Filter Results
×
Overall
Gender
Category
Custom Filter
Male
Female
Select Gender:
Male
Female
Select Category:
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Age Group Overall
Vietnamese Open
Select Category:
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Age Group Overall
Vietnamese Open
Category
All Category's
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Age Group Overall
Vietnamese Open
Division 2
All Division 2's
Gender
All Genders
Male
Female
Club
All Club's
1%CLUBVIETNAM
100 Plus
2112 Run4Fun
3D Triathlon Club
5Run
AgriRun
An Phú Park Runners
AR SAIGON
AYP Runners
BDR-Bình Dương Runners
BERJAYA GIA THINH
BHR-Biên Hòa Runners
BIDV Runners
Boidapchay.com
Brothers Run For Fun
Cần Giuộc Runners Club (CGRC)
CEO RUNNER
Chạy Vì Mình
Chạy Với Việt
CSR-Cycling-Swimming-Running
CSRunners
Củ Chi Running Club
CVTORC và PMH Runners
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
Dak Lak Runners (DLR)
DaNang Runners
Decathlon
Dưỡng sinh Runner
Eagle Camp
Empire City
ESR-East Saigon Runners
FRC - TP. Thủ Đức
FUJI CAC
H.C.M.C Running Club
Haravan
HDR - Ha Dong Runners
HRC-Happy Running Community
iRace.vn
KinderWorld
KMS Runners
KSnR
LDR - Long Distance Runners
Liên đoàn Điền Kinh
MAGIC STRIDE
Make Runners Great - Hue Triathlon Club
Manulife
MDR-Mekong Delta Runners
MM Mega Run Club
MOBIRUN
MoMo
Newborn Vietnam
NGO
NRF- NEU Runners and Friends
NUS
Phu My Hung Runners
Propzy
PTR-Phú Thọ Runners
QTSC
Run n Beer
Run365
Run4Self
Runclub.vn
Sacombank Runners
SAIGON RUA
Samsung Vietnam
SHTP Runners
SolarBK
SRC - Sunday Running Club
SVTIN4RUN
Tailwind Adventure Community
TAJERMY RUNNER
Tân Phú Runners
Tây Ninh Running Club
TCBWeRun
U&I
UEF
Ultrain
Unilever Vietnam
Unique Active
VBRC - Vũng Tàu Beach Running Club
VembaRun
Viet Runners and Friends
VietinBank Runners
Viettel
VNG Run Club
VNPAY
VNTC - Viet Nam Triathlon Club
VPBank
VPR - Vạn Phúc Runners ( VAN PHUC RUNNERS)
VRC - HỘI NHỮNG NGƯỜI CHẠY MARATHON
VRF - Vietrunners & Friends
YCB - Himlam Q7 - Không gì là không thể
Yêu Chạy Bộ
AdidasRunnersSaigon
Specialized bicycle
Country
All Countries
Austria
Canada
Chile
Germany
Japan
Kenya
Malaysia
Netherlands
Philippines
Singapore
South Africa
United Kingdom
Vietnam
Apply Filters
11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam
EN
English
Spanish
Russian
German
Home
Results
Marathon
Overall
Genders
Male
Female
Categories
Male
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Age Group Overall
Vietnamese Open
Female
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Age Group Overall
Vietnamese Open
Half Marathon
Overall
Genders
Male
Female
Categories
Male
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Overall
Unknown
Female
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Overall
Unknown
10KM
Overall
Genders
Male
Female
Categories
Male
Open
Female
Open
5KM
Overall
Genders
Male
Female
Categories
Male
Open
Female
Open
Event Website
The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)
