11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Marathon: M30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
251 Minh Lê Quang Bình (#C40860) 04:47:41 629 Male  (573)
252 Phú Nguyễn Trường Long (#D40081) 04:47:43 630 Male  (574)
253 Trần Ngọc Tùng (#E40067) 04:48:20 633 Male  (577)
254 Tuân Phạm Bá (#E40177) 04:50:01 640 Male  (584)
255 Daniel Larrosa (#E40819) 04:50:41 648 Male  (591)
256 Cương Nguyễn Mạnh (#C41000) 04:51:25 653 Male  (596)
257 Tú Nguyễn Văn (#D40845) 04:51:34 657 Male  (599)
258 Thịnh Dương Tấn (#E40607) 04:52:03 658 Male  (600)
259 Du Nguyễn Khánh (#D41032) 04:52:15 661 Male  (603)
260 Công Vũ (#E40490) 04:52:16 662 Male  (604)
261 Hiếu Trần Xuân (#D41060) 04:52:19 663 Male  (605)
262 Danny Van Hattem (#D41057) 04:52:29 666 Male  (608)
263 Thuỷ Nguyễn Bạch Vân (#D40846) 04:52:58 670 Male  (612)
264 Phú Tô Hán (#C31043) 04:53:20 671 Male  (613)
265 Long Le Van (#E90061) 04:53:57 678 Male  (620)
266 Hideto Kumasaka (#D40664) 04:54:50 682 Male  (623)
267 Hiền Phan (#E77002) 04:55:19 688 Male  (629)
268 Quang Nguyễn Mạnh (#E78002) 04:56:40 697 Male  (636)
269 Toán Phùng Quốc (#D40998) 04:57:00 702 Male  (640)
270 Toàn Phan Quốc (#E41061) 04:57:06 704 Male  (642)
271 Giang Lê Trường Hoài (#D86012) 04:57:08 705 Male  (643)
272 Đức Phạm Minh (#D40476) 04:57:32 707 Male  (644)
273 Ady Wardyto (#D40581) 04:58:22 712 Male  (648)
274 Hung Huynh (#D40024) 04:59:27 722 Male  (656)
275 Jason Olana Daniel (#C40199) 04:59:34 723 Male  (657)
276 Thuận Nguyễn Nhật (#C40554) 04:59:37 724 Male  (658)
277 Quân Nguyễn Trần (#E35013) 04:59:44 725 Male  (659)
278 Huy Nguyễn Nhật (#C63002) 04:59:57 727 Male  (661)
279 Phong Trần Thanh (#D63004) 04:59:58 728 Male  (662)
280 Khải Huỳnh Tấn (#D40629) 05:00:13 730 Male  (663)
281 Linh Lê Tuấn (#E40052) 05:00:29 732 Male  (665)
282 Văn Trần Nguyễn Tinh (#E31071) 05:00:49 734 Male  (667)
283 Luận Phạm Công (#D64008) 05:00:57 735 Male  (668)
284 Nhanh Văn Đắc (#D40673) 05:01:11 736 Male  (669)
285 Thương Nguyễn Văn (#D40929) 05:01:25 737 Male  (670)
286 Kiest Karl (#D40895) 05:01:31 738 Male  (671)
287 Chánh Phạm Minh (#D40930) 05:01:39 739 Male  (672)
288 Thoàn Lê Quang (#D31039) 05:02:10 742 Male  (674)
289 Khương Nguyễn Hữu (#C40699) 05:02:18 745 Male  (677)
290 Hiền Nguyễn Đức (#C95148) 05:02:19 746 Male  (678)
291 Hòa Lê Việt (#E40764) 05:03:09 750 Male  (681)
292 Đức Trương Chí (#E40195) 05:03:49 756 Male  (685)
293 Quy Nguyen Van (#E84031) 05:04:08 757 Male  (686)
294 Tuấn Vũ Hồng (#E99145) 05:04:23 758 Male  (687)
295 Phi Phan Doãn (#E94105) 05:05:49 760 Male  (689)
296 Trung Nguyễn Quốc (#D62004) 05:05:56 761 Male  (690)
297 Tân Vuong Duy (#D39008) 05:05:57 762 Male  (691)
298 Đặng Ngọc Bình An (#D33141) 05:06:35 765 Male  (694)
299 Tùng Trần (#E88536) 05:06:41 766 Male  (695)
300 Thành Hoàng Mạnh (#E40974) 05:07:22 770 Male  (699)