11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Marathon: Overall

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Gender (Pos)
401 Hoàng Lộ Ngọc (#D40221) 04:19:14 30-39 (163) Male  (369)
402 Sang Nguyễn Thanh (#E40540) 04:19:20 30-39 (164) Male  (370)
403 Quang Đặng (#C40368) 04:19:36 40-49 (110) Male  (371)
404 Đức Nguyễn (#D31014) 04:19:40 30-39 (165) Male  (372)
405 Thành Phan Ngọc (#C40714) 04:19:42 30-39 (166) Male  (373)
406 Trường Lê Văn (#C40606) 04:19:52 18-29 (61) Male  (374)
407 Phuong Tran Nam (#D40833) 04:19:55 30-39 (167) Male  (375)
408 Anh Đặng Việt (#E39025) 04:19:55 40-49 (111) Male  (376)
409 Han Vo Duy (#D40365) 04:20:02 40-49 (112) Male  (377)
410 Tường Nguyễn Quang (#C72064) 04:20:07 30-39 (168) Male  (378)
411 Dương Nguyễn Tùng (#E95640) 04:20:08 40-49 (113) Male  (379)
412 Trần Quang Thái (#D40797) 04:20:31 30-39 (169) Male  (380)
413 Học Nguyễn (#E72018) 04:20:33 30-39 (170) Male  (381)
414 Thắng Đỗ Minh (#D40039) 04:20:42 18-29 (62) Male  (382)
415 Nguyễn Quảng (#D40862) 04:21:20 40-49 (114) Male  (383)
416 Ngô Tiến Dũng (#C33177) 04:21:39 60+ (5) Male  (384)
417 Đằng Nguyễn Văn (#A90410) 04:21:41 50-59 (26) Male  (385)
418 Đức Phạm Minh (#D40566) 04:21:45 40-49 (115) Male  (386)
419 Hùng Huỳnh Chí (#D86006) 04:21:54 30-39 (171) Male  (387)
420 Long Đặng Châu Minh (#D40065) 04:22:08 30-39 (172) Male  (388)
421 Ke Chun Fai (#D40155) 04:22:10 50-59 (27) Male  (389)
422 Lê Tuấn Trần (#D33194) 04:22:16 40-49 (116) Male  (390)
423 Anh Lê Tuấn (#B40196) 04:22:16 30-39 (173) Male  (391)
424 Hưng Trần Quốc (#D40713) 04:22:20 40-49 (117) Male  (392)
425 Tài Hà Thanh (#C40548) 04:22:27 30-39 (174) Male  (393)
426 Cảnh Trần Minh (#D40693) 04:22:27 50-59 (28) Male  (394)
427 Minh Tôn Thất Hoàng (#E69021) 04:22:40 30-39 (175) Male  (395)
428 Thái Phạm Ninh (#C40981) 04:22:48 30-39 (176) Male  (396)
429 Khoa Trần Lê Anh (#D40453) 04:22:58 18-29 (63) Male  (397)
430 Hòa Nguyễn Bảo (#D40493) 04:23:10 40-49 (118) Male  (398)
431 Vinh Dương Ngọc (#B41014) 04:23:13 18-29 (64) Male  (399)
432 Khương Võ Trần (#D40665) 04:23:13 30-39 (177) Male  (400)
433 Linh Phạm Ngọc (#C40483) 04:23:48 30-39 (178) Male  (401)
434 Trang Phan Thi Kieu (#C40372) 04:23:53 30-39 (11) Female  (33)
435 Thảo La Thanh Phương (#E69009) 04:24:06 40-49 (6) Female  (34)
436 Hải Lương Thanh (#C40782) 04:24:09 40-49 (119) Male  (402)
437 Giap Nguyen Manh (#C32002) 04:24:14 40-49 (120) Male  (403)
438 Hồng Lê Bá (#B88508) 04:24:19 40-49 (121) Male  (404)
439 Phước Ngô Văn (#D35010) 04:24:27 50-59 (29) Male  (405)
440 Hảo Huỳnh Quang (#C40345) 04:24:30 40-49 (122) Male  (406)
441 Minh Trương Cao (#E40146) 04:24:42 40-49 (123) Male  (407)
442 Tú Đinh (#E40033) 04:24:46 30-39 (179) Male  (408)
443 An Hoàng Xuân (#E40459) 04:24:48 30-39 (180) Male  (409)
444 Mơ Nguyen Thị Hải (#D88526) 04:24:48 30-39 (12) Female  (35)
445 Hiệu Quách Huy (#D72015) 04:25:03 30-39 (181) Male  (410)
446 Thái Lê Huy (#B98245) 04:25:03 40-49 (124) Male  (411)
447 Walter Leander Ludwig Frank (#C41089) 04:25:20 18-29 (65) Male  (412)
448 Đăng Hoàng Hải (#E88505) 04:25:29 40-49 (125) Male  (413)
449 Ba Huỳnh Thị Bé (#D40947) 04:25:41 30-39 (13) Female  (36)
450 Dương Nguyễn Hoàng (#E40126) 04:25:51 40-49 (126) Male  (414)