11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Marathon: Female (1)

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Overall Pos
51 Ánh Lê Ngọc Hồng (#A90429) 04:42:10 30-39 (24) 584
52 Tuyết Hương Huỳnh Thị (#E41102) 04:43:08 40-49 (11) 593
53 Thu Nguyễn Thị Minh (#D40087) 04:44:20 30-39 (25) 606
54 Nhi Duong (#C68001) 04:45:09 18-29 (9) 616
55 Van Nguyen Thi (#E90454) 04:46:09 30-39 (26) 621
56 Bleiß Sandra Schunke (#D40741) 04:47:31 40-49 (12) 626
57 Thuý Đỗ Thanh (#E40578) 04:50:16 30-39 (27) 642
58 Kaori Dezaki (#D40070) 04:51:27 30-39 (28) 654
59 Kim Trần Thiên (#A40936) 04:54:13 30-39 (29) 680
60 Nguyen Quyen Tu (#E95624) 04:55:22 30-39 (30) 689
61 Nguyen Huong (#C72035) 04:55:29 40-49 (13) 691
62 Thuyết Nguyễn Thị Duy (#E40966) 04:56:50 30-39 (31) 698
63 Mai Thị Thủy (#D33168) 04:57:09 40-49 (14) 706
64 Dieu Thuy Ho Thi (#E33172) 04:57:44 40-49 (15) 708
65 Ngọc Tú Trần (#E33193) 04:58:33 40-49 (16) 713
66 Phương Đinh Thị Hậu (#D40887) 04:58:33 30-39 (32) 714
67 Quynh Nguyen Thi Nhu (#C90419) 05:00:09 30-39 (33) 729
68 Xuyến Thân Thị Kim (#E72049) 05:02:07 60+ (1) 741
69 Thị Hoài Thương Trương (#E41111) 05:02:28 30-39 (34) 747
70 Hoàng Trương Đàm Anh (#E31046) 05:03:20 30-39 (35) 752
71 Hồng Nguyễn Thụy Xuân (#D40938) 05:03:48 30-39 (36) 755
72 Tuyền Võ Thị Thanh (#E40982) 05:07:30 40-49 (17) 772
73 Ngân Lê Bảo (#E31005) 05:09:32 30-39 (37) 780
74 Vinh Tống (#D69023) 05:11:53 18-29 (10) 796
75 Hằng Vũ (#D63054) 05:14:19 18-29 (11) 815
76 Phuong Bui Thi Ngoc (#A40290) 05:14:19 50-59 (2) 816
77 Anh Vũ (#D40696) 05:14:27 40-49 (18) 817
78 Vân Phạm Thị (#D31038) 05:15:46 18-29 (12) 825
79 Nguyễn Nguyệt Quế (#D33143) 05:18:33 40-49 (19) 842
80 Thị Trà My Trần (#E33180) 05:22:53 30-39 (38) 867
81 Giang Nguyễn Thị Trà (#B98247) 05:24:21 18-29 (13) 877
82 Loan Truong (#D31013) 05:24:44 30-39 (39) 882
83 Thao Nguyen Mai Thanh (#E40618) 05:24:44 30-39 (40) 883
84 Dridi Khadijah (#C40743) 05:24:53 30-39 (41) 885
85 Huệ Trần Thị (#E40127) 05:25:05 50-59 (3) 888
86 Quỳnh Nguyễn Thu (#E41066) 05:25:11 40-49 (20) 889
87 Trâm Lê Thị QuỳNh (#D40139) 05:25:13 40-49 (21) 890
88 An Tô Thị Thu (#D63056) 05:25:20 18-29 (14) 893
89 Ánh Lê Ngọc Hồng (#C40778) 05:26:40 30-39 (42) 901
90 Anh Nguyễn Thị Phương (#B90440) 05:28:52 30-39 (43) 920
91 Nhung Vũ Thị Hông (#E41027) 05:29:11 40-49 (22) 922
92 Huyen Nguyen Thi (#E40474) 05:29:28 30-39 (44) 926
93 Lâm Thị Kim Cương (#D33167) 05:29:39 18-29 (15) 930
94 Hiền Nguyễn Bích (#E41123) 05:31:48 30-39 (45) 942
95 Hiendtk Hie (#E95631) 05:32:01 40-49 (23) 944
96 Anh Hoang Thi Van (#D31082) 05:33:07 30-39 (46) 951
97 Hiền Đặng Thị Kim (#E95621) 05:35:07 40-49 (24) 964
98 Phúc Trần Nguyên Gia (#E99149) 05:35:11 18-29 (16) 966
99 Phượng Huỳnh Ngọc (#E41109) 05:35:20 40-49 (25) 971
100 Annabel Lalonde (#E40818) 05:35:42 30-39 (47) 976