male  (32)
33 Lưu Hà Văn (#C10052) 00:51:00 37 Male  (33)
34 Cuong Nguyen Phu (#B91379) 00:51:03 38 Male  (34)
35 Thắng Nguyễn Đình (#B10942) 00:51:09 39 Male  (35)
36 Kiệt Lê Tuấn (#B10953) 00:51:15 40 Male  (36)
37 Kiệt Lê Anh (#B10283) 00:51:19 43 Male  (37)
38 Chen Dungui (#C61023) 00:51:21 44 Male  (38)
39 Cao Thành Bảo (#B11366) 00:51:54 45 Male  (39)
40 Viễn Nguyễn Đình (#C10909) 00:51:55 46 Male  (40)
41 Quý Trần Văn (#D10023) 00:51:59 47 Male  (41)
42 Trung Nguyễn Quang Quốc (#D95110) 00:52:02 48 Male  (42)
43 Hiệp Trần Văn (#E83186) 00:52:14 49 Male  (43)
44 Nghị Phạm Quang (#C10453) 00:52:15 50 Male  (44)
45 Loc Dinh Tien (#D91329) 00:52:16 51 Male  (45)
46 Julian Gordon Wyatt (#B11655) 00:52:32 54 Male  (46)
47 Tính Lê Thành (#C10546) 00:52:41 55 Male  (47)
48 Quyên Nguyễn Đức (#C10157) 00:53:16 58 Male  (48)
49 Nguyễn Thao (#E76020) 00:53:24 59 Male  (49)
50 Santhosh Mahendiran. (#A6688) 00:53:53 60 Male  (50)