11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Half Marathon: M18-29

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
1 Laudit Roy (#A65011) 01:19:35 4 Male  (4)
2 Arbois Arlan (#C65012) 01:20:22 5 Male  (5)
3 Trung Hoàng Văn Quang (#C93024) 01:32:53 22 Male  (18)
4 Nguyễn Văn Long (#A42) 01:38:31 41 Male  (35)
5 Trần Hồ Hữu Tài (#A43) 01:39:24 46 Male  (39)
6 Bi Trần (#C21143) 01:39:59 54 Male  (46)
7 Việt Đặng Quốc (#D20528) 01:42:04 61 Male  (52)
8 Bảo Hồ Thái (#C21290) 01:43:07 65 Male  (55)
9 Lịnh Nguyễn Tấn (#D20610) 01:44:07 75 Male  (65)
10 Jullien Pierre David (#B20218) 01:44:34 77 Male  (67)
11 Nguyễn Thành Phát (#C21946) 01:45:07 80 Male  (70)
12 Giáp Nguyễn Văn (#C21007) 01:45:34 84 Male  (73)
13 Việt Nguyễn Quang (#C20746) 01:47:00 93 Male  (82)
14 Phước Lê Hữu (#A90611) 01:47:24 98 Male  (87)
15 Quý Đinh Công (#C20430) 01:48:48 108 Male  (95)
16 San Đặng Lâm (#E99140) 01:49:54 120 Male  (105)
17 Tân Nguyễn Đình Nhật (#C20306) 01:49:56 121 Male  (106)
18 Đoàn Tuấn Phong (#D21855) 01:50:42 126 Male  (110)
19 Lâm Hà Nguyễn Gia (#D21107) 01:51:37 140 Male  (122)
20 Phú Lê Thành (#C21675) 01:51:54 144 Male  (126)
21 Trung Đặng Quốc (#B31092) 01:53:02 165 Male  (145)
22 Ý Nguyễn Viết Như (#D21275) 01:53:06 167 Male  (147)
23 Quy Vo Ngoc (#D39109) 01:53:07 168 Male  (148)
24 Danh Phan Thành (#B39165) 01:53:10 170 Male  (150)
25 Danh Nguyễn Công (#C93027) 01:53:10 172 Male  (151)
26 Ti Ti Đỗ Anh (#C33217) 01:53:41 180 Male  (159)
27 Trung Nguyễn Thành (#E20436) 01:54:20 192 Male  (171)
28 Quý Nguyễn Văn (#B95132) 01:54:28 193 Male  (172)
29 Phong Lê Thế (#D39144) 01:54:41 196 Male  (175)
30 Đạt Nguyễn Thượng (#C90823) 01:54:58 205 Male  (184)
31 Anh Nguyễn Hoàng Việt (#D20071) 01:55:54 226 Male  (201)
32 Sơn Nguyễn Hoàng Sơn (#C21661) 01:56:48 242 Male  (215)
33 Khoa Hồ Anh (#E95550) 01:57:15 249 Male  (219)
34 Hải Nguyễn Quang (#D86001) 01:57:27 259 Male  (228)
35 Anh Trần Đặng Tuấn (#C21295) 01:57:28 260 Male  (229)
36 Phong Nguyễn Hữu (#C21854) 01:57:50 268 Male  (236)
37 Tan Dinh Thanh (#C20353) 01:58:44 288 Male  (252)
38 Trường Xuân (#E98014) 01:58:51 290 Male  (254)
39 Cẩm Trương (#C21461) 01:58:55 293 Male  (257)
40 Thạnh Võ Quang (#D21190) 01:59:35 298 Male  (262)
41 Hào Trần Quốc Anh (#C21114) 01:59:44 305 Male  (268)
42 Trung La Ngọc (#B20672) 01:59:50 312 Male  (273)
43 Hiếu Lê Văn (#C98018) 02:00:38 329 Male  (288)
44 Phan Văn Hiếu (#E21938) 02:01:01 335 Male  (293)
45 Công Trương Thành (#D21623) 02:01:06 336 Male  (294)
46 Quân Nguyễn Võ Hoàng (#D20404) 02:01:16 341 Male  (299)
47 Khiêm Võ Văn (#C21117) 02:01:19 342 Male  (300)
48 Lượng Phạm Tấn (#D21065) 02:01:21 345 Male  (302)
49 Lemaire Jeremy (#D87024) 02:01:43 352 Male  (309)
50 Hiếu Nguyễn Văn (#E78005) 02:01:45 353 Male  (310)