11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Marathon: M30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
101 Nghĩa Lê Trọng (#C40881) 04:00:42 268 Male  (247)
102 Nghĩa Lê Trọng (#C40663) 04:00:47 270 Male  (249)
103 Nguyễn Thiện Nhân (#C40053) 04:00:48 271 Male  (250)
104 Dũng Phan Tiến (#C40292) 04:00:57 272 Male  (251)
105 Khanh Nguyễn Duy (#C40465) 04:01:00 273 Male  (252)
106 Tân Nguyễn Ngọc (#C40498) 04:01:10 274 Male  (253)
107 Hùng Phạm Văn (#C40822) 04:01:15 275 Male  (254)
108 Hùng Lương Đình (#C40806) 04:01:15 277 Male  (256)
109 Dũng Lê Hữu (#D40305) 04:02:00 283 Male  (262)
110 Dũng Nguyễn Tiến (#D88528) 04:02:01 284 Male  (263)
111 Trần Thuận (#E33171) 04:02:01 285 Male  (264)
112 Mẫn Nguyễn Đức (#D40662) 04:02:01 286 Male  (265)
113 Long Vạn Duy Thanh (#C40122) 04:02:06 287 Male  (266)
114 Nguyễn Thế Dân (#C33182) 04:02:08 289 Male  (268)
115 Anh Nguyễn Tuấn (#C40585) 04:02:23 290 Male  (269)
116 Tuấn Nguyễn Duy (#C40668) 04:02:26 291 Male  (270)
117 Dũng Nguyễn Tiến (#C31044) 04:02:45 294 Male  (272)
118 Nguyễn Thức (#C33174) 04:03:09 295 Male  (273)
119 Tài Hoàng Đức (#D40464) 04:03:46 298 Male  (276)
120 Anh Nguyễn Tuấn (#B40333) 04:03:58 300 Male  (278)
121 Lực Trần Tấn (#C40724) 04:03:58 301 Male  (279)
122 Nghĩa Nguyễn Đức (#D40299) 04:04:09 303 Male  (281)
123 Thành Luân Nguyễn (#D33133) 04:05:12 306 Male  (283)
124 Thái Thuận (#C40904) 04:05:39 309 Male  (286)
125 Doãn Hưng Nguyễn (#C33125) 04:06:03 311 Male  (287)
126 Hải Phan Thanh (#D40777) 04:07:06 313 Male  (289)
127 Kelly Schulz (#C40013) 04:08:08 318 Male  (294)
128 Quang Ngô Công (#C90444) 04:08:18 319 Male  (295)
129 Chiến Trần Quyết (#D40274) 04:09:42 325 Male  (300)
130 Minh Ngô Nhật (#C40123) 04:10:10 327 Male  (302)
131 Lực Phạm Trọng (#C40515) 04:10:31 330 Male  (305)
132 Thomas Stehling (#B40824) 04:10:41 331 Male  (306)
133 Vương Nguyễn Hoàng Quốc (#E41041) 04:10:58 333 Male  (307)
134 Thiện Nguyễn Trung (#D40807) 04:11:00 334 Male  (308)
135 Tung Bui Duy (#D40023) 04:11:43 339 Male  (310)
136 Vỹ Giáp Văn (#D40698) 04:12:05 340 Male  (311)
137 Long Trịnh Văn (#C40812) 04:12:12 341 Male  (312)
138 Trần Trọng Đạt (#D41083) 04:12:15 342 Male  (313)
139 Phú Nguyễn Văn (#D40444) 04:12:19 343 Male  (314)
140 Thanh Ho Sy (#D39223) 04:12:23 344 Male  (315)
141 Linh Nguyen Hoai (#D31036) 04:12:28 347 Male  (318)
142 Cường Trần Tấn (#B35032) 04:12:37 350 Male  (321)
143 Nguyễn Văn Binh (#D40852) 04:12:41 353 Male  (323)
144 Kiên Dương Trung (#D72059) 04:12:46 354 Male  (324)
145 Fwd Nguyễn Phương Toán (#E40272) 04:12:46 355 Male  (325)
146 Anh Nguyễn Đăng Tuấn (#E69003) 04:12:46 356 Male  (326)
147 Hiệp Trần Văn (#C40991) 04:12:47 357 Male  (327)
148 Hoài Hoàng Công (#D40437) 04:12:53 358 Male  (328)
149 Gấm Nguyễn Minh (#C40817) 04:13:02 361 Male  (331)
150 Duong Hong Cong (#E40434) 04:13:09 363 Male  (332)