The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)
/
Marathon
/
Category
/
M30-39
×
Successfully added (#1468) TAYLOR CARPENTER to My Rivals
Marathon: M30-39
Pos
Name
Gun Time
Representing
Overall Pos
Gender (Pos)
101
Nghĩa Lê Trọng (#C40881)
04:00:42
268
Male
(247)
102
Nghĩa Lê Trọng (#C40663)
04:00:47
270
Male
(249)
103
Nguyễn Thiện Nhân (#C40053)
04:00:48
271
Male
(250)
104
Dũng Phan Tiến (#C40292)
04:00:57
272
Male
(251)
105
Khanh Nguyễn Duy (#C40465)
04:01:00
273
Male
(252)
106
Tân Nguyễn Ngọc (#C40498)
04:01:10
274
Male
(253)
107
Hùng Phạm Văn (#C40822)
04:01:15
275
Male
(254)
108
Hùng Lương Đình (#C40806)
04:01:15
277
Male
(256)
109
Dũng Lê Hữu (#D40305)
04:02:00
283
Male
(262)
110
Dũng Nguyễn Tiến (#D88528)
04:02:01
284
Male
(263)
111
Trần Thuận (#E33171)
04:02:01
285
Male
(264)
112
Mẫn Nguyễn Đức (#D40662)
04:02:01
286
Male
(265)
113
Long Vạn Duy Thanh (#C40122)
04:02:06
287
Male
(266)
114
Nguyễn Thế Dân (#C33182)
04:02:08
289
Male
(268)
115
Anh Nguyễn Tuấn (#C40585)
04:02:23
290
Male
(269)
116
Tuấn Nguyễn Duy (#C40668)
04:02:26
291
Male
(270)
117
Dũng Nguyễn Tiến (#C31044)
04:02:45
294
Male
(272)
118
Nguyễn Thức (#C33174)
04:03:09
295
Male
(273)
119
Tài Hoàng Đức (#D40464)
04:03:46
298
Male
(276)
120
Anh Nguyễn Tuấn (#B40333)
04:03:58
300
Male
(278)
121
Lực Trần Tấn (#C40724)
04:03:58
301
Male
(279)
122
Nghĩa Nguyễn Đức (#D40299)
04:04:09
303
Male
(281)
123
Thành Luân Nguyễn (#D33133)
04:05:12
306
Male
(283)
124
Thái Thuận (#C40904)
04:05:39
309
Male
(286)
125
Doãn Hưng Nguyễn (#C33125)
04:06:03
311
Male
(287)
126
Hải Phan Thanh (#D40777)
04:07:06
313
Male
(289)
127
Kelly Schulz (#C40013)
04:08:08
318
Male
(294)
128
Quang Ngô Công (#C90444)
04:08:18
319
Male
(295)
129
Chiến Trần Quyết (#D40274)
04:09:42
325
Male
(300)
130
Minh Ngô Nhật (#C40123)
04:10:10
327
Male
(302)
131
Lực Phạm Trọng (#C40515)
04:10:31
330
Male
(305)
132
Thomas Stehling (#B40824)
04:10:41
331
Male
(306)
133
Vương Nguyễn Hoàng Quốc (#E41041)
04:10:58
333
Male
(307)
134
Thiện Nguyễn Trung (#D40807)
04:11:00
334
Male
(308)
135
Tung Bui Duy (#D40023)
04:11:43
339
Male
(310)
136
Vỹ Giáp Văn (#D40698)
04:12:05
340
Male
(311)
137
Long Trịnh Văn (#C40812)
04:12:12
341
Male
(312)
138
Trần Trọng Đạt (#D41083)
04:12:15
342
Male
(313)
139
Phú Nguyễn Văn (#D40444)
04:12:19
343
Male
(314)
140
Thanh Ho Sy (#D39223)
04:12:23
344
Male
(315)
141
Linh Nguyen Hoai (#D31036)
04:12:28
347
Male
(318)
142
Cường Trần Tấn (#B35032)
04:12:37
350
Male
(321)
143
Nguyễn Văn Binh (#D40852)
04:12:41
353
Male
(323)
144
Kiên Dương Trung (#D72059)
04:12:46
354
Male
(324)
145
Fwd Nguyễn Phương Toán (#E40272)
04:12:46
355
Male
(325)
146
Anh Nguyễn Đăng Tuấn (#E69003)
04:12:46
356
Male
(326)
147
Hiệp Trần Văn (#C40991)
04:12:47
357
Male
(327)
148
Hoài Hoàng Công (#D40437)
04:12:53
358
Male
(328)
149
Gấm Nguyễn Minh (#C40817)
04:13:02
361
Male
(331)
150
Duong Hong Cong (#E40434)
04:13:09
363
Male
(332)
« Previous
Next »