11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

10KM: MOpen

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
51 Masaaki Hanato (#B10576) 00:54:21 64 Male  (51)
52 Thi Nguyen Van Truong (#A10198) 00:54:27 65 Male  (52)
53 Thuận Thái Minh (#B11005) 00:54:32 66 Male  (53)
54 Joshua John Ralph Williams (#E11755) 00:54:39 67 Male  (54)
55 Nguyễn Long Phúc Bảo (#91641) 00:54:56 68 Male  (55)
56 Nguyễn Văn Phú (#A11351) 00:54:57 69 Male  (56)
57 Trịnh Việt Tác (#A65) 00:55:11 70 Male  (57)
58 Trí Thái Minh (#D10001) 00:55:16 71 Male  (58)
59 Vinh Ngô Quốc (#D64157) 00:55:34 74 Male  (59)
60 Kiên Nguyễn Trung (#E83216) 00:55:36 75 Male  (60)
61 Ed Mullins (#C10760) 00:55:37 76 Male  (61)
62 Nguyễn Anh Huy (#B93303) 00:55:38 78 Male  (62)
63 Paul Norriss Charles (#D83101) 00:55:40 79 Male  (63)
64 Chín Ngô (#E11680) 00:55:44 80 Male  (64)
65 Dũng Ha Thanh (#D10668) 00:55:57 82 Male  (65)
66 Thuyên Huỳnh Sơn (#B10061) 00:56:02 83 Male  (66)
67 Benoit Tardy (#C10644) 00:56:10 84 Male  (67)
68 Quân Triệu Thanh (#C10107) 00:56:13 85 Male  (68)
69 Thái Cao Chu (#E11108) 00:56:20 86 Male  (69)
70 Hải Nam Nguyễn (#E11756) 00:56:22 87 Male  (70)
71 Long Huỳnh Phi (#E97008) 00:56:23 88 Male  (71)
72 Chung Quốc Chương (#E11487) 00:56:25 89 Male  (72)
73 Hân Nguyễn (#E11764) 00:56:33 90 Male  (73)
74 Nguyễn Anh Vũ (#C11386) 00:56:47 92 Male  (74)
75 Khoa Dương Việt (#C10881) 00:56:50 93 Male  (75)
76 Nam Pham (#C91497) 00:56:51 94 Male  (76)
77 Phong Lê Văn Phong (#B10134) 00:56:54 95 Male  (77)
78 Viet Hoang (#C10006) 00:57:00 97 Male  (78)
79 Lượng Lê Văn Tiến (#C11276) 00:57:03 98 Male  (79)
80 Minh Trần Quốc (#B10774) 00:57:07 99 Male  (80)
81 Lân Trần Hồng Lân (#C11196) 00:57:09 100 Male  (81)
82 Nguyễn Tuấn Toàn (#C11499) 00:57:10 101 Male  (82)
83 Jorge Godward Carlos (#C10026) 00:57:14 102 Male  (83)
84 Vũ Nguyễn Hồng (#D97919) 00:57:15 103 Male  (84)
85 Conor Conor Healy (#B10048) 00:57:19 105 Male  (85)
86 Thành Lê Trung (#C39069) 00:57:25 107 Male  (86)
87 Tạo Trần Công (#C11024) 00:57:26 108 Male  (87)
88 Phúc Đặng Ngọc Phúc (#C10659) 00:57:33 111 Male  (88)
89 Kido Shota (#B11497) 00:57:36 112 Male  (89)
90 Tuấn Vương Trần Quang (#E99908) 00:57:39 115 Male  (90)
91 Sơn Ngô Hải (#E95522) 00:57:42 116 Male  (91)
92 Vinh Nguyen (#D10509) 00:57:48 117 Male  (92)
93 Đạt Trịnh Chí (#E83244) 00:57:51 118 Male  (93)
94 Thiên Lê Tự (#D80004) 00:57:53 119 Male  (94)
95 James James Marshall (#C10016) 00:57:53 120 Male  (95)
96 Vũ Nguyễn Phong (#E95508) 00:57:54 122 Male  (96)
97 Sai Chan (#C10090) 00:57:58 123 Male  (97)
98 Adams Matthew (#E83261) 00:58:00 124 Male  (98)
99 Tăng Trần Đình (#B10642) 00:58:00 125 Male  (99)
100 Bình Đinh Trọng Xuân (#D10210) 00:58:10 126 Male  (100)